Từ loại trong tiếng Anh là một phạm trù kiến thức quan trọng làm nền tảng cho sự hiểu biết và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt. Cùng Edmicro IELTS khám phá nội dung kiến thức về từ loại để có thể nắm vững và sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như làm bài tập nhé.
1. Từ loại trong tiếng anh là gì?
Từ loại trong tiếng Anh là nhóm các từ có đặc điểm giống nhau và được nhận biết qua cấu tạo từ vựng đó.
1.1. Các từ loại trong tiếng Anh
Từ loại được chia thành nhiều loại với chức năng và nhiệm vụ khác nhau. Bảng dưới đây liệt kê các từ loại trong tiếng Anh và ví dụ cụ thể:
Từ loại | Chức năng và nhiệm vụ | Ví dụ |
Động từ (Verb) | Chỉ hành động hoặc trạng thái | to be, act, fly, like, jump, fall, can, walk |
Danh từ (Noun) | Chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm, địa điểm hay nơi chốn | pencil, cat, song, city, Japan, teacher, Eric |
Tính từ (Adjective) | Miêu tả danh từ, chỉ tính chất, đặc điểm của người, vật hay hiện tượng | good, big, red, well, interesting |
Trạng từ (Adverb) | Chỉ cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ,… của hành động, trạng thái, sự kiện | easily, slowly, well, happily, very, really |
Giới từ (Preposition) | Kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau để thể hiện mối quan hệ giữa chúng | to, at, ago, on, for, till |
Đại từ (Pronoun) | Thay thế cho danh từ | I, you, we, he, she, they |
Liên từ (Conjunction) | Liên kết các từ, cụm từ, mệnh đề trong câu | and, or, both…and…, whether…or… |
Thán từ (Interjection) | Dùng để biểu lộ cảm xúc, trạng thái | wow!, ouch!, hi!, yeah, oh |
Từ hạn định (Determiner) | Xác định, hạn chế hoặc chỉ định danh từ | a/an, the, some, many, those |
Lượng từ | Là những từ chỉ số lượng | the number, enough, little… |
Tân ngữ | Biểu đạt ý nghĩ của người hoặc vật chịu sự tác động của chủ ngữ | her, him, me, their, our… |
1.2. Vị trí các từ loại
Vị trí của các từ loại trong câu tiếng Anh phụ thuộc vào chức năng của chúng trong câu. Mỗi từ loại có một vị trí cố định trong câu. Dưới đây là nội dung chi tiết về vị trí của một số từ loại chính trong câu.
a. Đối với động từ:
Vị trí của động từ trong câu tiếng Anh phụ thuộc vào chức năng của động từ trong câu.
Vị trí | Giải thích | Ví dụ |
Vị ngữ | Là thành phần chính của câu, đứng ở cuối câu để diễn tả hành động, trạng thái của chủ ngữ. | She will go to school tomorrow. |
Trạng ngữ | Bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ,… của hành động, trạng thái. | I am studying for the exam. |
Tân ngữ | Chỉ hành động mà chủ ngữ đang làm. | I gave her a gift. |
Định ngữ | Là thành phần phụ của câu, bổ sung thông tin về danh từ, đại từ. | The beautiful girl is singing. |
Một số trường hợp ngoại lệ:
- Trong câu mệnh lệnh, động từ có thể đứng ở đầu câu.
- Close the door
- Trong câu hỏi, động từ có thể đứng ở đầu câu.
- Do you like vegetable?
- Trong câu cảm thán, động từ có thể đứng ở cuối câu.
- Wow! That’s amazing!
b. Đối với danh từ
Vị trí | Ví dụ |
Chủ ngữ | I am going to the cinema. |
Trạng ngữ | The cat is running in the park. |
Tân ngữ | I ate chicken nuggets. |
Định ngữ | The book on the table is mine. |
Một số trường hợp ngoại lệ:
- Trong câu mệnh lệnh, danh từ có thể đứng ở cuối câu.
Give me the book.
- Trong câu hỏi, động từ có thể đứng ở cuối câu.
Are you going to the library?
- Trong câu cảm thán, danh từ có thể đứng ở đầu câu.
Oh no! The window is broken.
c. Đối với tính từ
Vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh phụ thuộc vào chức năng của tính từ trong câu.
Chức năng | Giải thích | Ví dụ |
Bổ nghĩa cho danh từ | Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ, chỉ tính chất, đặc điểm, số lượng,… của danh từ. | The lovely car was presented to her. |
Bổ nghĩa cho động từ | Đứng trước động từ để bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức, mức độ,… của hành động. | The boy quickly ran away. |
Bổ nghĩa cho trạng từ | Đứng trước trạng từ để bổ nghĩa cho trạng từ, chỉ mức độ,… của trạng từ. | She dresses very nice. |
Một số trường hợp ngoại lệ:
- Tính từ có thể đứng sau danh từ nếu tính từ đó là tính từ sở hữu.
- My vase is from Singapore.
- Tính từ có thể đứng sau danh từ nếu tính từ đó là tính từ ghép.
- The American flag is red, white, and blue.
2. Cách nhận biết từ loại trong tiếng anh
Để nhận biết từ loại trong tiếng Anh, có một số đặc điểm và quy tắc cơ bản bạn có thể áp dụng.
- Dựa vào vai trò ngữ pháp của từ trong câu: Từ loại của một từ thường được xác định bằng cách xem xét cách nó được sử dụng trong câu.
Ví dụ, danh từ thường được sử dụng để chỉ người, vật, địa điểm, sự việc, trong khi động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái.
- Dựa vào hậu tố và tiền tố: Một số hậu tố và tiền tố có thể giúp bạn nhận biết từ loại của một từ.
Ví dụ, các hậu tố -tion, -ment, và -ness thường chỉ ra danh từ, trong khi các hậu tố -ing và -ed thường chỉ ra động từ.
- Dựa vào vị trí của từ trong câu: Vị trí của từ trong câu cũng có thể cho ta một gợi ý về từ loại của nó.
Ví dụ, nếu một từ được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu, thì nó có thể là một danh từ hoặc một đại từ. Nếu một từ được sử dụng sau một động từ, thì nó có thể là một động từ.
- Xem xét ý nghĩa và ngữ cảnh: Ý nghĩa và ngữ cảnh của từ cũng có thể giúp bạn xác định từ loại của nó.
Ví dụ, một từ có thể là một danh từ khi nó đề cập đến một người, vật, hoặc khái niệm cụ thể, trong khi cùng một từ có thể là một động từ khi nó diễn tả một hành động.
3. Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng anh
Để chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, cần tuân theo các quy tắc nhất định. Edmicro mách bạn một số cách chuyển đổi ăn điểm nhé.
3.1. Bảng chuyển đổi động từ thành danh từ
Cách chuyển đổi | Ví dụ |
Thêm đuôi -er hoặc -or | play → player (người chơi)act → actor (diễn viên) |
Thêm đuôi -ing | paint → painting (bức tranh) |
Thêm đuôi -ment | entertain → entertainment (sự giải trí) |
Thêm đuôi -ance hoặc -ence | accept → acceptance (sự chấp nhận) |
Thêm đuôi -ity hoặc -ty | secure → security (bảo mật) |
Thêm đuôi -tion hoặc -sion | affect → affection (sự ảnh hưởng) |
Thêm -age | marry → marriage (hôn nhân) |
3.2. Bảng chuyển đổi tính từ thành danh từ
Cách chuyển đổi | Ví dụ |
adj + ity | extreme → extremity (nơi tận cùng) |
adj + ism | social → socialism (chủ nghĩa xã hội) |
adj + ness | sick → sickness (sự ốm đau) |
adj + dom | free → freedom (sự tự do) |
3.3. Bảng chuyển đổi danh từ thành tính từ
Cách chuyển đổi | Ví dụ |
Thêm -al | nation → national (quốc gia) |
Thêm -ic | art → artistic (khoa học) |
Thêm -ful | joy → joyful (niềm vui) |
Thêm -less | hope → hopeless (vô vọng) |
Thêm -ous | danger → dangerous (nguy hiểm) |
4. Bài tập vận dụng va· đáp án
Bài 1: Khoanh tròn vào đáp án phù hợp:
- The (important/importance) of education cannot be overstated.
- The (certain/certainty) of death is a sobering thought.
- The (economics/economic) of the United States is the largest in the world.
- The (quick/quickness) of the cheetah is amazing.
- The (appearance/appear) of the new president was well-received by the public.
Bài 2: Đổi từ sau thành dạng từ loại khác:
- Noun -> Adjective: Music -> __________
- Adjective -> Adverb: Slow -> __________
- Verb -> Noun: Read -> __________
- Adverb -> Adjective: Happily -> __________
- Preposition -> Conjunction: After -> __________
Bài 3: Chọn đáp án thích hợp
1. The cat _______ on the mat.
a) runs
b) run
c) is running
d) running
2. My sister is a _______ doctor.
a) good
b) well
c) healthy
d) health
3. The storm _______ the whole city.
a) affected
b) influenced
c) effected
d) destroy
4. He always _______ to work by bike.
a) goes
b) go
c) is going
d) going
5. She plays the piano _______.
a) beautiful
b) beautifully
c) beauty
d) beautify
6. They are _______ a party tonight.
a) have
b) having
c) has
d) had
7. The book is _______ the table.
a) on
b) in
c) at
d) under
8. The students are _______ to the teacher.
a) listens
b) listening
c) listen
d) listened
9. I can’t find my keys. I _______ them.
a) lose
b) lost
c) am losing
d) have lost
10. The movie was _______.
a) excited
b) exciting
c) excite
d) excitement
Đáp án:
Bài 1:
- importance
- certainty
- economics
- quickness
- appearance
Bài 2:
- musical
- slowly
- reader
- happy
- afterward
Bài 3:
- a) runs
- a) good
- a) affected
- a) goes
- b) beautifully
- b) having
- a) on
- b) listening
- d) have lost
- b) exciting
Trên đây là tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến từ loại hoặc ngữ pháp tiếng Anh khác, đừng ngần ngại liên hệ Edmicro nhé!
XEM THÊM: