Từ vựng IELTS Listening giúp người học hiểu nội dung bài nghe, nhận ra từ khóa và tăng tốc độ trả lời. Edmicro IELTS sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng IELTS Listening quan trọng trong bài viết này!
Từ vựng IELTS Listening chỉ thời gian
Chủ đề | Từ vựng |
---|---|
Các ngày trong tuần | – Sunday: Chủ Nhật – Monday: Thứ hai – Tuesday: Thứ ba – Wednesday: Thứ tư – Thursday: Thứ năm – Friday: Thứ sáu – Saturday: Thứ bảy |
Các tháng trong năm | – January: Tháng 1 – February: Tháng 2 – March: Tháng 3 – April: Tháng 4 – May: Tháng 5 – June: Tháng 6 – July: Tháng 7 – August: Tháng 8 – September: Tháng 9 – October: Tháng 10 – November: Tháng 11 – December: Tháng 12 |
Các từ vựng chỉ tần suất | – Always: thường xuyên – Usually: thường – Sometimes: đôi khi – Constantly: liên tục – Often: thường xuyên – Rarely/Seldomly: hiếm khi |
Các từ vựng khác | – Yesterday: hôm qua – Now: bây giờ – Early: sớm – Late: muộn – Tonight: tối nay – Today: hôm nay – Tomorrow: ngày mai – Before: lúc trước – After: sau đó |
Từ vựng IELTS Listening chỉ phương hướng, vị trí
Chủ đề | Từ vựng |
---|---|
Bên cạnh hay kế bên | – Beside: bên cạnh – Right next to: ngay kế bên – Next by: bên cạnh – Adjacent to: tiếp giáp – Alongside: liền kề |
Ở giữa, trung tâm | – In the middle: ở chính giữa – In the central: ở trung tâm – Halfway: giữa đường |
Phía bên trái | – Left: bên trái – Toward the left: hướng bên trái – On the left side: nằm ở bên trái |
Phía bên phải | – Right: bên phải – Toward the right: hướng bên phải – On the right side: nằm ở bên phải |
Nằm ở khoảng cách tương đối gần | – In the vicinity: gần – In close proximity to: khá gần, ở khoảng – Near: gần |
Vocabulary IELTS Listening chỉ công việc, nghề nghiệp
Chủ đề | Từ vựng |
---|---|
Giáo dục | – Teacher: Giáo viên – Professor: Giáo sư – Lecturer: Giảng viên – Tutor: Gia sư – Librarian: Thủ thư – Translator: Phiên dịch viên – Coach: Huấn luyện viên |
Y tế | – Doctor: Bác sĩ – Nurse: Y tá – Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật – Dentist: Nha sĩ – Pharmacist: Dược sĩ – Psychologist: Nhà tâm lý học – Physical therapist: Bác sĩ vật lý trị liệu |
Kỹ thuật | – Engineer: Kỹ sư – Software engineer: Kỹ sư phần mềm – Hardware engineer: Kỹ sư phần cứng – Electrical engineer: Kỹ sư điện – Computer engineer: Kỹ sư máy tính – Civil engineer: Kỹ sư dân dụng |
Khoa học | – Scientist: Nhà khoa học – Physicist: Nhà vật lý học – Chemist: Nhà hóa học – Biologist: Nhà sinh học – Mathematician: Nhà toán học |
Nghệ thuật | – Artist: Nghệ sĩ – Painter: Họa sĩ – Sculptor: Nhà điêu khắc – Musician: Nhạc sĩ – Actor: Diễn viên – Writer: Nhà văn |
Thể thao | – Athlete: VĐV – Coach: HLV – Refree: Trọng tài – Manager: Quản lý – Sportscaster: BLV Thể thao |
Du lịch, dịch vụ | – Tour guide: HDV Du lịch – Travel agent: Đại lý du lịch – Hotel manager: Quản lý khách sạn – Flight attendant: Tiếp viên hàng không – Pilot: Phi công – Tour operator: Hãng lữ hành – Customer service representative: Nhân viên chăm sóc khách hàng – Retail clerk: Nhân viên thu ngân |
Khác | – Farmer: nông dân – Firefighter: lính cứu hỏa – Carpenter: thợ mộc – Mechanic: thợ máy – Plumber: thợ sửa ống nước |
XEM THÊM TẠI: Đề thi IELTS Listening: Định Dạng, Cách Ôn Luyện, Đề Tham Khảo
Từ vựng IELTS Listening chỉ địa điểm
Dưới đây là danh sách 3 nhóm từ vựng chỉ địa điểm thường gặp trong bài thi Listening IELTS:
Từ vựng chỉ trường học
Main building: tòa nhà chính Administration building: tòa nhà hành chính Academic building: tòa nhà học tập Library: thư viện Laboratory: phòng thí nghiệm Gymnasium: phòng tập thể dục Auditorium: phòng hòa nhạc Stadium: sân vận động | Parking lot: bãi đậu xe Garden: vườn Playground: sân chơi Field: sân Hallway: lối đi Canteen: nhà ăn Locker room: phòng thay đồ First aid station: trạm y tế Courtyard: sân trường |
Từ vựng chỉ trang trại
Farm: nông trại Field: cánh đồng Rice paddy: ruộng lúa Barn: Nhà kho Shed: chuồng trại Factory: nhà máy Harvesting: thu hoạch Sowing: gieo trồng Mowing: cắt cỏ Trimming: tỉa cành Livestock: tất cả gia súc, gia cầm Hay baler: máy đóng cuộn rơm Silage bunker: hầm chứa rơm | Greenhouse: nhà kính Silos: hầm chứa thức ăn cho gia súc Pond: ao Stream: suối Ditch: mương Grape vine: cây nho Olive tree: cây ô liu Citrus grove: vườn cam quýt Fruit orchard: vườn cây ăn quả Vegetable patch: vườn rau Tractor: máy kéo Combine harvester: máy gặt đập liên hợp Sprayer: máy phun thuốc |
Từ vựng chỉ văn phòng, công ty
Office: Văn phòng Reception: Quầy lễ tân Meeting room: Phòng họp Boardroom: Phòng hội đồng Cubicle: Bàn làm việc có vách ngăn ở 3 phía Workstation: khu vực làm việc Stationery: văn phòng phẩm File cabinet: tủ tài liệu Site: (trong trường hợp này) phần đất có công trình xây dựng. | coffee room: phòng pha cà phê Warehouse: nhà kho staff canteen: nhà ăn cho nhân viên human resources department: bộ phận nhân sự Corridor: hành lang Entrance: Lối vào Main road: Đường chính Courtyard: sân Building: tòa nhà |
Cách học từ vựng IELTS Listening
Để ôn luyện IELTS Listening một cách hiệu quả, thí sinh cần chuẩn bị về phát âm và từ vựng. Bạn có thể tham khảo 2 cách luyện tập từ vựng sau:
Qua các dạng bài có trong đề thi
Để ghi nhớ và nắm vững được một lượng lớn từ vựng, thí sinh cần phải thường xuyên luyện tập. Đặc biệt, với việc luyện tập từ vựng với từng dạng bài cụ thể sẽ giúp thí sinh không chỉ làm quen với vốn từ mà còn thành thạo với các dạng đề thi.
Dưới đây là 6 dạng bài cơ bản trong IELTS Listening
- Multiple choice: thường sẽ cho phép bạn chọn một hoặc nhiều câu hỏi theo yêu cầu đề bài.
- Matching: dạng nối những thông tin với những bảng chữ được cho sẵn sao cho phù hợp và đúng với audio được nghe nhất.
- Diagram, Map, Plan labeling: thường sẽ có một danh sách các câu trả lời cho bạn điền hoặc chọn bằng cách lựa câu trả lời đúng.
- Note/Form/Table/Flow chart/Summary completion: dạng bài điền vào chỗ trống với nhiều hình thức trình bày khác nhau.
- Sentence completion: dạng bài điền vào chỗ trống ở các câu, nội dung thường là phần tóm tắt của bài nghe.
- Short-answer questions: một trong những dạng bài khó nhất của Listening IELTS vì bạn phải viết câu trả lời ngắn cho câu hỏi từ đoạn audio nghe. Bài sẽ có nhiều thông tin hơn ở phần câu hỏi và đề bài mà bạn cần chú ý.
XEM CHI TIẾT TẠI: Các Dạng Bài Listening IELTS: Thông Tin và Cách Làm Chi Tiết
Qua các các khóa học Listening online của Edmicro IELTS
Edmicro IELTS cung cấp cho người học các chiến thuật nghe và cách xử lí cho từng dạng bài nghe, hướng đến mục tiêu nắm chắc band điểm mục tiêu. Người học cũng được thực hành nghe không giới hạn với sự chấm, chữa chi tiết từ AI.
Với kho đề thi thử không giới hạn, người học có thể thỏa thích thử sức ở các đề thi IELTS Listening để đánh giá trình độ của mình.
XEM THÊM: File tổng hợp từ vựng IELTS độc quyền do Edmicro soạn thảo
Việc ghi nhớ những từ vựng IELTS Listening sẽ giúp bạn xác định được nhanh câu trả lời và đạt được điểm cao. Edmicro IELTS chúc bạn đạt kết quả như mong muốn trong kỳ thi IELTS!
XEM THÊM: