Under Và Below: Tổng Hợp Ngữ Pháp Cần Nhớ

Under và below là hai giới từ thường xuyên bị nhầm lẫn vì cả hai đều mang ý nghĩa “ở dưới”. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt và các bài tập thực hành.

Under là gì?

Under là một giới từ dùng để chỉ vị trí thấp hơn, phía dưới một vật hoặc một bề mặt. Nó thường được sử dụng để mô tả khi một vật nằm trực tiếp ở dưới vật khác và có thể bị che khuất.

Cách dùng under
Cách dùng under

Under được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùngVí dụ
Để chỉ vị trí ở dưới một vật khácHe hid under the bed. (Anh ấy trốn dưới giường.)
Khi nói về điều kiện, giới hạn, hoặc trạng tháiShe is under a lot of pressure at work. (Cô ấy đang chịu nhiều áp lực trong công việc.)
Dùng trong các trường hợp diễn tả việc quản lý, kiểm soát hoặc quyền lựcThe company is under new management. (Công ty đang dưới sự quản lý mới.)

Các cụm từ cố định

Người học có thể tham khảo thêm những cụm từ cố định với under trong bảng dưới đây để có thêm vốn từ vựng để sử dụng nhé!

Cụm từ cố địnhÝ nghĩaVí dụ
Under controlDưới sự kiểm soát, ổn địnhThe situation is now under control. (Tình hình hiện tại đã được kiểm soát.)
Under ageChưa đủ tuổiIt is illegal to drink alcohol to people under age. (Việc người chưa đủ tuổi uống rượu là bất hợp pháp.)
Under pressureGặp áp lực, căng thẳngShe is under pressure to finish the report by tomorrow. (Cô ấy đang bị áp lực phải hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
Under suspicionBị nghi ngờThe detective placed the suspect under suspicion. (Thám tử đặt nghi phạm vào diện tình nghi.)
Under an obligationCó nghĩa vụI am under an obligation to help her. (Tôi có nghĩa vụ phải giúp cô ấy.)
Under constructionĐang xây dựngThe new bridge is under construction. (Cây cầu mới đang được xây dựng.)
Under observationĐang được quan sátThe patient is under observation in the hospital. (Bệnh nhân đang được theo dõi trong bệnh viện.)
Under the weatherKhông khỏe, ốm yếuShe is feeling a bit under the weather today. (Hôm nay cô ấy cảm thấy hơi không khỏe.)
Under one’s breathLẩm bẩm, nói nhỏHe muttered under his breath about the unfairness of it all. (Anh ta lẩm bẩm về sự bất công của mọi thứ.)
Under the circumstancesTrong hoàn cảnh nàyUnder the circumstances, I think we should postpone the meeting. (Trong hoàn cảnh này, tôi nghĩ chúng ta nên hoãn cuộc họp lại.)

Below là gì?

Below là một giới từ được dùng để chỉ vị trí thấp hơn so với một mốc hoặc điểm xác định, nhưng thường không nằm trực tiếp bên dưới vật thể đó. Nó thường được dùng trong trường hợp khoảng cách giữa hai vật không có sự tiếp xúc trực tiếp.

Cách dùng below
Cách dùng below

Below được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùngVí dụ
Khi nói về vị trí thấp hơn nhưng không trực tiếp phía dướiThe plane flew below the clouds. (Máy bay bay ở dưới những đám mây.)
Khi dùng để chỉ mức độ, số lượng, hoặc điểm thấp hơn một ngưỡng nhất địnhHis grades are below average. (Điểm của anh ấy dưới mức trung bình.)

Các cụm từ cố định

Dưới đây là bảng tổng hợp những cụm từ cố định với below.

Cụm từ cố địnhÝ nghĩaVí dụ
Below averageDưới trung bìnhHis test scores were below average. (Điểm kiểm tra của anh ấy dưới trung bình.)
Below sea levelDưới mực nước biểnThe Dead Sea is below sea level. (Biển Chết nằm dưới mực nước biển.)
Below zeroDưới 0 độThe temperature dropped below zero last night. (Nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ đêm qua.)
Below parKhông đạt tiêu chuẩn, kémHer performance was below par today. (Hiệu suất làm việc của cô ấy hôm nay không đạt tiêu chuẩn.)
Below stairsỞ tầng dưới (thường dùng trong nhà có tầng hầm)The laundry room is below stairs. (Phòng giặt ủi ở tầng dưới.)
Below the beltKhông công bằng, quá đángHis comment was below the belt and hurt her feelings. (Lời bình luận của anh ấy quá đáng và làm cô ấy tổn thương.)
Below the surfaceỞ bên dưới bề mặt, sâu xa hơnThere is more to this problem below the surface. (Vấn đề này còn phức tạp hơn bề ngoài.)
Below suspicionKhông bị nghi ngờHe was cleared below suspicion. (Anh ta được xóa bỏ mọi nghi ngờ.)
Below standardKhông đạt tiêu chuẩnThe quality of the product is below standard. (Chất lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.)

Có thể bạn quan tâm: Cấu Trúc As Well As: Các Cấu Trúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Cách phân biệt Under và Below

Để phân biệt underbelow, chúng ta cần xem xét ngữ cảnh và sự khác biệt về vị trí hoặc mức độ giữa các vật thể. Edmicro đã giúp các bạn tóm tắt những điểm khác biệt tiêu biểu trong bảng so sánh dưới đây.

Phân biệt chi tiết
Phân biệt chi tiết
Tiêu chíUnderBelow
Vị tríDưới một vật thể trực tiếp và có thể bị che khuấtThấp hơn một mốc hoặc điểm, không nhất thiết phải nằm ngay dưới
Cách dùng phổ biến– Vị trí vật thể trực tiếp ở dưới
– Dưới quyền kiểm soát
Mức độ thấp hơn một khoảng cách không trực tiếp
Ví dụ– The cat is sleeping under the table. (Con mèo đang ngủ dưới bàn.)
– The project is under my supervision. (Dự án đang dưới sự giám sát của tôi.)
– The water level is below normal. (Mực nước thấp hơn bình thường.)
– The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới điểm đóng băng.)
Tự học PC

Bài tập phân biệt Under và Below

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa under và below nhé!

Bài tập 1: Điền “under” hoặc “below” vào chỗ trống

  1. The book is ___ the pillow.
  2. The temperature is expected to fall ___ freezing tonight.
  3. They live ___ the bridge in a small house.
  4. His performance was ___ expectations.
  5. We worked ___ the guidance of our mentor.

Đáp án:

  1. under
  2. below
  3. under
  4. below
  5. under

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng under hoặc below

  1. Con mèo trốn dưới ghế.
  2. Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ.
  3. Họ sống dưới cầu.
  4. Điểm số của cô ấy dưới mức trung bình.
  5. Chúng tôi đang làm việc dưới sự giám sát của giáo viên.

Đáp án:

  1. The cat is hiding under the chair.
  2. The temperature dropped below zero.
  3. They live under the bridge.
  4. Her grades are below average.
  5. We are working under the teacher’s supervision.

Bài viết đã cung cấp cách sử dụng và phân biệt hai giới từ under và below. Hãy liên hệ ngay với Edmicro nếu các bạn còn bất kỳ thắc mắc nào nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ