Weather Vocabulary IELTS (thời tiết) là bộ từ vựng quan trọng cho bài thi IELTS. Trong bài thi Speaking, bạn sẽ được hỏi các câu hỏi về thời tiết. Từ nhận xét về thời tiết hôm nay, cho đến miêu tả lại một ngày thời tiết đẹp. Cùng Edmicro khám phá qua bài viết này nhé.
Weather Vocabulary IELTS – Climate
Cùng Edmicro tìm hiểu từ vựng chủ đề khí hậu nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Humid (adj) | /ˈhjuː.mɪd/ | ẩm ướt, ẩm thấp | The weather is very humid in the summer in Vietnam. → Thời tiết rất ẩm ướt vào mùa hè ở Việt Nam. |
Precipitation (n) | /prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/ | lượng mưa, lượng nước mưa | The average annual precipitation in this region is about 500 mm. → Lượng mưa trung bình hàng năm ở khu vực này khoảng 500 mm. |
Drought (n) | /draʊt/ | hạn hán, khô hạn | The farmers are suffering from the drought that has lasted for months. → Những người nông dân đang chịu đựng cơn hạn hán kéo dài hàng tháng. |
Temperate (adj) | /ˈtem.pər.ət/ | ôn hoà, ôn đới | The UK has a temperate climate, with mild winters and cool summers. → Anh Quốc có khí hậu ôn hoà, với mùa đông ôn hòa và mùa hè mát mẻ. |
Tropical (adj) | /ˈtrɒp.ɪ.kəl/ | nhiệt đới, thuộc nhiệt đới | Thailand is a tropical country, with hot and humid weather all year round. → Thái Lan là một quốc gia nhiệt đới, với thời tiết nóng và ẩm quanh năm. |
Moderate (adj) | /ˈmɒdərət/ | vừa phải, ôn hoà, điều độ | He’s a moderate drinker. → Anh ấy là một người uống rượu có chừng mực. |
Weather Vocabulary IELTS – Temperature
Dưới đây là từ vựng chủ đề nhiệt độ mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Boiling (adj) | /ˈbɔɪ.lɪŋ/ | nóng như đổ lửa, nóng như thiêu đốt | It’s boiling today, I can’t stand the heat. → Hôm nay nóng như đổ lửa, tôi không chịu được cái nóng. |
Freezing (adj) | /ˈfriː.zɪŋ/ | lạnh cóng, lạnh như băng | It’s freezing outside, so you should wear a coat and gloves. → Bên ngoài lạnh cóng, bạn nên mặc áo khoác và găng tay. |
Mild (adj) | /maɪld/ | dịu, ôn hoà | We had a mild winter this year, with very little snow. → Chúng tôi có một mùa đông dịu năm nay, với rất ít tuyết. |
Temperate (adj) | /ˈtem.pər.ət/ | ôn hoà, ôn đới | The UK has a temperate climate, with mild winters and cool summers. → Anh Quốc có khí hậu ôn hoà, với mùa đông ôn hòa và mùa hè mát mẻ. |
Chilly (adj) | /ˈtʃɪl.i/ | lạnh lẽo, se se lạnh | It’s a bit chilly in the morning, but it gets warmer in the afternoon. → Trời hơi lạnh vào buổi sáng, nhưng trở nên ấm hơn vào buổi chiều. |
Scorching (adj) | /ˈskɔː.tʃɪŋ/ | nóng như thiêu đốt, nóng như chảy ra | It was a scorching day, with temperatures reaching 40 degrees Celsius. → Đó là một ngày nóng như thiêu đốt, với nhiệt độ lên tới 40 độ C. |
Xem thêm: Describe A Place You Would Like To Visit For A Short Time | Speaking IELTS
Weather Vocabulary IELTS – Conditions
Bảng dưới đây là từ vựng về điều kiện thời tiết mà Edmicro đã tổng hợp được.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Sunny (adj) | /ˈsʌn.i/ | nắng, có nắng | The weather is sunny today, it’s a good day to go to the beach. → Hôm nay trời nắng, đúng là một ngày tốt để đi biển. |
Cloudy (adj) | /ˈklaʊ.di/ | có mây, u ám | The weather is cloudy today, it might rain later. → Thời tiết hôm nay có mây, có thể tí nữa sẽ mưa. |
Rainy (adj) | /ˈreɪ.ni/ | mưa, có mưa | The weather is rainy today, you should bring an umbrella. → Thời tiết hôm nay có mưa, bạn nên mang theo ô. |
Windy (adj) | /ˈwɪn.di/ | gió, có gió | The weather is windy today, so you should wear a jacket. → Thời tiết hôm nay có gió, bạn nên mặc áo khoác. |
Snowy (adj) | /ˈsnəʊ.i/ | tuyết, có tuyết | The weather is snowy today, you should wear boots and gloves. → Thời tiết hôm nay có tuyết, bạn nên mang giày ống và găng tay. |
Hurricane (n) | /ˈhʌr.ɪ.kən/ | Siêu bão | A hurricane is a powerful storm that forms over warm ocean waters and has strong winds, heavy rain, and sometimes thunder and lightning. → Siêu bão là một cơn bão lớn được tạo nên bởi nước biển, gây ra gió to, mưa lớn, và thỉnh thoảng có sấm và chớp giật. |
Drizzle (n) | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn | Tomorrow will be cloudy with outbreaks of rain and drizzle. → Ngày mai trời sẽ âm u với mây và mưa phùn diện rộng. |
Xem thêm: Top 10 App Học Từ Vựng IELTS Miễn Phí Và Trả Phí
Vocabulary IELTS thời tiết – Idioms
Dưới đây là idioms về chủ đề thời tiết thường được sử dụng trong các bài thi IELTS!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A storm in a teacup (idiom) | /ə stɔːm ɪn ə tiː.kʌp/ | một vấn đề nhỏ nhưng bị phóng đại, một cuộc tranh cãi không đáng có | Don’t worry about their argument, it’s just a storm in a teacup. → Đừng lo lắng về cuộc cãi vã của họ, đó chỉ là một vấn đề nhỏ bị phóng đại lên thôi. |
Break the ice (idiom) | /breɪk ðə aɪs/ | phá vỡ bầu không khí lạnh | He broke the ice by telling a funny joke. → Anh ấy phá vỡ bầu không khí bằng cách kể một câu chuyện hài hước. |
Come rain or shine (idiom) | /kʌm reɪn ɔː ʃaɪn/ | dù có chuyện gì xảy ra, dù có thế nào đi nữa | I will always love you, come rain or shine. → Tôi sẽ luôn yêu bạn, dù có chuyện gì xảy ra. |
Every cloud has a silver lining (idiom) | /ˈev.ri klaʊd hæz ə ˈsɪl.və ˈlaɪ.nɪŋ/ | trong cái rủi có cái may, không có gì mãi tệ | Don’t be sad, every cloud has a silver lining. Maybe you’ll find a better job soon. → Đừng buồn, trong cái rủi có cái may. Có thể bạn sẽ tìm được một công việc tốt hơn sớm thôi. |
Feel under the weather (idiom) | /fiːl ˈʌndə ðə ˈweð.ə/ | không được khỏe, cảm thấy không thoải mái | I’m feeling a bit under the weather today, so I think I’ll stay at home and rest. → Tôi cảm thấy hơi không được khỏe hôm nay, nên tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà và nghỉ ngơi. |
Calm before the storm (idiom) | /kɑːm bɪˈfɔːr ðə stɔːm/ | Bình yên trước cơn bão | The city was in a state of calm before the storm, unaware of the impending disaster. → Thành phố ở trong trạng thái bình yên trước cơn bão, không hề biết về tai họa sắp đến. |
Raining cats and dogs (idiom) | /ˈreɪ.nɪŋ kæts ən dɒɡz/ | Mưa rất to | She forgot her umbrella and got soaked when it started raining cats and dogs. → Cô ấy quên mang ô và ướt sũng vì trời mưa to. |
Xem thêm: Tự Học IELTS Speaking: Bí Quyết Tăng Band Nhanh Chóng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề thời tiết (Weather)
Cue card
Describe a type of weather that you like
You should say:
- What type of weather it is
- When and where you usually experience it
- How it affects your mood and activities
And explain why you like it
Bài mẫu
A type of weather that I like is sunny weather, when the sky is clear and bright, and the sun is shining warmly. I usually experience this type of weather in the spring or autumn, when the temperature is not too hot or too cold. I especially like the sunny weather in my hometown, which is a small city near the coast.
Sunny weather affects my mood and activities in a positive way. It makes me feel happy, energetic, and optimistic. It also motivates me to go outside and enjoy the fresh air and the beautiful scenery.
It also reminds me of some happy memories from my childhood, when I used to play with my friends in the park or on the beach. Sunny weather is like a ray of hope that brightens up my day.
Trên đây là tổng hợp cùng bài mẫu chi tiết nhất về Weather Vocabulary IELTS. Nếu còn gì thắc mắc, đừng ngại liên hệ Edmicro để được giải đáp!
Xem thêm: