Viết lại câu với modal verbs như thế nào là chính xác nhất? Hãy cùng Edmicro điểm qua ngay những nội dung quan trọng để thành thạo kỹ năng này nhé!
Kiến thức ngữ pháp viết lại câu với modal verbs
Trước khi đi vào cách viết lại câu với modal verbs, hãy cùng tìm hiểu những nội dung ngữ pháp cơ bản nhất của modal verbs nhé!
Modal Verbs là gì?
Modal Verbs hay còn gọi động từ khuyết thiếu, là những động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Chúng không chỉ bộc lộ khả năng và sự cho phép, mà còn thể hiện nhu cầu, sự bắt buộc, dự đoán, cũng như cung cấp lời khuyên và đề nghị.
Ví dụ:
- I would love to visit Paris someday. (Tôi rất muốn đến thăm Paris một ngày nào đó.)
- You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
Cấu trúc sử dụng Modal Verbs
Cấu trúc câu cơ bản của modal verb như sau:
S + Modal Verb + V (không “to”) |
Ví dụ:
- I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
- They can solve complex problems easily. (Họ có thể giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.)
XEM THÊM: Useful Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Useful Chi Tiết Nhất
Cách sử dụng cấu trúc Modal Verbs
Một số modal verbs phổ biến mà bạn thường gặp bao gồm: can, could, may, might, must, shall, should, will và would. Edmicro sẽ giới thiệu đến bạn bảng tổng hợp những modal verbs quan trọng nhất, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
Modal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Can | Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép. | I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.) |
Could | Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc sự cho phép lịch sự. | I could run faster when I was younger. (Tôi có thể chạy nhanh hơn khi còn trẻ.) |
Be able to | Diễn tả khả năng, thường dùng trong các thì khác nhau. | I will be able to drive next year. (Tôi sẽ có thể lái xe vào năm tới.) |
Must | Diễn tả sự bắt buộc hoặc điều cần thiết. | You must wear a seatbelt while driving. (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.) |
Have to | Diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức. | I have to finish my homework before going out. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.) |
May | Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng trong tương lai. | You may leave the table when you are finished. (Bạn có thể rời khỏi bàn khi bạn đã ăn xong.) |
Might | Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng xảy ra, (khả năng xảy ra thấp hơn so với “may”). | It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể mưa.) |
Will | Diễn tả ý định, dự đoán hoặc lời hứa trong tương lai. | I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) |
Would | Diễn tả một hành động trong quá khứ thường xuyên xảy ra hoặc một yêu cầu lịch sự. | I would like a cup of coffee, please. (Tôi muốn một cốc cà phê, làm ơn.) |
Shall | Đưa ra đề nghị hoặc gợi ý. | Shall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?) |
Should | Đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến. | You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.) |
Ought to | Đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến, nhưng mang tính trang trọng hơn “should”. | You ought to apologize to her. (Bạn nên xin lỗi cô ấy.) |
Một số lưu ý về Modal Verbs
Người học cần lưu ý những điểm sau để sử dụng modal verbs luôn chính xác nhất nhé!
- Modal verbs không chia theo chủ ngữ.
Ví dụ: He can sing. (Anh ấy có thể hát.) / They can sing. (Họ có thể hát.)
- Modal verbs không đi kèm với “to” trước động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: I must go now. (Tôi phải đi bây giờ.) (KHÔNG DÙNG: I must to go now.)
- Modal verbs không có dạng nguyên thể, phân từ hiện tại (-ing), hoặc phân từ quá khứ (-ed).
Ví dụ: Modal verb can (KHÔNG CÓ canning, canned)
XEM THÊM: Hesitate To V Hay Ving? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chính Xác Nhất
Viết lại câu với Modal Verbs
Việc viết lại câu với modal verbs đòi hỏi sự linh hoạt và hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa của từng modal verb cũng như ngữ cảnh của câu. Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn một vài ví dụ về những trường hợp viết lại câu với modal verbs thường gặp nhất.
Trường hợp thay đổi | Ví dụ |
Thay đổi giữa các modal verbs | You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.) → You have to finish your homework. (Bạn bắt buộc phải hoàn thành bài tập về nhà.) |
Thay đổi giữa các thì | She can swim across the river. (Cô ấy có thể bơi qua sông.) → She could swim across the river. (Cô ấy đã có thể bơi qua sông.) |
Thay đổi cách diễn đạt | Attending the meeting is necessary. (Tham dự cuộc họp là rất quan trọng.) → You must attend the meeting. (Bạn phải tham dự cuộc họp.) |
It is possible that she will be late. (Có thể cô ấy sẽ đến muộn.) → She may be late. (Cô ấy có thể đến muộn.) |
Lưu ý:
- Khi viết lại câu, hãy đảm bảo rằng ý nghĩa của câu gốc được giữ nguyên.
- Cần xem xét kỹ ngữ cảnh của câu để chọn modal verb và cấu trúc phù hợp.
- Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo kỹ năng viết lại câu với modal verbs!
Bài tập viết lại câu với modal verbs
Bài tập: Viết lại các câu dưới đây có sử dụng cấu trúc modal verbs:
- It is necessary for you to finish the report today.
- It is advisable for you to see a doctor.
- It is not necessary for you to bring a gift to the party.
- I am certain that he is telling the truth.
- It is possible that they have already left.
- It is a good idea for you to start saving money for the future.
- It is not allowed for you to park your car here.
Đáp án:
- You must finish the report today.
- You should see a doctor.
- You don’t have to/needn’t bring a gift to the party.
- He must be telling the truth.
- They may/might have already lef
- You should start saving money for the future.
- You cannot/must not park your car here.
Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức ngữ pháp cần nhớ, giúp người học luôn viết lại câu với modal verbs chính xác nhất. Nếu còn điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: