Phân Biệt Must Và Have To: Bí Quyết Phân Biệt Hiệu Quả Nhất

Phân biệt must và have to như thế nào để luôn luôn chính xác? Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho các bạn những thông tin ngữ pháp cơ bản nhất, đảm bảo các bạn luôn sử dụng đúng 2 trợ động từ này!

Cấu trúc must và have to

Must và Have to có nghĩa là gì?
Must và Have to có nghĩa là gì?

Trước khi bước vào tìm hiểu những bí quyết phân biệt, hãy cùng Edmicro tìm hiểu xem đây là 2 trợ động từ như thế nào nhé!

Must và have to đều là những động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả trong ngữ cảnh ai đó “phải” hoặc “cần phải” làm gì. Tuy nhiên, chúng vẫn bao gồm những khía cạnh khác nhau.

Cấu trúc Must

Must thường được dùng để diễn tả ý nghĩa ai đó “phải” làm gì dựa theo ý chí cá nhân, quan điểm hoặc niềm tin của người nói.

Nói cách khác, must là trợ động từ phụ thuộc vào yếu tố chủ quan, cá nhân. Chúng ta có cấu trúc cơ bản với Must như sau:

S + must (not) + V-inf

Ví dụ:

  • You must submit your assignment by Friday. (Bạn phải nộp bài tập vào thứ Sáu.)
  • Drivers must wear seat belts at all times. (Người lái xe phải luôn luôn đeo dây an toàn.)

Have to

Khác với must, Have to sử dụng để diễn tả ý nghĩa ai đó “phải” làm gì. Nó thể hiện nghĩa vụ xuất phát từ yếu tố bên ngoài, quy định, luật lệ hoặc sự ép buộc. Chúng ta có cấu trúc với Have to như sau:

S + have to + V-inf

Ví dụ:

  • I have to wake up early tomorrow for work. (Tôi phải dậy sớm ngày mai để đi làm.)
  • She has to study hard to pass the exam. (Cô ấy phải học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Help: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất

Cách phân biệt must và have to

Để có thể phân biệt được đầy đủ những khía cạnh của 2 trợ động từ này, Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những điểm giống và khác nhau căn bản nhất.

Điểm giống

Must và have to đều có điểm tương đồng ở chỗ cả hai được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, bắt buộc hoặc yêu cầu. Ngoài ra, cấu trúc của 2 trợ động từ này trong các loại câu cũng tương tự nhau.

Loại câuMustHave to
Khẳng địnhS + must + V + O
Ví dụ: You must wear a helmet when riding a motorcycle. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.)
S + have to + V + O
Ví dụ: You have to submit your report by Friday. (Bạn phải nộp báo cáo vào thứ Sáu.)
Phủ địnhS + must not + V + O
Ví dụ: Students must not use mobile phones during exams. (Học sinh không được sử dụng điện thoại di động trong khi thi.)
S + do/does not have to + V + O
Ví dụ: She doesn’t have to attend the meeting tomorrow. (Cô ấy không cần phải tham dự cuộc họp ngày mai.)
Nghi vấnMust + S + V + O?
Ví dụ: Must I finish this assignment tonight? (Tôi có phải hoàn thành bài tập này đêm nay không?)
Do + S + have to + V + O
Ví dụ: Do you have to wake up early tomorrow? (Bạn có phải dậy sớm vào ngày mai không?)

Điểm khác

Tuy giống nhau về công thức nhưng ý nghĩa của chúng ở từng loại câu lại khác nhau, đặc biệt đối với câu khẳng định và câu phủ định..

Loại câuMustHave to
Khẳng địnhDiễn đạt quan điểm cá nhân của người nói về điều gì đó cần thiết phải được làm.
Ví dụ: You must apologize to her. (Bạn phải xin lỗi cô ấy.)
Nói về ý kiến, quan điểm của người khác có chức quyền hoặc thẩm quyền cao.
Ví dụ: Employees have to attend the mandatory training session. (Các nhân viên phải tham gia buổi đào tạo bắt buộc.)
Phủ địnhDiễn tả sự cấm đoán.
Ví dụ: You must not smoke in this area. (Bạn không được hút thuốc ở khu vực này.)
Diễn đạt với ý nghĩa “không cần phải làm gì”.
Ví dụ: You do not have to bring your own laptop. (Bạn không cần phải mang máy tính xách tay của riêng bạn.)

Bên cạnh đó, chúng ta có thể sử dụng must trong tất cả các thì. Trong khi đó, have to chỉ được dùng với thì hiện tại và quá khứ. Để diễn tả nghĩa vụ trong tương lai, ta sử dụng will have to.

Tự học PC

Bài tập phân biệt must và have to

Bài tập phân biệt Must và Have to
Bài tập phân biệt Must và Have to

Bài tập: Điền từ must hoặc have to vào chỗ trống:

  1. Employees __________ wear a uniform at work.
  2. Students __________ not be late for class.
  3. __________ I finish this report by tomorrow?
  4. You __________ not park here. It’s a no-parking zone.
  5. He said I __________ take care of his dog while he’s away.
  6. We __________ be quiet during the presentation.
  7. Do you __________ bring your own laptop to the conference?

Đáp án:

  1. have to
  2. must
  3. Must
  4. must
  5. have to
  6. must
  7. have to

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin ngữ pháp quan trọng nhất, giúp người học phân biệt must và have to một cách chính xác. Nếu phần kiến thức nào còn khiến các bạn thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ