Worth To V Hay Ving: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ

Worth to V hay Ving là một câu hỏi được nhiều bạn học đặt ra trong quá trình ôn luyện môn tiếng Anh. Vậy tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về từ vựng này, cũng như giải đáp câu hỏi ở phần đầu bài đã nêu nhé.

Worth là gì?

Worth là gì?
Worth là gì?

Worth /wɜːθ/ vừa là một tính từ và vừa là một danh từ:

Danh từ Worth mang ý nghĩa giá trị 

Ví dụ:

  • The worth of the painting was estimated to be millions of dollars. (Giá trị của bức tranh được ước tính là hàng triệu đô la.)
  • She questioned the worth of the investment after seeing minimal returns. (Cô ấy đặt câu hỏi về giá trị của việc đầu tư sau khi thấy lợi tức nhỏ.)

Tính từ Worth mang ý nghĩa đáng giá, trị giá (thường dùng để miêu tả về giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là giá trị về tiền bạc, của cải)

Ví dụ:

  • The expensive watch is worth every penny. (Chiếc đồng hồ đắt tiền đáng đồng tiền bát gạo.)
  • It was a challenging hike, but the stunning view at the top was worth it. (Việc leo núi khó khăn, nhưng cảnh quan tuyệt đẹp từ đỉnh đáng đáng.)

Xem thêm thông tin:

Worth to V hay Ving

Worth to V hay Ving
Worth to V hay Ving

Theo ngữ pháp tiếng anh thì động từ sau Worth phải thêm đuôi “ing”, nghĩa là cấu trúc đúng sẽ là Worth + Ving mang nghĩa là đáng để làm gì. 

Ví dụ:

  • Pursuing higher education is an investment worth making. (Theo đuổi giáo dục cao hơn là một khoản đầu tư đáng thực hiện.)
  • The movie is worth watching. (Bộ phim đáng xem.)

Xem thêm: Phân Biệt As Và Like – Một Vài Mẹo Hay Bạn Cần Nhớ

Các cấu trúc ngữ pháp của Worth

Các cấu trúc ngữ pháp của Worth
Các cấu trúc ngữ pháp của Worth
Cấu trúcNghĩaVí dụ
To be worth doing somethingĐáng để làm gìLearning a new language is worth doing as it broadens your horizons and enhances your communication skills. (Việc học một ngôn ngữ mới đáng làm vì nó mở rộng tầm nhìn của bạn và cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
To be worth itĐáng giá, mang lại những lợi ích tương xứng với công sức, nỗ lực đã bỏ ra, xứng đáng để làm.The long hours of hard work and dedication are worth it when you achieve your goals and see the results of your efforts. (Những giờ làm việc cật lực và sự cống hiến đáng đáng khi bạn đạt được mục tiêu và thấy kết quả của nỗ lực của mình.)
It’s worth V-ing”Nói về giá trị của một thứ bất kỳ. “It” trong trường hợp này được sử dụng như một chủ ngữ giả.It’s worth exploring the local markets when traveling to immerse yourself in the culture and discover unique souvenirs. (Đáng để khám phá các chợ địa phương khi du lịch để ngâm mình trong văn hóa và khám phá những món quà lưu niệm độc đáo.)

Phân biệt Worth – Worthwhile – Worthy

Phân biệt Worth - Worthwhile - Worthy
Phân biệt Worth – Worthwhile – Worthy

Điểm giống nhau: Cả ba từ “worth”, ‘worthwhile” và “worthy” đều là tính từ

Điểm khác nhau:

WorthWorthwhileWorthy
Ý Nghĩa Có giá trị, đáng giá Hữu ích, quan trọng, xứng đáng với số tiền, thời gian, công sức bỏ raxứng đáng, đáng kính, đáng giá
Vị trí trong câuThường được sử dụng ngay sau các động từ như be, seem, look.Đứng trước các danh từ hoặc đứng sau động từĐược sử dụng đứng trước danh từ hoặc trước “of”.
Ví dụYour time is worth more than money. (Thời gian của bạn có giá trị hơn cả tiền bạc.)She pursued a worthwhile career in medicine.(Cô ấy đã theo đuổi một sự nghiệp y đức đáng giá.)He received a promotion worthy of his hard work.(Anh ta được thăng chức xứng đáng với sự cống hiến của bản thân.)

Xem thêm: Afford to V hay Ving: Các Cấu Trúc Đi Với Afford

Các bài tập liên quan đến Worth

Các bài tập liên quan đến Worth
Các bài tập liên quan đến Worth

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

  1. Learning a new language is worth_________ (doing/ to do/ have done) because it broadens your horizons.
  2. It’s_______ (worthy/ worth/ worthwhile) trying the local cuisine when traveling abroad. You get to experience new flavors and cultural traditions.
  3. The long journey was worth________(undertaken/ to under/ undertaking) to discover such a beautiful destination.
  4. She spent hours preparing for the concert, and it was definitely worth______ (it/ them/ its) when she received a standing ovation.
  5. The expensive spa treatment_____ (be/ was/ do) worth it because it left her feeling relaxed and rejuvenated.
  6. It’s worth________(to invest/ investing/ invested) in quality furniture for your home. It lasts longer and adds value to your living space.

Đáp án:

  1. doing
  2. worth
  3. undertaking
  4. it
  5. was
  6. investing

Trên đây là tổng hợp kiến thức về từ Worth bao gồm giới thiệu về định nghĩa, cách sử dụng từ, cách phân biệt “worth”, “worthwhile”, “worthy”, đặc biệt là đã giải đáp được thắc mắc của bạn đọc về việc worth to V hay Ving. Edmicro hy vọng rằng bài viết trên đã phần nào giúp cho bạn trong quá trình học tiếng anh của mình.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ