Break even – một cụm từ tưởng chừng chỉ liên quan đến kinh tế, nhưng lại là một viên gạch quan trọng trong vốn từ tiếng Anh của bạn. Bài viết này sẽ không chỉ giải thích ý nghĩa “hòa vốn” của “break even” mà còn khám phá cách cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Break even là gì?
“Break even” có nghĩa là hòa vốn, tức là điểm mà tổng doanh thu bằng với tổng chi phí. Tại điểm này, không có lợi nhuận cũng không có lỗ.
Trong kinh doanh và tài chính, “break even” thường được dùng để xác định số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ cần bán ra để trang trải tất cả các chi phí.

Ví dụ:
- The company needs to sell 10,000 units to break even. (Công ty cần bán 10.000 sản phẩm để hòa vốn.)
- After a slow start, the new restaurant finally broke even after six months. (Sau một khởi đầu chậm chạp, nhà hàng mới cuối cùng đã hòa vốn sau sáu tháng.)
Xem thêm: Run The Risk Of Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Bài Tập Vận Dụng
Break even trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
- Đoạn hội thoại 1: (Về mở quán cà phê)
Anna: How’s your new coffee shop doing? (Quán cà phê mới của cậu sao rồi?)
Ben: It’s going okay. We’re not making a profit yet. (Cũng ổn. Bọn tớ chưa có lời đâu.)
Anna: That’s tough. (Vất vả quá ha.)
Ben: Yeah, but we finally broke even last month! (Ừ, nhưng tháng trước bọn tớ cuối cùng cũng hòa vốn rồi!)
Anna: That’s great news! It means you’re on the right track. (Tin tuyệt vời đấy! Nghĩa là cậu đang đi đúng hướng rồi.)
- Đoạn hội thoại 2: (Nói về một sự kiện gây quỹ)
Mia: Did the charity concert make any money? (Buổi hòa nhạc gây quỹ có lời không?)
Jake: Not really. We just broke even after covering the costs. (Không hẳn. Bọn tớ chỉ vừa đủ hòa vốn sau khi trả hết chi phí.)
Mia: At least you didn’t lose anything. (Ít nhất là không bị lỗ.)
Jake: True. Next time we’ll try to get more sponsors. (Đúng vậy. Lần sau bọn tớ sẽ cố gắng kiếm thêm nhà tài trợ.)
Mia: That should help a lot. (Điều đó chắc chắn sẽ giúp nhiều.)
- Đoạn hội thoại 3: (Khi bàn về đầu tư)
Chris: I invested in a small tech startup last year. (Tớ đã đầu tư vào một công ty công nghệ nhỏ từ năm ngoái.)
Olivia: Has it been profitable? (Đã có lãi chưa?)
Chris: Not yet, but I’m happy we broke even this quarter. (Chưa, nhưng tớ vui vì quý này bọn tớ đã hòa vốn rồi.)
Olivia: That’s a good sign. It could grow fast from here. (Đó là dấu hiệu tích cực đấy. Từ đây có thể phát triển nhanh.)
Chris: I hope so. It’s looking promising. (Tớ cũng hy vọng vậy. Mọi thứ có vẻ đầy hứa hẹn.)
Break even đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Break even:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cover costs | Trang trải chi phí | The sales need to cover costs before we make a profit. (Doanh số cần trang trải chi phí trước khi chúng ta có lợi nhuận.) |
Reach zero profit | Đạt mức không lãi | After a difficult year, the company finally reached zero profit. (Sau một năm khó khăn, công ty cuối cùng đã đạt mức không lãi.) |
Balance the books | Cân đối sổ sách | We worked hard to balance the books by the end of the quarter. (Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để cân đối sổ sách vào cuối quý.) |
Xem thêm: On Air Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với break even giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bản thân:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make a profit | Có lãi, sinh lời | After six months, our online store finally made a profit. (Sau sáu tháng, cửa hàng trực tuyến của chúng tôi cuối cùng cũng có lãi.) |
Turn a profit | Thu được lợi nhuận | The company turned a profit in its second year of operation. (Công ty đã thu được lợi nhuận vào năm hoạt động thứ hai.) |
Lose money | Bị lỗ, mất tiền | We lost money on that investment because the market crashed. (Chúng tôi bị lỗ trong khoản đầu tư đó vì thị trường sụp đổ.) |
Operate at a loss | Hoạt động thua lỗ | Many restaurants operated at a loss during the pandemic. (Nhiều nhà hàng hoạt động thua lỗ trong thời kỳ dịch bệnh.) |
Be in the red | Âm vốn, lỗ (thành ngữ) | The startup is still in the red after two years of business. (Công ty khởi nghiệp vẫn đang lỗ sau hai năm hoạt động.) |
Suffer a loss | Chịu lỗ, gánh lỗ | The firm suffered a huge loss due to poor sales performance. (Công ty đã chịu một khoản lỗ lớn do doanh số bán hàng kém.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
Câu 1: The project took longer than expected, but we finally managed to break even.
A. Cover costs | B. Make a profit | C. Incur a loss | D. Go into debt |
Câu 2: After a tough year, the business is just starting to break even.
A. Make a profit | B. Balance the books | C. Incur a loss | D. Go into debt |
Câu 3: They hope to break even within the first six months of opening.
A. Make a profit | B. Incur a loss | C. Cover costs | D. Reach zero profit |
Câu 4: The event was a success, as we were able to break even.
A. Cover costs | B. Incur a loss | C. Make a profit | D. Go into debt |
Câu 5: The startup is aiming to break even by the end of the fiscal year.
A. Make a profit | B. Reach zero profit | C. Incur a loss | D. Go into debt |
Câu 6: If we can break even this quarter, we will be in a good position.
A. Make a profit | B. Incur a loss | C. Cover costs | D. Balance the books |
Câu 7: The team worked hard to break even after the initial investments.
A. Make a profit | B. Balance the books | C. Incur a loss | D. Go into debt |
Câu 8: Breaking even is crucial before we can think about expanding.
A. Cover costs | B. Incur a loss | C. Make a profit | D. Go into debt |
Câu 9: After reviewing the finances, we expect to break even next month.
A. Make a profit | B. Incur a loss | C. Cover costs | D. Reach zero profit |
Câu 10: The company managed to break even despite the tough market conditions.
A. Cover costs | B. Balance the books | C. Make a profit | D. Go into debt |
Đáp án:
Câu 1: A. Cover costs | Câu 6: C. Cover costs |
Câu 2: B. Balance the books | Câu 7: A. Make a profit |
Câu 3: C. Cover costs | Câu 8: A. Cover costs |
Câu 4: A. Cover costs | Câu 9: C. Cover costs |
Câu 5: B. Reach zero profit | Câu 10: A. Cover costs |
Câu 10: A. Cover costsHy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ Break even trong tiếng Anh.
Xem thêm: