Wet Behind The Ears Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Wet behind the ears là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách sử dụng của động từ này.

Wet behind the ears là gì?

Wet behind the ears là một thành ngữ trong tiếng Anh, dịch sát nghĩa là ướt đẫm sau tai. Tuy nhiên, khi dùng trong giao tiếp, thành ngữ này không mang ý nghĩa đen mà ám chỉ một người nào đó còn non nớt, thiếu kinh nghiệm sống, hoặc còn trẻ và thiếu sự từng trải.

Wet behind the ears là gì?
Wet behind the ears là gì?

Ví dụ:

  • Don’t listen to him, he’s just a kid, wet behind the ears. (Đừng nghe lời anh ta, cậu ta còn trẻ lắm, chưa biết gì đâu.)
  • She’s only been working here for a week, so she’s still a bit wet behind the ears. (Cô ấy mới làm ở đây được một tuần nên vẫn còn khá non nớt.)

Cách sử dụng cụm từ wet behind the ears

Như Edmicro đã giải thích ở trên, wet behind the ears là một thành ngữ thường được dùng để mô tả một người còn non nớt, thiếu kinh nghiệm. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của idioms này:

Cách sử dụng cụm từ wet behind the ears
Cách sử dụng cụm từ wet behind the ears

Dùng để miêu tả một người trẻ:

  • She’s just a kid, wet behind the ears. She doesn’t know what he’s doing. (Cô ấy chỉ là một đứa trẻ, còn non nớt lắm. Cô ấy không biết mình đang làm gì đâu.)
  • The new members of the debate club are a bit wet behind the ears, but they’re eager to learn. (Các thành viên mới của câu lạc bộ tranh luận còn hơi non nớt, nhưng họ rất háo hức học hỏi.)

Dùng để mô tả một người mới vào nghề:

  • She’s new to this job, so she’s a bit wet behind the ears. (Cô ấy mới làm công việc này nên còn khá non nớt.)
  • As a new employee, she’s still a bit wet behind the ears. She needs more training. (Là một nhân viên mới, cô ấy vẫn còn hơi non nớt. Cô ấy cần được đào tạo thêm.)

Dùng để thể hiện sự thiếu kinh nghiệm:

  • Don’t ask him for advice. He’s wet behind the ears when it comes to finance. (Đừng hỏi anh ta xin lời khuyên. Anh ta không có kinh nghiệm gì về tài chính cả.)
  • She’s been given a lot of responsibility, but she’s a bit wet behind the ears to handle it all. (Cô ấy đã được giao rất nhiều trách nhiệm, nhưng cô ấy còn quá non để xử lý hết.)

Xem thêm: Drop Off Là Gì ?- Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với wet behind the ears

Trong tiếng Anh, ngoài cụm từ Wet behind the ears mang nghĩa thiếu kinh nghiệm, non nớt thì còn rất nhiều từ khác mang nghĩa tương tự, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với wet behind the ears
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với wet behind the ears
Từ/cụm từNghĩaVí dụ
InexperiencedThiếu kinh nghiệmShe is inexperienced in this field. (Cô ấy thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
NaiveNgây thơ, cả tinHe’s too naive to realize he’s being taken advantage of. (Anh ấy quá ngây thơ nên không nhận ra mình đang bị lợi dụng.)
GreenCòn xanh, non nớtShe’s very green in this industry. (Cô ấy còn rất xanh trong ngành này.)
RookieTân binh, người mớiHe’s a rookie in this company. (Anh ấy là một tân binh trong công ty này.)
NewbieNgười mới bắt đầuI’m a newbie to this game. (Tôi là người mới chơi trò này.)
ImmatureChưa trưởng thànhHe’s immature for his age. (Anh ấy chưa trưởng thành so với tuổi.)
CallowNon nớt, thiếu kinh nghiệm sốngHe’s a callow youth who doesn’t understand the consequences of his actions. (Cậu ta là một thanh niên non nớt, không hiểu được hậu quả của hành động của mình.)

Xem thêm: Call It A Day Là Gì? Tổng Hợp Nội Dung Cần Nắm Vững

Tự học PC

Bài tập ứng dụng wet behind the ears là gì

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cụm từ wet behind the ears nhé!

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh, sử dụng cụm wet behind the ears:

  1. Cậu ấy còn rất non nớt khi nói chuyện trước đám đông.
  2. Đừng giao cho cô ấy quá nhiều trách nhiệm, cô ấy còn quá non nớt.
  3. Là một nhân viên mới, anh ấy đương nhiên còn khá non nớt.
  4. Cô ấy rất háo hức học hỏi, nhưng cô ấy vẫn còn rất xanh trong lĩnh vực này.
  5. Mặc dù anh ấy tự tin, nhưng thực ra anh ấy khá non nớt.
  6. Anh ấy còn hơi non nớt để dẫn dắt dự án này.
  7. Cô ấy học rất nhanh, nhưng cô ấy vẫn còn thiếu kinh nghiệm.
  8. Đừng mong đợi anh ấy giải quyết được vấn đề này, anh ấy còn rất non nớt.
  9. Cô ấy cố gắng tỏ ra như một chuyên gia, nhưng thực ra cô ấy còn rất non nớt.
  10. Cậu ấy có rất nhiều tiềm năng, nhưng cậu ấy vẫn còn rất non nớt.

Đáp án:

  1. He’s still wet behind the ears when it comes to public speaking.
  2. Don’t give her too much responsibility; she’s still wet behind the ears.
  3. As a new employee, he’s naturally a bit wet behind the ears.
  4. She’s eager to learn, but she’s still wet behind the ears in this field.
  5. Even though he’s confident, he’s actually quite wet behind the ears.
  6. He’s a bit wet behind the ears to be leading this project.
  7. She’s a quick learner, but she’s still wet behind the ears in terms of experience.
  8. Don’t expect him to solve this problem; he’s wet behind the ears.
  9. She’s trying to act like a seasoned professional, but she’s really just wet behind the ears.
  10. He’s got a lot of potential, but he’s still wet behind the ears.

Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Wet behind the ears là gì cũng như cách sử dụng idioms này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ