50 Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Bạn Nhất Định Phải Nhớ

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và được sử dụng rộng rãi trong việc viết và nói. Hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu xem các từ đồng nghĩa này là gì nhé! 

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa (synonyms) là các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương
Từ đồng nghĩa (synonyms) là các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương

Từ đồng nghĩa (synonyms) là một từ hoặc cụm từ có nghĩa tương đương hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác. Việc sử dụng từ đồng nghĩa không chỉ giúp bổ sung vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt và cải thiện điểm số của người học.

Ví dụ: 

  • Deceptive – Misleading (gây hiểu lầm) 
  • Enormous – Immense (rộng lớn)

Cách sử dụng từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được chia thành 2 loại, bao gồm từ đồng nghĩa tuyệt đối và từ đồng nghĩa tương đối. Từ đồng nghĩa tuyệt đối là từ giống nhau hoàn toàn về nghĩa và có thể thay thế lẫn nhau trong mọi ngữ cảnh.

Trong khi đó, từ đồng nghĩa tương đối có nghĩa không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể thay thế được trong một số trường hợp.

Từ đồng nghĩa tuyệt đối:

Ví dụ:

  • She felt happy when she received the good news. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi nhận được tin vui.)
  • She felt joyful when she received the good news.(Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi nhận được tin vui.)

Trong ví dụ này, từ happy và joyful là từ đồng nghĩa tuyệt đối vì chúng đều có nghĩa là hạnh phúc hoặc vui vẻ và có thể được sử dụng thay thế lẫn nhau trong mọi ngữ cảnh mà không gây ra sự hiểu lầm hoặc thay đổi ý nghĩa của câu.

Từ đồng nghĩa tương đối:

Ví dụ:

  • He has a big house in the countryside. (Anh ấy có một ngôi nhà lớn ở miền quê.)
  • He bought a large pizza for dinner. (Anh ấy đã mua một chiếc pizza to cho bữa tối.)

Trong ví dụ này, từ big và large là từ đồng nghĩa tương đối vì chúng có những nét nghĩa khác nhau. Big thường được sử dụng để mô tả kích thước tương đối lớn so với các vật thế khác cùng loại của một vật thể. Large thường được sử dụng để mô tả kích thước tuyệt đối lớn bất kể so sánh với các vật thể nào khác.

Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp

Các từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

Hãy cùng Edmicro tìm hiểu các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp, cũng như cách sử dụng chúng qua các ví dụ minh họa cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn về ngữ cảnh và cách dùng đúng của từng từ.

Tính từ

Một số cặp tính từ đồng nghĩa đã được tổng hợp trong bảng sau

STTCặp từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
1Big – Large LớnThe company has a big office in the city center. (Công ty có một văn phòng lớn ở trung tâm thành phố.)
The dog has a large bone in its mouth. (Con chó có một chiếc xương lớn trong miệng.)
2Small – LittleNhỏI have a small apartment. (Tôi có một căn hộ nhỏ.)
The child has a little toy car. (Đứa trẻ có một chiếc ô tô đồ chơi nhỏ.)
3Good – ExcellentTốt, giỏiShe is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)
The food was excellent. (Món ăn rất ngon.)
4Bad – Terrible Xấu, tệHe is a bad driver. (Anh ấy là một tài xế tệ hại.)
The accident was terrible. (Tai nạn rất kinh hoàng.)
5Happy – Joyful 
Vui vẻShe is always happy. (Cô ấy luôn vui vẻ.)
The children were joyful at the party. (Những đứa trẻ rất vui vẻ trong bữa tiệc.)
6Sad – Unhappy
BuồnHe was sad after his dog died. (Anh ấy buồn sau khi con chó của anh ấy chết.)
The girl was unhappy with her grades. (Cô gái không hài lòng với điểm số của mình.)
7Angry – FuriousTức giậnHe was angry at his boss. (Anh ấy tức giận với sếp của mình.)
The storm made the sea furious. (Cơn bão khiến biển trở nên cuồng nộ.)
8Beautiful – PrettyXinh đẹpShe is a beautiful woman. (Cô ấy là một người phụ nữ đẹp.)
The flowers are pretty. (Những bông hoa rất đẹp.)
9Ugly – Unattractive Xấu xíThe building is ugly. (Tòa nhà rất xấu xí.)
The man is unattractive. (Người đàn ông không hấp dẫn.)
10Easy – SimpleDễThe math test was easy. (Bài kiểm tra toán rất dễ.)
The recipe is simple to follow. (Công thức nấu ăn rất dễ để làm theo.)
11Difficult – HardKhóThe climb to the top of the mountain was difficult. (Leo lên đỉnh núi rất khó khăn.)
The task was hard to complete. (Công việc khó hoàn thành.)
12Fast – QuickNhanhThe car is fast. (Chiếc xe rất nhanh.)
He is a quick learner. (Anh ấy là một người học khá nhanh.)
13Slow – LateChậmThe turtle is slow. (Rùa rất chậm.)
The train is late. (Chuyến tàu bị trễ.)
14Hot – WarmNóng The weather is hot today. (Trời nóng hôm nay.)
The coffee is warm. (Cà phê ấm.)
15Cold – CoolLạnhIt is cold outside. (Trời bên ngoài lạnh.)
The water is cool. (Nước mát.)

Động từ 

Một số cặp động từ đồng nghĩa đã được tổng hợp trong bảng sau

16Have – GetI have a cat. (Tôi có một con mèo.)
She got a new job. (Cô ấy đã có công việc mới.)
17Go – MoveĐiI will go to the store. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng.)
The car moved slowly down the street. (Chiếc xe di chuyển chậm rãi xuống phố.)
18Come – ArriveĐếnShe will come to the party later. (Cô ấy sẽ đến dự tiệc sau.)
The train arrived on time. (Chuyến tàu đến đúng giờ.)
19Do – MakeLàmI need to do my homework. (Tôi cần làm bài tập về nhà.)
She made a delicious cake for her birthday. (Cô ấy làm một chiếc bánh kem ngon cho sinh nhật của mình.)
20 Say – TellNóiShe said that she loves me. (Cô ấy nói rằng cô ấy yêu tôi.)
He told me the truth. (Anh ấy nói cho tôi biết sự thật.)
21See – LookNhìnI saw her at the park yesterday. (Tôi nhìn thấy cô ấy ở công viên ngày hôm qua.)
She looked out the window. (Cô ấy đã nhìn ra cửa sổ.)
22Give – OfferCho I gave her a gift for her birthday. (Tôi cho cô ấy một món quà sinh nhật.)
He offered to help me with the project. (Anh ấy tỏ ra sẵn sàng giúp tôi làm dự án.)
23Take – BringLấy I took the book from the shelf. (Tôi lấy cuốn sách từ kệ.)
She brought me a cup of coffee. (Cô ấy mang cho tôi một tách cà phê.)
24Put – PlaceĐặt I put the book on the table. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.)
She placed the vase on the shelf. (Cô ấy đặt bình hoa lên kệ.)
25Start – BeginBắt đầu The movie started at 7 o’clock. (Bộ phim đã bắt đầu từ 7 giờ.)
She began to cry when she saw the news. (Cô ấy bắt đầu khóc khi nhìn thấy tin tức.)
26Finish – EndKết thúcI finished my homework early. (Tôi hoàn thành bài tập về nhà sớm.)
The meeting ended at 5 o’clock. (Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ.)
27Find – DiscoverTìmI found my keys on the table. (Tôi tìm thấy chìa khóa của mình trên bàn.)
Scientists discovered a new species of dinosaur. (Các nhà khoa học phát hiện ra một loài khủng long mới.)
28Show – Teach Chỉ, dạyHe showed me how to use the computer. (Anh ấy chỉ cho tôi cách sử dụng máy tính.)
She taught me how to speak English. (Cô ấy dạy tôi cách nói tiếng Anh.)
29Leave – Go awayRời điI left the house at 8 o’clock. (Tôi rời khỏi nhà lúc 8 giờ.)
She went away for the weekend. (Cô ấy đi chơi vào cuối tuần.)
30Eat – HaveĂnI ate breakfast at 7 o’clock. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)
She had dinner with her family. (Cô ấy ăn tối với gia đình.)

Danh từ

Một số cặp danh từ đồng nghĩa đã được tổng hợp trong bảng sau

31Car – VehicleXe cộI have a new car. (Tôi có một chiếc xe mới.)
The vehicle was involved in an accident. (Chiếc xe gặp tai nạn.)
32Friend – PalBạn bèHe is my best friend. (Anh ấy là người bạn tốt nhất của tôi.)
They are old pals. (Họ là những người bạn cũ.)
33House – HomeNhà I live in a house near the beach. (Tôi sống trong một căn nhà nằm gần bãi biển.)
This is my home. (Đây là nhà của tôi.)
34Job – WorkCông việcI have a new job. (Tôi có một công việc mới.)
She does her work carefully. (Cô ấy làm công việc của mình một cách cẩn thận.)
35Phone – TelephoneĐiện thoại Can you give me your phone number? (Bạn có thể cho tôi số điện thoại có được không?)
I called her on the telephone. (Tôi đã gọi cho cô ấy qua điện thoại.)
36Tree – PlantCây cối There is a big tree in my yard. (Có một cái cây lớn trong sân nhà tôi.)
Many plants grow in the forest. (Có nhiều cây cối mọc trong rừng.)
37Country – NationQuốc giaThe nation is celebrating its independence day. (Quốc gia đang kỷ niệm ngày độc lập.)
Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.)
38Gift – PresentMón quàI gave her a gift for her birthday. (Tôi đã tặng cô ấy một món quà sinh nhật.)
He opened the present with excitement. (Anh ấy mở món quà với sự háo hức.)
39Chance – OpportunityCơ hội He took a chance and applied for the job. (Anh ấy đã nắm lấy cơ hội và nộp đơn xin việc.)
She got the opportunity to study abroad. (Cô ấy đã có cơ hội để du học.)
40Energy – PowerNăng lượngThe battery stores electrical energy for later use. (Pin lưu trữ năng lượng điện để sử dụng sau này.)
This machine uses a lot of power to operate efficiently. (Máy này sử dụng nhiều năng lượng để hoạt động hiệu quả.)

Cách tìm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Làm thế nào để tìm từ đồng nghĩa?
Làm thế nào để tìm từ đồng nghĩa?

Để tra từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các nguồn thông tin trực tuyến như Cambridge Dictionary hoặc Thesaurus.com. Dưới đây là cách người học có thể thực hiện việc này:

Tìm từ đồng nghĩa trên web Cambridge

  1. Truy cập trang web của Cambridge Dictionary.
  2. Tìm ô tìm kiếm trên trang và nhập từ bạn muốn tìm từ đồng nghĩa.
  3. Kết quả sẽ hiển thị từ đồng nghĩa cũng như các thông tin liên quan về từ đó.

Tra cứu tại trang web Thesaurus.com

  1. Truy cập trang web Thesaurus.com.
  2. Sử dụng ô tìm kiếm trên trang và nhập từ bạn muốn tìm từ đồng nghĩa.
  3. Kết quả sẽ cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa cũng như các từ liên quan khác.

Sử dụng từ khóa Synonyms

  1. Để tìm từ đồng nghĩa cho một từ cụ thể, bạn có thể đơn giản nhập từ đó kèm theo từ khóa Synonyms vào công cụ tìm kiếm.
  2. Kết quả sẽ hiển thị danh sách các từ đồng nghĩa của từ bạn tìm kiếm.

Việc sử dụng các nguồn thông tin trực tuyến như trên sẽ giúp bạn tìm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất. 

Cách học từ đồng nghĩa hiệu quả

Học từ đồng nghĩa là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác. Dưới đây là một số cách người học có thể sử dụng để học từ đồng nghĩa:

  • Sử dụng tiện ích mở rộng trên trình duyệt 

Cài đặt các tiện ích mở rộng như eJoy English, Magoosh vocabulary trên trình duyệt Chrome. Khi gặp từ mới, bạn có thể tra nghĩa và các từ đồng nghĩa ngay trên trang web đang xem, rất tiện lợi.

  • Tạo bảng từ đồng nghĩa (Synonym wall)

Thu thập các thẻ màu, viết một từ thông dụng ở một đầu và từ đồng nghĩa ở đầu kia. Ghim các thẻ này lên bảng, khuyến khích người học sử dụng để thể hiện sự linh hoạt trong sử dụng từ vựng.

  • Lưu ý khi học từ đồng nghĩa

Tra cứu lại nghĩa và sắc thái của từ đồng nghĩa để đảm bảo sử dụng chính xác trong ngữ cảnh. Không lạm dụng từ đồng nghĩa, cần sử dụng phù hợp với văn cảnh và mục đích giao tiếp.

Bài tập vận dụng

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Dưới đây là tổng hợp một số dạng bài tập giúp bạn học ghi nhớ lâu hơn các từ, cụm từ đồng nghĩa.

Bài tập 1: Tìm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

  1. She was delighted when she found out she got the job.

a) excited

b) disappointed

c) annoyed

d) surprised

  1. The old house had a musty smell.

a) fresh

b) dusty

c) pleasant

d) moldy

  1. The team triumphed in the final match of the season.

a) struggled

b) won

c) failed

d) surrendered

  1. The teacher provided adequate resources for the project.

a) abundant

b) sufficient

c) limited

d) excessive

  1. The company announced a alliance with its competitor.

a) separation

b) merger

c) expansion

d) takeover

Đáp án:

  1. a) excited
  2. d) moldy
  3. b) won
  4. b) sufficient
  5. b) merger 

Bài tập 2: Viết lại câu

  1. She was extremely happy with her test results.
  2. The company is considering expanding its operations overseas.
  3. He resides in a small town in the countryside.He lives in a small town in the countryside.
  4. The new policy will significantly impact the local economy.
  5. They had a lengthy discussion about the project.

Đáp án

  1. She was incredibly happy with her test results.
  2. The company is pondering expanding its operations overseas.
  3. He lives in a small town in the countryside.
  4. The new policy will substantially impact the local economy.
  5. They had a prolonged discussion about the project.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng cấu trúc này vào thực hành nhé! Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết. Edmicro xin chúc bạn học tập thật tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ