Tính Từ Ghép Trong Tiếng Anh | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Tính từ ghép trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả và mô tả chi tiết các đối tượng, sự vật, hiện tượng. Để hiểu rõ hơn về nội dung kiến thức này, hãy cùng khám phá với Edmicro trong bài viết dưới đây nhé!

Tính từ ghép tiếng Anh là gì?

Trước tiên, các bạn hãy cùng Edmicro đi vào tìm hiểu định nghĩa của tính từ ghép trong tiếng Anh nhé!

Khái niệm Tính từ ghép

Tính từ ghép (Compound Adjective) là loại tính từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ ghép lại với nhau. Giống như các loại tính từ khác, tính từ ghép dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin cho danh từ.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ: 

  • A well-written book (Một cuốn sách được viết tốt.)
  • A high-speed train (Một con tàu cao tốc)
  • A four-year-old child (Một đứa trẻ bốn tuổi)

Ví dụ

Hãy cùng chúng mình nhìn qua một số ví dụ quen thuộc về tính từ ghép nhé:

Tính từ ghépĐịnh nghĩa
High-techCông nghệ cao
Part-timeBán thời gian
Well-educated Được giáo dục tốt
Snow-whiteTrắng như tuyết
Home-madeNhà làm
Tongue-tiedLíu lưỡi
Half-priceNửa giá, giảm nửa giá
Second-handĐồ cũ, đã sử dụng
Easy-goingDễ tính
Well-known Nổi tiếng

Các loại tính từ ghép trong tiếng Anh

Có nhiều dạng tính từ ghép phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm:

Danh từ + tính từ

Tính từDịch nghĩa
Custom-madeĐược làm theo yêu cầu
Brand-newMới tinh
HeartbrokenĐau buồn
Home-sickNhớ nhà
Accident-proneDễ gặp tai nạn
World-wideToàn cầu
Sky-blueXanh trời

Danh từ + Ving

Tính từDịch nghĩa
Ear-splittingChói tai
Eye-catchingBắt mắt
Mouth-wateringChảy nước miếng
Heart-warmingẤm lòng
Mind-blowingTuyệt vời
Nerve-wrackingCăng thẳng
Money-makingHái ra tiền

Tính từ + danh từ

Tính từ ghép dạng tính từ kết hợp danh từ
Dạng tính từ kết hợp danh từ
Tính từDịch nghĩa
Full-timeToàn thời gian
Part-timeBán thời gian
High-qualityChất lượng cao
Low-costGiá rẻ
High-riseCao tầng
Half-priceGiảm nửa giá
All-starToàn năng, xuất sắc
High-speedTốc độ nhanh

Tính từ + Ving

Tính từDịch nghĩa
Hard-workingChăm chỉ
Good-lookingƯa nhìn, xinh đẹp
Long-lastingBền bỉ, lâu dài
Hard-hittingMạnh mẽ, dữ dội
Fast-dryingNhanh khô
Easy-goingDễ tính
PeacekeepingGìn giữ hòa bình

Danh từ + đuôi ed

Tính từDịch nghĩa
Heart-shapedHình trái tim
Snow-coveredBị tuyết bao phủ
Star-studdedĐầy sao (bầu trời đầy sao)
Hand-paintedVẽ tay
Rain-soakedBị thấm mưa
SunburnedBị cháy nắng
Oil-stainedBị dính dầu

Số + danh từ đếm được số ít

Tính từDịch nghĩa
a 2-hour delaychậm trễ 2 tiếng
a 2-week vacationkỳ nghỉ 2 tuần
a 2-person householdhộ gia đình 2 người
a 10-minute breakquãng nghỉ 10 phút
a 10-page reportbáo cáo dài 10 trang

Tính từ + quá khứ phân từ (VII)

Tính từDịch nghĩa
well-dressedăn mặc đẹp
open-mindedcởi mở
deep-seatedcó gốc rễ sâu xa
well-educatedcó trình độ học vấn cao
self-madetự lập
time-honoredlâu đời

So sánh tính từ ghép và danh từ ghép

Dưới đây là bảng so sánh giữa tính từ ghép (Compound Adjectives) và danh từ ghép (Compound Nouns) trong tiếng Anh:

Tiêu chíTính từ ghép (Compound Adjectives)Danh từ ghép (Compound Nouns)
1. Khái niệmtính từ được tạo bởi hai hoặc nhiều từ kết hợp lại để bổ nghĩa cho danh từ.danh từ được tạo bởi hai hoặc nhiều từ kết hợp lại để chỉ người, vật, địa điểm hoặc khái niệm cụ thể.
2. Chức năng trong câuBổ nghĩa cho danh từ (đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be”).Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
3. Cấu tạo thường gặp– Danh từ + phân từ II: hand-made (làm bằng tay)
– Trạng từ + phân từ II: well-known (nổi tiếng)
– Danh từ + tính từ: world-famous (nổi tiếng thế giới)
– Số + danh từ: five-star (năm sao)
– Danh từ + danh từ: toothbrush (bàn chải đánh răng)
– Tính từ + danh từ: blackboard (bảng đen)
– Động từ + danh từ: washing machine (máy giặt)
– Danh từ + giới từ + danh từ: mother-in-law (mẹ chồng / mẹ vợ)
4. Cách viếtThường viết có gạch nối (-) giữa các từ: a part-time job, a high-quality product.Có thể viết liền, viết tách hoặc có gạch nối, tùy từ: toothpaste, swimming pool, mother-in-law.
5. Ví dụ minh họa– She bought a brand-new car. (Cô ấy mua một chiếc xe hoàn toàn mới.)
– This is a high-speed train. (Đây là tàu cao tốc.)
– My father bought a laptop computer. (Cha tôi mua một chiếc máy tính xách tay.)
– The classroom is very large. (Phòng học rất rộng.)
6. Dấu hiệu nhận biếtThường đứng trước danh từmô tả đặc điểm, tính chất của danh từ đó.Thường đứng ở vị trí danh từ chính trong câubiểu thị tên gọi cụ thể của sự vật, hiện tượng.
7. Nghĩa tổng thểThường có nghĩa mô tả, làm rõ đặc điểm.Thường có nghĩa danh xưng, chỉ loại sự vật cụ thể.
Tự học PC

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:

1. She is a ____________ student who always gets excellent grades.

a) hardworking b) working hard c) hard-worker

2. I need to buy some ____________ vegetables for the salad.

a) fresh-green b) green-fresh c) fresh green

3. The ____________ child couldn’t stop crying.

a) three-year-old b) old-three-year c) year-three-old

4. This ____________ book has been on the bestseller list for months.

a) science-fiction b) fiction-science c) science fiction

5. He is known for his ____________ speeches that inspire and motivate people.

a) powerful b) power-speaking c) speaking-power

6. The company’s ____________ growth has led to its success in the market.

a) rapid b) fast-grown c) growth-rapid

7. She has a ____________ personality and is always willing to help others.

a) kind-hearted b) heart-kind c) kind-heart

8. The ____________ restaurant offers a wide range of delicious dishes.

a) seafood b) food-sea c) sea-food

9. The ____________ team won the championship for the third consecutive year.

a) top-ranked b) ranked-top c) top-rank

10. The ____________ hotel provides luxurious accommodations and excellent service.

a) five-star b) star-five c) five-starred

Đáp án

  1. A
  2. C
  3. A
  4. C
  5. A
  6. A
  7. A
  8. A
  9. A

Trên đây là toàn bộ kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã nắm được các nội dung liên quan tới phạm trù kiến thức này và áp dụng vào các bài tập luyện tập. Edmicro chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ