Accustomed đi với giới từ gì là chuẩn nhất? Hãy cùng Edmicro giải đáp thắc mắc với bài viết tổng hợp kiến thức cần nhớ dưới đây nhé!
Accustomed là gì?
Accustomed trong tiếng Anh mang nghĩa là ai đó quen thuộc với cái gì và chấp nhận nó như một việc bình thường.
Ví dụ:
- I am accustomed to the noise of the city. (Tôi đã quen với sự ồn ào của thành phố.)
- The children are accustomed to being looked after by their grandparents. (Các con đã quen được ông bà chăm sóc.)
Accustomed đi với giới từ gì?
Vậy accustomed đi với giới từ gì? Edmicro sẽ trả lời với cụm động từ thường gặp dưới đây:
Accustomed to |
Cụm động từ trên thường được dùng để chỉ sự quen thuộc với một điều gì đó hoặc một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- I am accustomed to the Vietnamese climate. (Tôi đã quen với khí hậu Việt Nam.)
- We were accustomed to the long hours of work. (Chúng tôi đã quen với việc làm thêm giờ.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Help: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất
Các cấu trúc với Accustomed
Ngoài ra, người học còn thường sử dụng các cấu trúc có chứa accustomed dưới đây:
Cấu trúc 1:
Be accustomed to something/V-ing |
Cấu trúc trên có tác dụng chỉ sự quen thuộc với một điều gì đó hoặc một việc gì đó.
Ví dụ:
- She is accustomed to waking up early for work. (Cô ấy có thói quen dậy sớm đi làm)
- We are accustomed to eating dinner late. (Chúng ta đã quen với việc ăn tối muộn.)
Cấu trúc 2:
Get/Become accustomed to something/V-ing |
Khi đi với get hoặc become, cấu trúc với accustomed vẫn giữ nguyên cách dùng là chỉ sự quen thuộc với một điều gì đó hoặc một việc gì đó.
Ví dụ:
- It took me a while to get accustomed to the new time zone. (Tôi phải mất một thời gian để làm quen với múi giờ mới.)
- After living in the city for a few years, she became accustomed to the fast pace of life. (Sống ở thành phố được vài năm, cô đã quen với nhịp sống hối hả.)
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “accustomed to”:
- Tôi đã quen với việc đi học bằng xe đạp.
- Cô ấy đã quen với việc nấu ăn cho nhiều người.
- Họ đã quen với việc sống trong điều kiện khó khăn.
- Bé gái đã quen với việc được ông bà chăm sóc.
- Bạn trai tôi đã quen với việc làm việc nhóm.
Đáp án:
- I am accustomed to going to school by bicycle.
- She is accustomed to cooking for a large number of people.
- They are accustomed to living in difficult conditions.
- The little girl is accustomed to being taken care of by her grandparents.
- Your boyfriend is accustomed to working in groups.
Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức cần thiết nhất để trả lời cho câu hỏi accustomed đi với giới từ gì. Nếu người học còn chưa hiểu phần nào của bài viết, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: