Turn over a new leaf là gì? Hãy cùng khám phá ý nghĩa, ví dụ và cách sử dụng idiom này trong bài viết sau của Edmicro.
Turn over a new leaf là gì?
Turn over a new leaf là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc sống, thay đổi bản thân theo hướng tích cực hơn, thường là để sửa đổi những hành vi hoặc thói quen không tốt trước đó.


Ví dụ:
- After years of unhealthy habits, she decided to turn over a new leaf and start exercising regularly. (Sau nhiều năm sống không lành mạnh, cô ấy quyết định thay đổi và bắt đầu tập thể dục đều đặn.)
- Danny promised to turn over a new leaf and work harder in school. (Danny hứa sẽ thay đổi bản thân và học tập chăm chỉ hơn.)
Xem thêm: 9 – 5 Job Là Gì? Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
Turn over a new leaf trong tình huống cụ thể
Dưới đây là đoạn đối thoại sử dụng turn over a new leaf giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này:


Anna: Hey, Mark. You look different lately. What’s going on? (Chào Mark. Dạo này trông cậu khác hẳn. Có chuyện gì vậy?)
Mark: Oh, hi Anna. Yeah, I’ve decided to turn over a new leaf. (Ồ, chào Anna. Ừ, mình đã quyết định thay đổi bản thân.)
Anna: Really? What do you mean? (Thật sao? Ý cậu là gì?)
Mark: Well, I realized I’ve been procrastinating too much and not taking my work seriously. So, I’ve started planning my day better, cutting down on distractions, and actually sticking to deadlines. (À, mình nhận ra là mình đã trì hoãn quá nhiều và không nghiêm túc với công việc. Vì thế, mình bắt đầu lập kế hoạch cho ngày của mình tốt hơn, giảm bớt các yếu tố gây xao nhãng và thực sự tuân thủ các thời hạn.)
Anna: Wow, that’s great! It must feel good to take control. (Wow, tuyệt thật! Chắc hẳn cảm giác kiểm soát mọi thứ tốt hơn rất tuyệt.)
Sự khác biệt giữa turn over a new leaf và start over
Cả hai cụm từ turn over a new leaf và start over đều liên quan đến sự thay đổi, nhưng chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Khám phá sự khác biệt chi tiết qua bảng dưới đây:


Đặc điểm | Turn over a new leaf | Start over |
---|---|---|
Ý nghĩa | Thay đổi một khía cạnh hoặc hành vi cụ thể để tốt hơn. | Bắt đầu lại từ đầu, làm lại một điều gì đó hoàn toàn mới |
Ngữ cảnh sử dụng | Cải thiện bản thân, thay đổi hành vi hoặc thói quen. | Thường được sử dụng khi cảm thấy cần một khởi đầu mới hoàn toàn, không mang theo lỗi lầm hoặc thất bại trước đó. |
Ví dụ | Alex turned over a new leaf by quitting smoking and adopting a healthier lifestyle. (Alex đã thay đổi bản thân bằng cách bỏ thuốc lá và sống lành mạnh hơn.) | I didn’t like how the project was going, so I decided to start over from scratch. (Tôi không thích cách dự án đang diễn ra, nên tôi quyết định bắt đầu lại từ đầu.) |
Turn over a new leaf đồng nghĩa/trái nghĩa
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ mang ý nghĩa tương tự (synonym) với turn over a new leaf:


Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make a fresh start | Bắt đầu lại với một thái độ, mục tiêu hoặc cách tiếp cận mới | She’s ready to make a fresh start after her struggles.(Cô ấy sẵn sàng bắt đầu lại sau những khó khăn.) |
Turn the page | Gác lại quá khứ, bỏ qua điều cũ | It’s been a tough year, but now I’m ready to turn the page and move forward with a positive attitude. (Năm nay thật khó khăn nhưng tôi đã sẵn sàng bỏ qua điều cũ và tiến về phía trước với thái độ tích cực.) |
Wipe the slate clean | Xoá bỏ những sai lầm, quên đi quá khứ | She apologized for her mistakes and asked for a chance to wipe the slate clean. (Cô ấy xin lỗi về những sai lầm của mình và xin một cơ hội để xoá bỏ sai lầm đó.) |
Start a new chapter | Bắt đầu một giai đoạn, chương mới | Graduating from college feels like starting a new chapter in life. (Tốt nghiệp đại học giống như bắt đầu một chương mới của cuộc đời.) |
Turn your life around | Thay đổi hoàn toàn cuộc sống | If you want to turn your life around, you need to start setting clear goals. (Nếu bạn muốn thay đổi hoàn toàn cuộc sống, bạn cần bắt đầu đặt mục tiêu rõ ràng.) |
Begin anew | Bắt đầu lại với sự quyết tâm mới | They decided to leave the city and begin anew in the countryside. (Họ quyết định rời thành phố và bắt đầu lại ở vùng quê.) |
Xem thêm: Get Into Trouble Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết
Ngoài các từ đồng nghĩa, các bạn hãy tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với Turn over a new leaf để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Keep doing the same thing | Tiếp tục làm những việc giống nhau | He has been keeping doing the same thing for years and never changes. (Anh ấy đã làm những việc giống nhau trong nhiều năm và không bao giờ thay đổi.) |
Stay stuck in a rut | Mắc kẹt trong lối mòn | She feels like she’s staying stuck in a rut, unable to make progress. (Cô ấy cảm thấy như mình đang mắc kẹt trong một lối mòn, không thể tiến bộ.) |
Go back to square one | Quay lại từ đầu | After the failure, we had to go back to square one and rethink the plan. (Sau thất bại, chúng tôi phải quay lại từ đầu và suy nghĩ lại kế hoạch.) |
Revert to old habits | Trở lại thói quen cũ | He tried to improve, but soon reverted to old habits. (Anh ấy đã cố gắng cải thiện, nhưng nhanh chóng trở lại thói quen cũ.) |
Remain unchanged | Vẫn không thay đổi | Despite all the advice, he remains unchanged in his approach. (Mặc dù có tất cả lời khuyên, anh ấy vẫn giữ nguyên cách tiếp cận của mình.) |
Continue down the wrong path | Tiếp tục đi sai đường | She continued down the wrong path, ignoring everyone’s warnings. (Cô ấy tiếp tục đi sai đường, phớt lờ mọi lời cảnh báo.) |
Bài tập vận dụng turn over a new leaf là gì
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng idiom này, hãy cùng làm bài tập sau đây:
Bài tập: Chọn tình huống sử dụng đúng thành ngữ “turn over a new leaf”:
Câu 1:
a. He turned over a new leaf and decided to start drawing leaves for his art project.
b. After years of being late to work, she decided to turn over a new leaf and arrive on time every day.
Câu 2:
a. The teacher advised the student to turn over a new leaf and focus on his studies instead of skipping classes.
b. They turned over a new leaf when they moved to a new house and threw away old furniture.
Câu 3:
a. After realizing how unhealthy his diet was, he decided to turn over a new leaf by eating more fruits and vegetables.
b. She turned over a new leaf in the park and found a strange bug underneath it.
Câu 4:
a. He turned over a new leaf and decided to paint every page of his sketchbook green.
b. After a heated argument, they promised to turn over a new leaf and communicate better in their relationship.
Câu 5:
a. The company turned over a new leaf by implementing more environmentally friendly policies.
b. I turned over a new leaf in the forest to find some inspiration for my poetry.
Đáp án:
1. b | 2. a | 3. a | 4. b | 5. a |
Edmicro mong rằng qua bài viết này các bạn đã có thể hiểu rõ turn over a new leaf là gì và cách dùng nó trong tình huống cụ thể. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của chúng mình để học thêm về nhiều thành ngữ tiếng Anh thú vị khác nhé!
Xem thêm: