Up to now có nghĩa là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay định nghĩa, cách sử dụng và những ví dụ minh họa trong tiếng Anh của cụm từ này nhé!
Up to now là gì?
Cụm từ up to now trong tiếng Anh có nghĩa là cho đến bây giờ hoặc đến hiện tại. Nó thường được sử dụng để chỉ ra khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, nhấn mạnh sự liên tục hoặc tiến trình của một tình huống, hành động hoặc sự kiện nào đó.
Cụm từ này thường được dùng trong cả văn viết và văn nói, giúp người nói thể hiện mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.
Ví dụ:
- Up to now, the results have been very promising. (Cho đến bây giờ, các kết quả rất hứa hẹn.)
- We have faced several challenges up to now, but we are still making progress. (Chúng tôi đã gặp phải một số thách thức cho đến bây giờ, nhưng vẫn đang tiến triển.)
Cách dùng up to now
Up to now thường được dùng cả ở đầu câu và cuối câu. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cụ thể của cụm từ này.
Đứng đầu câu
Khi đứng ở đầu câu, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiện hoặc trạng thái đã kéo dài cho đến thời điểm hiện tại. Thông thường, trong trường hợp này, một dấu phẩy sẽ được sử dụng sau cụm từ.
Ví dụ: Up to now, we have not received any complaints about the service. (Cho đến bây giờ, chúng tôi chưa nhận được bất kỳ phàn nàn nào về dịch vụ.)
Đứng cuối câu
Khi đứng ở cuối câu, nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện vẫn đang tiếp tục và chưa kết thúc.
Ví dụ: We have completed the initial phase of the project up to now. (Chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn đầu tiên của dự án cho đến bây giờ.)
Xem thêm: Cấu Trúc Find: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Các từ/ cụm từ liên quan
Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng các từ/ cụm từ khác liên quan để thay thế cho up to now trong một vài trường hợp cụ thể.
Từ đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Until now | Có nghĩa tương tự như “up to now,” thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trước hiện tại. | Until now, we have only considered local markets. (Cho đến nay, chúng ta mới chỉ xem xét thị trường địa phương.) |
So far | Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự, chỉ ra rằng điều gì đó đã xảy ra từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại. | So far, we have made significant progress. (Cho đến nay, chúng tôi đã đạt được tiến bộ đáng kể.) |
To date | Cụm từ này cũng chỉ ra một khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại, thường được sử dụng trong văn viết trang trọng. | To date, we have sold over 1,000 units. (Đến nay, chúng tôi đã bán được hơn 1.000 chiếc.) |
As of now | Diễn tả trạng thái hoặc tình hình tính đến thời điểm hiện tại. | As of now, we are still waiting for the final decision. (Hiện chúng tôi vẫn đang chờ quyết định cuối cùng.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicor làm các bài tập sau để nắm vững kiến thức đã học được trong bài viết này nhé!
Bài tập: Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh, có sử dụng cụm từ up to now:
- Chúng tôi đã làm việc trên dự án này cho đến nay.
- Đến thời điểm hiện tại, toàn đội đã đạt được mọi mục tiêu đề ra.
- Báo cáo cho đến nay vẫn chưa được hoàn thiện.
- Đến thời điểm hiện tại tôi vẫn chưa nhận được thông tin cập nhật nào từ khách hàng.
Đáp án:
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng up to now trong tiếng Anh. Hãy nhanh tay nhắn tin cho Edmicro nếu các bạn còn bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình học nhé!
Xem thêm: