Angry đi với giới từ gì? Việc sử dụng giới từ đi kèm “angry” thường khiến nhiều người bối rối. Vì thế, hãy cùng Edmicro khám phá bí kíp chinh phục kiến thức này trong bài viết dưới đây nhé!
Angry đi với giới từ gì?
Khi sử dụng “Angry”, bạn cần lựa chọn giới từ thích hợp để thể hiện chính xác nguyên nhân hoặc đối tượng khiến bạn cảm thấy tức giận.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Angry at | Thể hiện sự tức giận hướng đến một người cụ thể. | I’m angry at my brother for breaking my phone. (Tôi tức giận với anh trai vì đã làm vỡ điện thoại của tôi.) |
Angry with | Thể hiện sự tức giận với ai đó vì một lý do nào đó. | He was angry with his girlfriend for not telling him the truth. (Anh ấy tức giận với bạn gái vì không nói sự thật với anh ấy.) |
Angry about | Dùng để thể hiện sự tức giận về sự việc, hành động, hoặc tình huống cụ thể. | I’m angry about the unfair treatment I received at work. (Tôi tức giận về cách đối xử bất công mà tôi nhận được ở nơi làm việc.) |
Angry over | Tương tự angry about | The public is angry over the recent corruption scandal. (Công chúng phẫn nộ trước vụ bê bối tham nhũng gần đây.) |
Angry là gì?
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa của Angry.
Angry là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tức giận”, “bực mình”, “phẫn nộ. Nó thể hiện cảm xúc tiêu cực của một người khi không hài lòng với một sự việc hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- She is angry at her friend for betraying her trust (Cô ấy tức giận với người bạn vì phản bội lòng tin của cô ấy).
- He is angry with his siblings for breaking his favorite toy (Anh ấy tức giận với anh em ruột vì làm vỡ đồ chơi yêu thích của anh ấy).
Các từ đồng nghĩa với Angry
Ngoài Angry, chúng ta còn có thể sử dụng các từ sau để thể hiện sự tức giận. Bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa theo mức độ từ hơi giận giữ cho tới phẫn nộ ở bảng sau:
Mức độ | Từ vựng |
Chỉ hơi giận dữ, mức độ nhẹ | Annoyed: Bực mình, khó chịu Irritated: Khó chịu, bực dọc Displeased: Không hài lòng, phật ý Grumpy: Cáu kỉnh, gắt gỏng Peeved: Bực mình, tức tối Miffed: Bực bội, tức tối |
Tức giận | Furious: Tức giận, phẫn nộ Enraged: Bị kích động đến mức tức giận Wrathful: Tức giận, phẫn nộ Indignant: Phẫn nộ, bất bình Hostile: Thù địch, hung hăng Bitter: Cay đắng, oán giận |
Phẫn nộ | Livid: Tức giận đến mức tím tái mặt mày Raging: Tức giận dữ dội, phẫn nộ Seething: Sôi sục, phẫn nộ Fuming: Bực bội, tức giận Mad: Giận dữ, điên tiết Enraged: Tức giận, phẫn nộ |
Các cụm từ khác đồng nghĩa với Angry
Ngoài những từ đồng nghĩa trên, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ, thành ngữ (idioms) sau đây để nói về việc phẫn nộ, tức giận:
Các cụm từ đồng nghĩa với Angry | Ý nghĩa | Ví dụ |
Losing your temper | Mất bình tĩnh | The traffic jam was horrendous, and after being stuck for two hours, Sarah finally lost her temper and started honking her horn repeatedly. (Giao thông rất khủng khiếp, và sau khi bị kẹt xe suốt hai tiếng đồng hồ, Sarah cuối cùng đã mất bình tĩnh và bắt đầu bấm còi liên tục.) |
Be boiling/fuming with rage | Sôi sục vì giận | After waiting in line for over an hour and having her order messed up twice, Maria was fuming with rage when she finally reached the counter. (Sau khi xếp hàng hơn một tiếng đồng hồ và bị gọi nhầm hai lần, Maria đã nổi cơn thịnh nộ khi cuối cùng cô cũng đến được quầy.) |
Be up in arms | Cực kỳ tức giận, sẵn sàng động tay chân. | The entire neighborhood is up in arms about the city council’s decision to build a highway through the local park. (Toàn bộ khu phố giận dữ với quyết định của hội đồng thành phố về việc xây dựng đường cao tốc xuyên qua công viên địa phương.) |
See red | Giận đỏ mặt | When he discovered someone had stolen his wallet, he saw red and stormed out of the restaurant, determined to find the culprit. (Khi phát hiện có người lấy trộm ví của mình, anh ta giận dữ xông ra khỏi nhà hàng, quyết tâm tìm ra thủ phạm.) |
Bài tập áp dụng cho Angry đi với giới từ gì?
Đáp án
- At
- With
- About
- About
- With
- At
- About
- With
- With
- With
Đáp án
- They are angry about the constant noise from the construction site.
- He was angry with himself for making such a silly mistake.
- We were angry at the referee for his unfair decisions.
- They were angry with their boss for not recognizing their hard work.
- He was angry about the government’s new policy.
- He was angry with his colleague’s constant interruptions during the meeting.
- She was angry with her partner for constantly lying.
- I am angry at the way he treated me.
Bài viết trên đã cung cấp một tổng quan về Angry cùng với việc giải đáp chi tiết câu hỏi “Angry đi với giới từ gì”. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến “Angry” hoặc bất kỳ vấn đề ngữ pháp tiếng Anh nào khác, hãy liên hệ với Edmicro để nhận được sự hỗ trợ. Edmicro mong rằng bạn sẽ có một quá trình học tập thành công!
XEM THÊM