A Lot Of Và Lots Of – Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

A lot of và lots of vẫn luôn khiến người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt vì chúng có ý nghĩa rất giống nhau và thường có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, nó vẫn có sự khác biệt trong cách dùng. Chính vì thế hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu rõ hơn về hai cụm từ trên nha! 

A lot of và lots of có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, A lot of và lots of đều mang nghĩa là “nhiều” và được sử dụng để chỉ số lượng lớn của một thứ gì đó. Chúng có thể được dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. 

Định nghĩa của a lot of và lots of
Định nghĩa của a lot of và lots of
  • A lot of: có nghĩa là “nhiều” và thường được dùng trong cả văn nói và văn viết.
  • Lots of: cũng có nghĩa là “nhiều” và thường được dùng trong văn nói, với sắc thái thân mật hơn một chút so với “a lot of”.

Ví dụ: 

  • There is a lot of work to do before the deadline. (Có rất nhiều công việc cần làm trước thời hạn.)
  • Lots of people attended the online class last night. (Tối hôm qua có rất nhiều người tham gia vào lớp học trực tuyến.) 

Xem thêm: Phân Biệt Made Of Và Made From: Bí Quyết Phân Biệt Chính Xác 

Cách dùng của a lot of và lots of. 

Để có thể vận dụng tốt hơn thì chúng ta cần nắm được tốt cách sử dụng. Dưới đây là cách dùng chi tiết của hai cụm từ này:

Cách dùng của a lot of và lots of
Cách dùng của a lot of và lots of
A lot of Lot of 
Cách dùng ​​- Dùng để chỉ số lượng lớn.
– Có thể dùng trong các tình huống trang trọng hơn.Thường gặp trong cả văn viết và văn nói.
– Dùng để chỉ số lượng lớn.
– Thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, đặc biệt là trong văn nói.
– Mang sắc thái thân mật hơn so với “a lot of”. 
Cấu trúc A lot of + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số nhiềuLots of + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số nhiều
Ví dụ – A lot of effort is required to complete this project. (Dự án này cần rất nhiều nỗ lực để hoàn thành.)
A lot of money has been spent on buying home decorations. (Rất nhiều tiền đã được chi cho việc mua đồ trang trí nhà.)
– There’s lots of work that needs to be done before my mom comes back home. (Có rất nhiều việc cần làm trước khi mẹ tôi trở về nhà.)
Lots of students are taking the test today. (Nhiều sinh viên đang tham gia bài kiểm tra hôm nay.)

Lưu ý: 

  • Cả a lot of và lots of đều có thể dùng với danh từ đếm được số nhiều và không đếm được, nhưng động từ phải được chia đúng theo loại danh từ đi kèm.
  • Dùng a lot of và lots of để chỉ số lượng lớn hơn một cách chung chung. Nếu muốn nhấn mạnh số lượng cụ thể, có thể dùng các từ như many và much.

Những cụm từ đồng nghĩa với a lot of và lots of

Có nhiều cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế cho a lot of và lots of để chỉ số lượng lớn, tùy vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của câu. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa phổ biến:

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaCách dùngVí dụ
​​Many ​​Đi cùng với danh từ đếm được số nhiều.​​Many students attended the economic talk show. (Nhiều sinh viên đã tham dự vào buổi tọa đàm về kinh tế.)
Much Đi với danh từ không đếm được​​Much water was needed to keep body stay awake . (Cần rất nhiều nước để giữ cơ thể tỉnh táo.)
Plenty of Cụm từ này có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ngoài ra nó còn giúp nhấn mạnh rằng có đủ hoặc dư thừa thứ gì đó​​There are plenty of opportunities for young people to study a broad. (Có rất nhiều cơ hội cho giới trẻ được đi du học.)
A large number of Đi cùng với danh từ đếm được số nhiều, thường dùng để diễn đạt một số lượng lớn hơnA large number of visitors came to the museum this year. (Một số lượng lớn khách tham quan đã đến bảo tàng năm nay.)
A great deal ofĐi cùng với danh từ không đếm được, hay được dùng trong ngữ cảnh trang trọng. She spent a great deal of time preparing for the presentation. (Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
A huge amount of Đi cùng với danh từ không đếm được để diễn tả số lượng lớn, thường dùng để nhấn mạnh.​​A huge amount of money was invested in this project. (Một số tiền khổng lồ đã được đầu tư vào dự án này.)
Dozen of Đi cùng với danh từ đếm được để chỉ một số lượng nhiều hơn một chút, thường là vài chụcDozens of people attended the charity event. (Hàng chục người đã tham dự sự kiện từ thiện.)
Numerous Thường đứng trước danh từ đếm được số nhiều, được dùng trong ngữ cảnh trang trọng. Numerous studies have shown the benefits of exercise. (Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích của việc tập thể dục.)

Xem thêm: Complain Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất 

Tự học PC

Bài tập vận dụng  

Hãy cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ôn tập cũng ghi nhớ tốt hơn kiến thức vừa học nha!

Bài 1: Viết lại câu sử dụng “a lot of” hoặc “lots of”.

  1. She has many problems to solve.
  2. There is plenty of information on this topic.
  3. He received numerous awards for his achievements.
  4. We saw dozens of lizards in the park.
  5. There are plenty of devices in the new office.

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai sau các câu dưới đây

  1. There is lots of students in the classroom.
  2. He has a lot of books, but he doesn’t read lots of them.
  3. Lots of sugar is required for this recipe.
  4. She has a lot of works to finish before the deadline.
  5. I saw a lot friends at the party last night.

Đáp án:

Bài 1: 

  1. She has many problems to solve.
    → She has a lot of problems to solve.
  2. There is plenty of information on this topic.
    → There is lots of information on this topic.
  3. He received numerous awards for his achievements.
    → He received a lot of awards for his achievements.
  4. We saw dozens of lizards in the park.
    → We saw lots of lizards in the park.
  5. There are plenty of devices in the new office.
    → There are a lot of devices in the new office.

Bài 2: 

  1. There are lots of students in the classroom.
    → There are lots of students in the classroom.
  2. He has a lot of books, but he doesn’t read lots of them.
    → Câu này không có lỗi sai.
  3. Lots of sugar is required for this recipe.
    → Câu này không có lỗi sai.
  4. She has a lot of works to finish before the deadline.
    → She has a lot of work to finish before the deadline.
  5. I saw a lot friends at the party last night.
    → I saw a lot of friends at the party last night.

Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc về hai cấu trúc a lot of và lots of. Nếu còn thắc mắc gì về hai cụm từ trên thì đừng ngại liên hệ với chúng mình để được giải đáp ngay nha! 

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ