Phân Biệt Which Và Where: Bí Kíp Phân Biệt Chuẩn Nhất

Phân biệt which và where như thế nào để đạt được điểm tuyệt đối trong các bài kiểm tra tiếng Anh? Hãy cùng Edmicro điểm ngay những thông tin ngữ pháp cơ bản nhất để phân biệt 2 đại từ này nhé!

Which và Where có nghĩa là gì?

Which Và Where có nghĩa là gì?
Which Và Where có nghĩa là gì?

Which là where là 2 đại từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. 

Tuy nhiên, nhiều bạn trẻ lại nhầm lẫn cách sử dụng của 2 đại từ này. Edmicro sẽ chia sẻ những thông tin lý thuyết quan trọng nhất trước khi phân biệt which và where nhé!

Which là gì?

Which là một từ đại từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cái nào hoặc cái gì

Thông thường, which được dùng để chỉ đến các đối tượng hoặc sự việc, đứng ở đầu câu trong các câu hỏi hoặc ở giữa câu trong câu có chứa mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • I have two laptops, both of which are Apple products. (Tôi có hai chiếc laptop, cả hai đều là sản phẩm của Apple.)
  • She presented two proposals, from which I selected the second one. (Cô ấy đưa ra hai đề xuất, trong đó tôi đã chọn đề xuất thứ hai.)

Where là gì?

Đại từ where trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ địa điểm hoặc nơi diễn ra sự việc. Nó thường được sử dụng để hỏi về địa điểm hoặc miêu tả một địa điểm trong câu. 

Tương tự như which, where cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • Where did you find that book? (Bạn tìm thấy cuốn sách đó ở đâu?)
  • This is the park where we used to play as children. (Đây là công viên nơi chúng tôi thường chơi khi còn nhỏ.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Manage To V Hay Ving: Tổng Hợp Kiến Thức Về Động Từ Manage

Phân biệt where và which trong mệnh đề quan hệ

Sử dụng which và where trong những ngữ cảnh như thế nào? Dưới đây là những cách phân biệt 2 đại từ này chi tiết nhất.

Khi dùng trong câu hỏi

Khi dùng trong câu hỏi, Which và Where đều là từ để hỏi và đứng đầu mỗi câu văn.

Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa hỏi khác nhau, phù hợp cho từng ngữ cảnh văn bản.

  • Which: Hỏi về sự lựa chọn hoặc phân loại giữa các tùy chọn.

Ví dụ: Which is the best restaurant in town? (Nhà hàng nào là tốt nhất trong thành phố?)

  • Where: Hỏi về địa điểm hoặc nơi mà một sự việc xảy ra.

Ví dụ: Where did you buy that dress? (Bạn đã mua chiếc váy đó ở đâu?)

Đặc biệt, Which còn có thể đứng trước một danh từ.

Ví dụ: Which team won the championship last year? (Đội nào đã giành chức vô địch năm ngoái?)

Sử dụng với mệnh đề tính ngữ

Phân biệtWhichWhere
Điểm giốngĐứng đầu mệnh đề tính ngữ
Điểm khác– Bổ nghĩa cho danh từ chỉ sự vật, sự việc được nói đến trong câu
– Giải thích cho toàn bộ mệnh đề đứng trước nó.
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn
Ví dụ– The book which she borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà cô ấy mượn từ thư viện rất thú vị.)
– He showed me the car which he bought last week. (Anh ấy đã cho tôi xem chiếc xe mà anh ấy mua tuần trước.)
– This is the house where I grew up. (Đây là căn nhà nơi tôi lớn lên.)
– She took me to the park where she likes to walk every morning. (Cô ấy dẫn tôi đến công viên mà cô ấy thường đi bộ mỗi sáng.)

Sử dụng với mệnh đề danh ngữ

Phân biệtWhichWhere
Điểm giốngĐều được dùng để bắt đầu mệnh đề danh ngữ
Điểm khácÝ nghĩaCụm danh từ chỉ sự vật, sự việc.Cụm danh từ chỉ nơi chốn
Công thứcWhich + S + V
Which N
Where + S + V
Ví dụ– He couldn’t decide which movie to watch tonight. (Anh ấy không thể quyết định xem bộ phim nào vào tối nay.)
– I want to buy a laptop, which has a long battery life. (Tôi muốn mua một chiếc laptop có tuổi thọ pin lâu.)
– I remember the place where we first met. (Tôi nhớ nơi chúng ta lần đầu gặp nhau.)
– She showed me the room where she keeps her paintings. (Cô ấy chỉ cho tôi phòng nơi cô ấy để tranh của mình.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng phân biệt which và where

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền which hoặc where vào các câu sau:

  1. ______ did you buy that beautiful dress?
  2. This is the museum ______ we saw the famous painting.
  3. ______ team won the championship last year?
  4. I want to visit the country ______ my grandparents were born.
  5. Do you know ______ she found her lost keys?
  6. ______ book are you reading right now?
  7. The restaurant ______ we had dinner at last night was fantastic.
  8. This is the street ______ I used to live on when I was a child.
  9. ______ city are you planning to visit on your next vacation?
  10. He didn’t know ______ to go for the weekend.

Đáp án:

  1. Where
  2. where
  3. Which
  4. where
  5. where
  6. Which
  7. where
  8. where
  9. Which
  10. where

Bài viết trên đã giúp các bạn phân biệt which và where với những thông tin ngữ pháp quan trọng nhất. Nếu các bạn còn điều gì không hiểu về 2 đại từ này, đừng ngần ngại mà liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan