Environment Vocabulary IELTS: Bộ Từ Vựng Đầy Đủ Nhất

Environment Vocabulary IELTS – từ vựng IELTS về môi trường là một trong những tài liệu học được tìm kiếm nhiều nhất. Đây là một trong những vấn đề xã hội nổi trội, nên thường xuyên được đưa vào bài thi IELTS. Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!

Environment Vocabulary IELTS Pollution – Ô nhiễm

Cùng Edmicro tìm hiểu về các từ vựng chủ đề ô nhiễm nhé!

Từ vựngPhát âmÝ nghĩaVí dụ
Pollution levels (n)/pəˈluːʃn ˈlevl.z/các mức độ ô nhiễmWe have a serious issue with pollution levels in some of our big cities.
→ Ở một số thành phố lớn, chúng tôi có vấn đề nghiêm trọng liên quan đến các mức độ ô nhiễm môi trường.
Man-made disaster (n)/ˌmæn ˈmeɪd dɪˈzæstər/thảm họa do con người gây raThere are various worldwide agencies that are always the first on the scene with humanitarian aid after natural and man-made disasters.
→ Trên thế giới có rất nhiều tổ chức luôn luôn là những người đầu tiên xuất hiện để cứu trợ khi xảy ra những tai họa từ thiên nhiên hoặc do con người gây ra.
Exhaust fumes (n)/ɪɡˈzɔːst fjuːmz/khí thảiExhaust fumes from cars and lorries are definitely one reason for the environmental problems in my country.
→ Khí thải từ các loại ô tô và xe tải chắc chắn là một nguyên nhân cho những vấn đề môi trường hiện hữu tại đất nước tôi sống.
(to) discharge toxic chemical waste/dɪsˈʧɑːʤ ˈtɒksɪk ˈkɛmɪkᵊl weɪst/xả chất thải hóa học độc hạiNowadays, more and more industrial companies are discharging toxic chemical waste into rivers, causing death to many fish and other aquatic animals.
→ Ngày càng nhiều công ty ở khu công nghiệp đang xả các chất thải hóa học độc hại ra sông ngòi, gây chết cá và những loài thủy sản khác.
Environmental degradation (n)/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌdeɡrəˈdeɪʃn/suy thoái môi trườngAfrica is a continent in which environmental degradation is evident in the spread of deserts and the extinction of animal species.
→ Lục địa Châu Phi là nơi thể hiện rõ sự suy thoái môi trường, bằng chứng là sự mở rộng của sa mạc hóa và một số loài động vật bị tuyệt chủng.
Habitat destruction (n)/ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃn/sự phá hủy môi trường sốngThe elephant population in the world is declining because of habitat destruction caused by human exploitation of the environment.
→ Số lượng loài voi trên thế giới đang giảm xuống do môi trường sống bị phá hủy, kết quả từ việc khai thác tự nhiên quá mức của con người.
Ecological crisis (n)/ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl ˈkraɪsɪs/khủng hoảng sinh tháiEnvironmental degradation caused by human activity is provoking an ecological crisis that threatens our existence.
→ Sự suy thoái môi trường do con người gây ra có thể dẫn đến sự khủng hoảng sinh thái, đe dọa đến sự sinh tồn của loài người.
The greenhouse effect (n)/ðə ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/hiệu ứng nhà kínhOur burning of fossil fuels is increasing the greenhouse effect and making the Earth hotter, endangering all life on the planet.
→ Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch đang làm gia tăng hiệu ứng nhà kính, làm cho Trái Đất nóng hơn, đe dọa tới cuộc sống của tất cả các loài trên hành tinh này.
Heat-trapping gases (n)/hiːt ˈtræpɪŋɡæsis/khí giữ nhiệtWith large areas of forests being cut down for different purposes, carbon dioxide and other heat-trapping gases will continue to rise.
→ Với tình trạng rừng cây tiếp tục bị đốn hạ vì nhiều mục đích khác nhau, nồng độ khí CO2 hay các loại khí giữ nhiệt khác vẫn sẽ tiếp tục tăng.
Have a devastating effect (on sth)/hæv əˈdɛvəsteɪtɪŋ ɪˈfɛkt /có tác động tàn phá lên…Toxic emissions from factories and exhaust fumes from vehicles lead to global warming, which may have a devastating effect on the planet in the future.
→ Khí thải từ các nhà máy và các phương tiện giao thông gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, có tác động tàn phá lên hành tinh của chúng ta.
(to) deplete natural resources/dɪˈpliːt ˈnæʧᵊrᵊl rɪˈsɔːsɪz /làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiênTimber companies must not be allowed to deplete natural resources by cutting down trees without planting new trees to replace them.
→ Các công ty khai thác gỗ không được phép làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên khi chặt cây mà không trồng cây thay thế.

Xem thêm: Tự Học Từ Vựng IELTS: Tips Học Đơn Giản Và Nhớ Lâu

Environment Vocabulary IELTS - từ vựng IELTS chủ đề môi trường
Environment Vocabulary IELTS – từ vựng IELTS chủ đề môi trường

Từ vựng Environment IELTS Environmental Protection – Bảo vệ môi trường

Dưới đây là từ vựng về chủ đề bảo vệ môi trường mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Wildlife conservation (n)/ˈwaɪldlaɪf ˌkɑːnsərˈveɪʃn/
bảo tồn động vật hoang dãIt’s lucky we have lots of organisations that focus on wildlife conservation.
→ Thật may là chúng ta có nhiều tổ chức với mục tiêu chính là bảo vệ động vật hoang dã.
Future generations (n)/ˈfjuːtʃər ˌdʒenəˈreɪʃn.z/các thế hệ tương laiOur future generations will be severely affected if we continue to use natural resources like this.
→ Nếu chúng ta tiếp tục sử dụng lãng phí tài nguyên như hiện tại, các thế hệ sau sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề.
Environmentally friendly (adj)/ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/thân thiện môi trườngMy parents always try to buy environmentally friendly products if they have the chance to help the environment.
→ Để bảo vệ môi trường, bố mẹ tôi luôn cố gắng mua những sản phẩm thân thiện môi trường mỗi khi họ có cơ hội.
(to) take action on global warming (v)/teɪk ˈækʃᵊn ɒnˈɡləʊbᵊl ˈwɔːmɪŋ/hành động ứng phó với hiện tượng nóng lên toàn cầuThere have been numerous international conferences to warn of the dangers, but many governments have refused to take action on global warming.
→ Có rất nhiều hội thảo quốc tế được tổ chức nhằm cảnh báo về tác hại của hiện tượng nóng lên toàn cầu, nhưng nhiều chính phủ vẫn từ chối hành động ứng phó với hiện tượng này.
(to) cut down on emissions (v)/kʌt daʊn ɒnɪˈmɪʃᵊnz/giảm lượng khí thảiPeople must be made aware of the need to cut down on emissions from their cars if we are to reduce air pollution.
→ Mọi người cần có ý thức về sự cần thiết của việc giảm lượng khí thải từ xe ô tô nếu muốn giảm ô nhiễm không khí.
(to) fight climate change (v)/faɪt ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ngăn chặn biến đổi khí hậuUnless we consume less of the Earth’s natural resources, it will be impossible to fight climate change and safeguard our future.
→ Trừ khi chúng ta tiêu thụ ít tài nguyên thiên nhiên hơn, nếu không việc ngăn chặn biến đổi khí hậu và đảm bảo cho tương lai sẽ là bất khả thi.
(to) reduce the reliance on fossil fuels (v)/rɪˈdjuːs ðə rɪˈlaɪəns ɒnˈfɒsᵊl ˈfjuːəlz/giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạchGovernments must invest heavily in solar and wind energy projects in order to reduce our reliance on fossil fuels.
→ Chính phủ cần phải đầu tư mạnh vào các dự án năng lượng mặt trời và gió để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
(to) achieve sustainable development (v)/əˈʧiːvsəsˈteɪnəbᵊl dɪˈvɛləpmənt/đạt được sự phát triển bền vữngOrganic methods must be introduced everywhere in order to achieve sustainable development in agriculture.
→ Các phương pháp hữu cơ được quảng bá khắp nơi để hướng tới sự phát triển bền vững trong nông nghiệp.
The green movement (n)/ðə ɡriːnˈmuːvmənt/
cuộc vận động xanhIndividuals should join one of the organisations which form part of the green movement, in order to campaign for changes in official policies on the environment.
→ Cá nhân có thể tham gia một trong các tổ chức là một phần của cuộc vận động xanh nhằm thực hiện chiến dịch thay đổi chính sách nhà nước đối với môi trường.
Environmental protection programmes (n)/ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊlprəˈtɛkʃᵊn ˈprəʊɡræmz/chương trình bảo vệ môi trườngWe can help mitigate global warming by planting more trees in our gardens or taking part in environmental protection programmes.
→ Chúng ta có thể giảm thiểu nóng lên toàn cầu bằng cách trồng nhiều cây xanh trong vườn hoặc tham gia vào các chương trình bảo vệ môi trường.

Xem thêm: Listening IELTS Vocabulary: Nguồn Học Và Cách Học Hiệu Quả

Environment Vocabulary IELTS Energy – Năng lượng

Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng về năng lượng nhé!

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Alternative energy sources (n)/ɒlˈtɜːnətɪvˈɛnəʤi ˈsɔːsɪz/


các nguồn năng lượng thay thế
Clean energy which does not pollute the Earth can only come from greater reliance on alternative energy sources, such as wind or solar power.
→ Năng lượng sạch, không gây hại cho Trái Đất chỉ có thể là những nguồn năng lượng thay thế, chẳng hạn như năng lượng gió, năng lượng mặt trời.
Clean energy (n)/kliːn ərenərdʒi/Năng lượng sạchInvesting in clean energy can create new jobs and boost the economy.
→ Đầu tư vào năng lượng sạch sẽ tạo thêm việc làm và tăng trưởng kinh tế. 
Nuclear energy (n)/ˈnjuː.klɪ ərenərdʒi/Năng lượng hạt nhânNuclear energy benefits because nuclear generation does not require oil, gas or coal from foreign sources.
→Năng lượng hạt nhân đem lại lợi ích vì việc sản xuất hạt nhân không cần dầu, khí đốt hoặc than từ các nguồn nước ngoài.
Green energy (n)/ɡriːn ərenərdʒi/
Năng lượng xanhMost of their green energy comes from wind farms.
→ Hầu hết năng lượng xanh của họ đến từ trang trại gió. 
Fossil fuels (n)/ˈfɒsᵊl ˈfjuːəlz/Nhiên liệu hóa thạchFossil fuels can cause environmental problems such as air pollution, acid rain, oil spills, and land degradation.
→ Năng lượng hóa thạch có thể gây ra các vấn đề môi trường như: ô nhiễm không khí, mưa acid, tràn dầu, và xói mòn đất. 
Renewable energy (n)/rɪˈnuːəbl ˈenərdʒi/năng lượng có thể tái tạoMore subsidies are required from government funds to help firms to develop renewable energy, such as companies which produce solar panels for buildings.
→ Quỹ tài trợ từ chính phủ yêu cầu nhiều phúc lợi hơn nhằm giúp các doanh nghiệp phát triển nguồn năng lượng có thể tái tạo, chẳng hạn một công ty có thể sản xuất các tấm pin năng lượng mặt trời ở các tòa nhà cao tầng.

Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Society – Chinh Phục Từ Vựng Xã Hội

Speaking PC
Tự học PC

Bài mẫu Speaking IELTS Part 2 chủ đề Environment

Sau khi nắm được các bộ từ vựng IELTS chủ đề Environment (môi trường), hãy cùng Edmicro vận dụng chúng vào các bài IELTS Speaking. Bạn có thể tham khảo bài mẫu Speaking IELTS band 7.0+ topic Environment dưới đây:

Đề mẫu

Describe an environmental problem in your hometown

You should say:

  • What the problem is
  • What causes it
  • What the effects of the problem are

How we can solve this problem

Bài mẫu Speaking IELTS chủ đề Môi trường (Environment)
Bài mẫu Speaking IELTS chủ đề Môi trường (Environment)

Sample Answer

One of the most serious environmental problems in my hometown is air pollution. I live in Hanoi, the capital city of Vietnam, which is known for its rich culture, history, and cuisine. But also for its poor air quality

The main cause of air pollution in Hanoi is the high number of vehicles on the roads, especially motorbikes, which emit a lot of exhaust fumes. Another cause is the rapid urbanization and industrialization, which lead to more construction activities, dust, and smoke.

The effects of air pollution in Hanoi are very harmful to the health and well-being of the residents and the visitors. Air pollution can cause respiratory diseases, such as asthma, bronchitis, and lung cancer. As well as cardiovascular problems, such as heart attacks and strokes.

To solve this problem, I think there are some possible solutions that can be implemented by the government. For example, the government can enforce stricter regulations on vehicle emissions. They can also promote the use of public transportation and electric vehicles, and invest in renewable energy sources, such as solar and wind power.

Từ vựng

  • Emit (v): Xả thải
  • Exhaust fumes (n): Khí thải
  • Urbanization (n): Đô thị hóa
  • Industrialization (n): Công nghiệp hóa
  • Construction activities (n): Hoạt động xây dựng
  • Respiratory diseases (n): Bệnh về đường hô hấp
  • Well-being (n): Sức khỏe thể chất và tinh thần
  • Asthma (n): Bệnh suyễn
  • Bronchitis (n): Viêm phế quản
  • Cardiovascular problems (n): Các vấn đề tim mạch
  • Heart attack (n): Đau tim
  • Stroke (n): Đột quỵ
  • Enforce (v): Áp đặt
  • Regulations (n): Điều luật, luật lệ
  • Renewable energy sources (n): Nguồn năng lượng tái tạo

Trên đây là bộ từ vựng chi tiết nhất về chủ đề môi trường. Nếu còn gặp khó khăn gì về Environment Vocabulary IELTS, đừng ngại liên hệ Edmicro ngay để được giải đáp!

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS
Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ