Talk about yourself là một chủ đề cơ bản trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng Edmicro chuẩn bị ngay cho mình một bộ từ vựng, cấu trúc và câu hỏi thường gặp nhất nhé!
Từ vựng thông dụng chủ đề talk about yourself
Với chủ đề này, người học có thể chia ra thành nhiều phần để tổng hợp các bộ từ vựng như sau:
Thông tin cá nhân
Thông tin cá nhân là những dữ liệu liên quan đến bản thân mình, giúp người nghe xác định được mình là ai với những thông tin cơ bản nhất.
- Name (tên), Full name (tên đầy đủ), Last name/ Family name (họ), Middle name (tên đệm), First name (tên), Nickname (biệt danh)
- Age (tuổi), Nationality (quốc tịch), Hometown (quê quán), Urban (thành phố), Rural (nông thôn), Suburban (vùng ngoại ô)
- Education (học vấn), Work (công việc), Self-employed (làm việc tự do), Unemployed (thất nghiệp), Department (phòng, ban), Retired (nghỉ hưu), Intern (thực tập sinh), Part-time (bán thời gian), Full-time (toàn thời gian)
Sở thích
Sở thích là những hoạt động mà bạn thường xuyên làm hoặc muốn làm trong thời gian rảnh rỗi để thư giãn, giải trí và cảm thấy vui vẻ. Đây cũng là thông tin mà người nghe có thể hiểu rõ hơn về bạn.
Người học có thể sử dụng các từ/ cụm từ sau:
- Have a soft spot for sth (yêu thích điều gì đó)
- Let my hair down (cho phép bản thân thư giãn, vui vẻ)
- Cup of tea (nói về thứ gì đó bạn thích hoặc bạn làm giỏi cái gì đó.)
- Passion for sth (đam mê thứ gì)
Tính cách
Tính cách cũng là phần mà bạn học nên giới thiệu về bản thân mình. Dưới đây là những tính từ dễ sử dụng nhất.
- Friendly (thân thiện)
- Outgoing (hòa đồng)
- Shy (nhút nhát)
- Confident (tự tin)
- Creative (sáng tạo)
- Patient (kiên nhẫn)
- Frank (thẳng thắn)
- Ambitious (tham vọng)
- Decisive (quyết đoán)
- Dynamic (năng nổ/ nhiệt huyết)
- Proactive (chủ động)
XEM THÊM: Angry Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết
Các cấu trúc câu thường gặp để trả lời câu hỏi talk about yourself
Kết hợp với các từ vựng ở trên, người học hãy tham khảo những mẫu câu thường gặp dưới đây để có được cho mình bài giới thiệu hoàn chỉnh nhất nhé!
Thông tin cá nhân
- Let me introduce myself, … (Cho tôi tự giới thiệu, ….)
- My name is … /I am … (Tên tôi là … /Tôi là …)
- My full name/ first name/ last name is… (Tên đầy đủ của tôi/ họ/ tên của tôi là…)
- You can call me … (Bạn có thể gọi tôi là …)
- I was born in… but now, I live in… (Tôi sinh ra ở… nhưng bây giờ, tôi sống ở…)
- My hometown is… which is… (Quê hương của tôi là… đó là…)
- I am from… (Tôi đến từ…)
- I’ve been living here since… (Tôi đã sống ở đây kể từ…)
- I am currently working at… (Hiện tại tôi đang làm việc/ học tập tại …)
- I have been a/an … for many years. (Tôi đã là một … trong nhiều năm.)
- I major in … (Tôi chuyên ngành …)
- I like my job/major because… (Tôi thích công việc/chuyên ngành của mình vì…)
- There are …people in my family. (Có … người trong gia đình của tôi.)
- My family has…people (Gia đình tôi có…người)
- I am the only child…./I don’t have any siblings (Tôi là con một…./Tôi không có anh chị em ruột nào)
- I have … brothers and … sister (Tôi có … anh/em trai và … chị/em gái)
Sở thích
- In my free/spare time, I usually…. (Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thường…)
- When I’m not at work/at school, I like to… (Khi tôi không đi làm/đi học, tôi thích…)
- I’m a big fan of… (Tôi là fan hâm mộ lớn của…)
- I’m really into (Tôi thực sự thích)
- I prefer…/I enjoy… (Tôi thích…/Tôi thích…)
- I’m obsessed with… (Tôi bị ám ảnh bởi…)
- I’m keen on… (Tôi quan tâm đến…)
- I’m passionate about… (Tôi đam mê về…)
- … is my cup of tea (… là sở thích của tôi)
Tính cách
- I’m a very… person (Tôi là một người rất…)
- People say that I am… (Mọi người nói rằng tôi…)
- I consider myself to be… (Tôi tự nhận mình là…)
- I’m quite/very/extremely… (Tôi khá/rất/cực kỳ…)
- I tend to be… (Tôi có xu hướng…)
- I’m not really… (Tôi không thực sự…)
XEM THÊM: Tự Học IELTS Speaking: Bí Quyết Tăng Band Nhanh Chóng
Tổng hợp các câu hỏi và cách trả lời về chủ đề talk about yourself
Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn bộ câu hỏi Talk about yourself thường xuyên xuất hiện kèm gợi ý trả lời, cả cơ bản và nâng cao
Câu hỏi | Cách trả lời |
---|---|
What’s your name? | I go by [Tên thường gọi]. Mọi người thường gọi tôi là [Tên thường gọi]. |
Where are you from? | Originally, I’m from [Quê quán], but I’ve been living in [Nơi ở hiện tại] for [Số năm]. Tôi gốc ở [Quê quán], nhưng tôi đã sống ở [Nơi ở hiện tại] được [Số năm] rồi. |
How old are you? | I’ll be [Tuổi của bạn] in a few months. Vài tháng nữa tôi sẽ [Tuổi của bạn] tuổi. |
What do you do? | I work as a [Nghề nghiệp của bạn] at [Công ty]. Tôi làm việc với tư cách là một [Nghề nghiệp của bạn] tại [Công ty]. |
What are your hobbies? | In my free time, I’m passionate about [Sở thích]. Trong thời gian rảnh, tôi đam mê [Sở thích]. |
Tell me something about yourself. | I’m a [Tính cách] individual with a strong interest in [Lĩnh vực]. Tôi là một cá nhân [Tính cách] với niềm đam mê lớn đối với [Lĩnh vực]. |
Why did you choose this career? | I’ve always been fascinated by [Lĩnh vực], so I decided to pursue a career in [Nghề nghiệp]. Tôi luôn bị thu hút bởi [Lĩnh vực], vì vậy tôi đã quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực [Nghề nghiệp]. |
What do you like most about the place you live? | What I love most about living here is the cultural diversity and the variety of food. Điều tôi thích nhất khi sống ở đây là sự đa dạng về văn hóa và ẩm thực. |
What do you dislike about where you live? | I find it a bit inconvenient that there aren’t many green spaces around. Tôi thấy hơi bất tiện vì xung quanh không có nhiều không gian xanh. |
Trên đây là toàn bộ từ vựng, cấu trúc câu và bộ câu hỏi thường gặp nhất về chủ đề Talk about yourself. Nếu các bạn có muốn tìm hiểu thêm về chủ đề nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: