Window shopping là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn những cách dùng phổ biến nhất của cụm từ kèm ví dụ minh họa cụ thể.
Window shopping là gì?
Window shopping là một cụm từ trong tiếng Anh chỉ hành động nhìn ngắm các sản phẩm trong cửa sổ hoặc bên trong cửa hàng mà không có ý định mua chúng ngay lập tức.
Điều này thường xảy ra trong các trung tâm thương mại, các con phố mua sắm, hoặc thậm chí khi lướt qua các trang thương mại điện tử mà không thực sự mua hàng. Nó là cách giải trí hoặc tìm cảm hứng mà không nhất thiết phải chi tiền.
Ví dụ:
- I spent the afternoon window shopping in the city center. (Tôi đã dành cả buổi chiều để ngắm hàng hóa ở trung tâm thành phố mà không mua gì.)
- Sometimes it’s fun to go window shopping even if you don’t plan on buying anything. (Đôi khi đi ngắm hàng mà không có ý định mua cũng rất thú vị.)
Cách dùng window shopping
Window shopping có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến việc chiêm ngưỡng sản phẩm mà không mua. Cụm từ này có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với các động từ khác để chỉ hành động đang diễn ra.
- Window shopping là danh từ
Ví dụ: She loves going window shopping on the weekends. (Cô ấy rất thích đi ngắm hàng vào cuối tuần.)
- Window shopping là một hoạt động
Ví dụ: I’m just window shopping today, I don’t plan to buy anything. (Hôm nay tôi chỉ đi ngắm hàng thôi, tôi không có ý định mua gì cả.)
- Window shopping là động từ chuyển thành window-shop
Ví dụ: I often window-shop before making a big purchase to compare prices. (Tôi thường ngắm hàng trước khi mua sắm lớn để so sánh giá cả.)
Xem thêm: Cấu Trúc What About: Cách Dùng Và Bài Tập Ứng Dụng
Tổng hợp những cách diễn đạt tương tự
Dưới đây là một số cách diễn đạt tương tự với “window shopping” mà bạn có thể sử dụng để mô tả hành động ngắm hàng hóa mà không mua:
Cụm từ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Browsing | Lướt qua các sản phẩm hoặc cửa hàng, thường không có ý định mua ngay lập tức. | I’m just browsing through the store. (Tôi chỉ đang lướt qua cửa hàng thôi.) |
Looking around | Đi vòng quanh cửa hàng hoặc khu vực mua sắm để xem xét các sản phẩm mà không có ý định mua ngay. | I’m just looking around for now. (Tôi chỉ đang xem xét xung quanh thôi.) |
Perusing | Ngắm nghía các sản phẩm, thường là sách hoặc đồ vật, mà không có kế hoạch mua ngay. | She was perusing the book section but didn’t buy anything. (Cô ấy đang ngắm nghía khu vực sách nhưng không mua gì cả.) |
Shop around | Đi khắp nơi xem sản phẩm và so sánh giá cả mà chưa quyết định mua ngay. | I’m just shopping around to compare prices. (Tôi chỉ đang đi xem để so sánh giá cả thôi.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng cụm từ “window shopping nhé”
Bài tập: Hãy dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, có sử dụng cụm từ window shopping.
- Tôi thích dành thời gian cuối tuần để mua sắm trong trung tâm thương mại mà không thực sự mua bất cứ thứ gì.
- Cô ấy đang ngắm nhìn các quầy trưng bày của cửa hàng trang sức nhưng không mua hàng.
- Trước khi quyết định mua điện thoại nào, tôi thích đi dạo quanh cửa hàng và so sánh giá ở các cửa hàng khác nhau.
- Anh dành cả buổi chiều đi dạo ở khu mua sắm, chiêm ngưỡng những bộ sưu tập thời trang mới.
- Hôm nay tôi sẽ không mua gì cả, tôi chỉ đi ngắm hàng thôi.
Đáp án:
- I love spending my weekends window shopping through the mall without actually buying anything.
- She was window shopping the jewelry store displays but didn’t make a purchase.
- Before deciding which phone to buy, I like window shopping and comparing prices at different stores.
- He spent the afternoon window shopping in the shopping district, admiring the new fashion collections.
- I’m not going to buy anything today, I’m just window shopping.
Bài viết trên giúp bạn hiểu rõ khái niệm window shopping là gì, cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu cần tìm hiểu thêm bất kỳ kiến thức tiếng Anh nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: