Trật tự tính từ trong tiếng Anh là kiến thức rất quan trọng giúp bạn sắp xếp câu có 2 tính từ trở lên. Chi tiết quy tắc ra sao và cách nhớ thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
OSASCOMP- Công thức trật tự của tính từ trong tiếng Anh là gì?
Chúng ta đều biết khi miêu tả sự vật, sự việc, hiện tượng, sẽ có cấu trúc như sau:
Tính từ + Danh từ |
Tuy nhiên khi trong câu có nhiều hơn một tính từ. Ta cần một quy tắc để sắp xếp những tính từ đó. Quy tắc sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh được viết tắt là OSASCOMP. Nó có thứ tự như sau:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose |
Trong đó chi tiết từng phần là:
O (Opinion) – Ý kiến | Beautiful (Đẹp) Inspiring (Truyền cảm hứng) Exciting (Hứng thú) |
S (Size) – Kích cỡ | Tiny (Nhỏ bé) Huge (To lớn) Compact (Gọn nhẹ) |
A (Age) – Tuổi | Young (Trẻ) Modern (Hiện đại)New (Mới) |
S (Shape) – Hình dạng | Round (Tròn) Angular (Góc cạnh) Oval (Hình trái xoan) |
C (Color) – Màu sắc | Red (Màu đỏ) Orange (Màu cam) Blue (Màu xanh) |
O (Origin) – Xuất xứ | Japan (Nhật) Korea (Hàn) The USA (Mỹ) |
M (Material) – Chất liệu | Wooden (Gỗ) Metal (Kim loại) Glass (Kính) |
P (Purpose) – Mục đích | Sleeping bag (Túi Ngủ) Washing machine (Máy Giặt) |
Example:
Mẹo nhớ trật tự tính từ
Bạn có thể sử dụng câu lái để ghi nhớ trật tự tính từ dễ dàng hơn. Thay vì OSASCOMP bạn có thể đọc thành “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì”. Bạn học hãy thử mẹo này để dễ liên tưởng hơn nhé!
Cách xếp trật tự tính từ trong câu tiếng Anh
Đây là một số điểm bạn cần lưu ý khi sắp xếp trật tự tính từ trong câu. Đây là cấu trúc rất dễ nhầm nên đừng quên kiểm tra thật kỹ khi sử dụng nhé.
Vị trí của tính từ
- To be/ Động từ liên kết + Tính từ
Lưu ý rằng tính từ sẽ đứng sau như ví dụ dưới đây:
To be + Tính từ | She is happy He is handsome |
Động từ liên kết + Tính từ (seem, feel, look remain, become, become, get, turn,…) | He seems tired She looks happy |
- Từ hạn định hoặc từ chỉ số lượng + Tính từ
Đây cũng là trường hợp dễ gặp. Cụ thể như ví dụ dưới đây
Từ hạn định (Determiner) (This, that, those, these,…) | This lovely dog is mine. |
Từ số lượng (Quantity) đứng sau từ hạn định (Many, few, a lot of,…) | These two lovely dogs are mine. |
Sử dụng dấu phẩy trong trật tự tính từ
Câu có nhiều tính từ sẽ được chia ra làm 2 trường hợp sau:
- Sử dụng dấu phẩy ngăn cách: Các tính từ cùng loại đặt trước danh từ
- Không sử dụng dấu phẩy ngăn cách: Các tính từ khác loại đặt trước danh từ
Example: Anne is a beautiful, lovely and delicate girl
Ở đây beautiful (xinh đẹp) và lovely (dễ thương), delicate (tinh tế) đều là tính từ chỉ quan điểm (Opinion). Các tính từ đề thuộc một loại. Theo quy tắc trên, ta cần sử dụng dấu phẩy ngăn cách
Example: I bought a new blue French notebook.
Ở đây ta có:
- New (Mới): tính từ chỉ tuổi (Age)
- Blue (Xanh dương): tính từ chỉ màu sắc (Color)
- French (Pháp): tính từ chỉ xuất xứ (Origin)
Các tính từ không thuộc một loại. Theo quy tắc trên, ta không cần sử dụng dấu phẩy ngăn cách
Lưu ý rằng:
Không đặt dấu phẩy ngăn cách giữa tính từ cuối cùng và danh từ | Beautiful lovely, girl (Sai) Beautiful, lovely girl (Đúng) |
Không đặt dấu phẩy ngăn cách giữa từ hạn định và tính từ | This, beautiful and lovely girl (Sai) This beautiful and lovely girl (Đúng) |
Thêm “and” khi từ cuối cùng trong mệnh đề hoặc câu là tính từ | Anne is a beautiful, lovely and delicate girl (Sử dụng “and” trước delicate) |
Bài tập trật tự tính từ
Dưới đây là một số bài tập vận dụng để bạn học luyện tập thêm. Hãy cùng thử thực hành với Edmicro ngay nhé!
Answers:
Trên đây là tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về trật tự tính từ trong tiếng Anh. Edmicro khuyến khích bạn học chăm chỉ luyện tập để quen với kiến thức hơn. Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: