Cụm Tính Từ Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp 100+ Cụm Tính Từ Thông Dụng

Cụm tính từ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả và bổ sung thông tin cho danh từ trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc của cụm tính từ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá chi tiết với Edmicro nhé!

Cụm tính từ tiếng Anh là gì?

Cụm tính từ trong tiếng tiếng Anh là một nhóm từ được cấu tạo bởi tính từ và các thành phần bổ sung khác (như giới từ, trạng từ, danh từ, v.v.). Nó được sử dụng nhằm cung cấp thêm thông tin chi tiết về danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung.

Ví dụ: 

  • The red leather jacket is mine. (Chiếc áo khoác da màu đỏ là của tôi.)
  • She is a talented young artist with a bright future. (Cô ấy là một nghệ sĩ trẻ tài năng với tương lai tươi sáng.)

Cấu trúc cụm tính từ trong tiếng Anh

Cụm tính từ trong tiếng Anh được xây dựng theo cấu trúc:

Tính từ + Giới từ (Adj + preposition)

Ví dụ:

  • She is passionate about collection stamps. (Cô ấy đam mê sưu tầm tem.)
  • They are worried about the mental health of their son. (Họ lo lắng về sức khỏe tâm lý của con trai.)

Cách sắp xếp cụm tính từ trong tiếng Anh

Trật tự tính từ OSASCOMP
Trật tự tính từ OSASCOMP

Với cụm tính từ được tạo thành từ nhiều tính từ đơn trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sắp xếp theo quy tắc OSASCOMP, cụ thể như sau:

Opinion: Ý kiếnbeautiful, interesting, boring, useful, important…
Size: Kích cỡbig, small, tall, short, wide, narrow…
Age: Độ tuổiyoung, old, new, ancient, modern…
Shape: Hình dạnground, square, rectangular, triangular, oval…
Color: Màu sắcred, blue, green, yellow, black, white…
Origin: Xuất xứFrench, Chinese, American, Japanese, Vietnamese…
Material: Chất liệuwooden, plastic, metal, glass, silk, cotton…
Purpose: Mục đíchcooking, writing, sleeping, reading, playing…

Ví dụ: a beautiful old French wooden chair (một chiếc ghế gỗ Pháp cổ đẹp)

  • Opinion – beautiful
  • Ageold
  • Origin – French
  • Material – wooden

XEM THÊM: Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Chi Tiết Nhất

Phân loại cụm tính từ trong tiếng Anh

Cụm tính từ được cấu tạo bởi một nhóm các từ nên có rất nhiều dạng khác nhau. Edmicro đã tổng hợp một số dạng phổ biến nhất của cụm tính từ dưới đây.

Cụm tính từ đi với giới từ

Loại cụm tính từ này thường được sử dụng để kết nối, diễn tả quan hệ giữa các thành phần trong câu. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu một số tính từ đi cùng giới từ phổ biến các bạn nhé:

Cụm tính từNghĩaVí dụ
Afraid ofSợ hãi vì điều gìMy dad is afraid of spiders. (Bố tôi sợ nhện.)
Good atGiỏi cái gìDavid is extremely good at math. (David cực kỳ giỏi toán.)
Impressed byẤn tượng vớiShe is really impressed by her friend’s talent. (Cô ấy rất ấn tượng bởi tài năng của bạn cô ấy.)
Proud ofTự hào vềHer mother is really proud of her achievements. (Mẹ cô ấy rất tự hào vì những thành tựu của cô ấy.)
Worried overLo lắng vềThey are worried over the weather condition. (Họ lo lắng về điều kiện thời tiết.)
Open toCởi mở vớiI am open to new ideas. (Tôi cởi mở với những ý tưởng mới.)
Frustrated withBối rối vớiShe is frustrated with the situation. (Cô ấy bực bội với tình hình.)

Cụm tính từ với so sánh nhất và so sánh hơn

Chúng ta cũng sử dụng cụm tính từ để thể hiện so sánh nhất và so sánh hơn trong tiếng Anh. Cụ thể, hãy cùng Edmicro tham khảo các ví dụ sau:

Cụm tính từ với so sánh hơn và so sánh nhất
Cụm tính từ với so sánh hơn và so sánh nhất

So sánh nhất (Superlative)

  • This is the most beautiful flower I have ever seen. (Đây là bông hoa đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
  • She is the worst cook in the world. (Cô ấy là đầu bếp tệ nhất thế giới.)

So sánh hơn (Comparative)

  • My brother is taller than me. (Anh trai tôi cao hơn tôi.)
  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)
  • The weather today is nicer than yesterday. (Thời tiết hôm nay đẹp hơn hôm qua.)

Cụm tính từ với trạng từ

Cuối cùng, chúng ta có các cụm tính từ đi kèm trạng từ để nhấn mạnh, tăng mức độ của tính từ. Cụ thể, bạn có thể bắt gặp một số cụm tính từ đi cùng trạng từ như sau:

Trạng từDịch nghĩaVí dụ
VeryRấtThis is a very beautiful painting. (Đây là một bức tranh rất đẹp.)
QuiteKháShe is quite intelligent. (Cô ấy khá thông minh.)
ExtremelyCực kỳI was extremely tired after the long trip. (Tôi rất mệt sau chuyến đi dài.)
FairlyKháShe is fairly tall. (Cô ấy khá cao.)
RemarkablyĐáng kinh ngạc, đặc biệtThat child is remarkably intelligent compared to kids his age. (Đứa trẻ đó đặc biệt thông minh so với những đứa cùng tuổi.)

XEM THÊM: Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Đầy Đủ Nhất

Các cụm tính từ trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm được kiến thức cơ bản về cụm tính từ, hãy cùng Edmicro xem qua 50 cụm thông dụng nhất trong tiếng Anh nhé!

Cụm tính từDịch nghĩaCụm tính từDịch nghĩa
Ready forSẵn sàng choClear toRõ ràng với
Fond ofYêu thích điều gìBad for sb/sthKhông tốt/xấu cho ai/cái gì
Proud ofTự hào về điều gìKind toTử tế với
Aware ofNhận thức đượcLikely toCó khả năng
Capable of Có khả năng làm gìRude to sbCục cằn, thô lỗ với ai
Full ofĐầySuspicious ofNghi ngờ về cái gì
Addicted to Đam mê, nghiện cái gìSorry forXin lỗi, lấy làm tiếc cho
Successful in Thành công trong lĩnh vực gì đóProud ofTự hào về
Nervous aboutLo lắng, bồn chồn về điều gì đóDedicated toCống hiến cho
Curious about Tò mò về điều gì đóAllergic toDị ứng với cái gì
Serious aboutNghiêm túc về điều gì đóAccustomed toQuen thuộc với cái gì
Worried aboutLo lắng về điều gì đóOpposed toPhản đối
Excited aboutHào hứng về cái gìRelevant toLiên quan đến
Enthusiastic aboutNhiệt tình về điều gì đóClose toGần gũi với
Confident inTự tin vào Equal toNgang hàng
Involved inTham gia, liên quan đến cái gìCommitted toCam kết với
Angry with sbBực bội, tức tối với ai đóSensitive toNhạy cảm với
Consistent with sthKiên trì với cái gìGrateful forBiết ơn vì điều gì
Famous for sthNổi tiếng vì điều gìOpen toMở lòng
Satisfied withHài lòng với điều gìWilling toSẵn lòng, sẵn sàng làm gì
Popular with sbPhổ biến với ai đóTerrified ofSợ hãi ai, điều gì
Pleased withHài lòng với điều gìJealous ofGhen tỵ
Familiar withQuen thuộc với điều gìImpressed with/byBị ấn tượng bởi ai, cái gì
Different from sth/sbKhác biệt so với ai/cái gìPleasant toHài lòng
Similar to Tương tự nhưDifficult forKhó khăn cho
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Bài tập: Sắp xếp các câu sau sử dụng đúng trật tự của các cụm tính từ:

1. with / a / long / black / neck / swimming / in / the / lake / a / beautiful / white / swan / I / saw.

2. in / the / 18th / century / on / the / hill / was / built / the / old / wooden / house.

3. a / delicious / slice / of / chocolate / cake / with / whipped cream / on / the / kitchen / table / was / waiting / for / me.

4. with / a / sunroof / and / leather / seats / I / bought / a / new / red / sports / car.

5. from / Vietnam / the / young / talented / artist / in / the / international / art / competition / won / the / first / prize.

6. with / cameras / were / exploring / the / ancient / ruins / of / the / Mayan / city / a / group / of / curious / tourists.

7. in / a / red / dress / was / talking / to / the / famous / actor / the / tall / blonde / woman.

8. very / warm / and / comfortable / is / my / new / black / leather / jacket.

9. about / the / history / of / the / United / States / yesterday / I / read / a / fascinating / book.

10. at / the / foot / of / the / mountain / was / a / peaceful / and / tranquil / place / the / small / green / village.

Đáp án

1. I saw a beautiful white swan with a long black neck swimming in the lake.

2. The old wooden house on the hill was built in the 18th century.

3. A delicious slice of chocolate cake with whipped cream was waiting for me on the kitchen table.

4. I bought a new red sports car with a sunroof and leather seats.

5. The young talented artist from Vietnam won the first prize in the international art competition.

6. A group of curious tourists with cameras were exploring the ancient ruins of the Mayan city.

7. The tall blonde woman in a red dress was talking to the famous actor.

8. My new black leather jacket is very warm and comfortable.

9. I read a fascinating book about the history of the United States yesterday.

10. The small green village at the foot of the mountain was a peaceful and tranquil place.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về cụm tính từ tiếng Anh. Hi vọng bạn đã nắm được các nội dung về cụm tính từ và có thể áp dụng vào thực hành. Hãy theo dõi Edmicro để cập nhật thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong những bài viết tiếp theo nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan