Technology IELTS Speaking là một chủ đề nâng cao, đòi hỏi vốn hiểu biết thực tế và hệ thống từ vựng đặc thù. Cùng Edmicro theo dõi bài viết sau để nắm được các bộ từ vựng, bài mẫu quan trọng về chủ đề Technology nhé.
Từ vựng, Collocations và Idioms chủ đề Technology
Chủ đề Technology IELTS Speaking đòi hỏi một số nhóm từ vựng, Collocations và Idioms đặc thù.

Từ vựng IELTS Speaking topic Technology
Dưới đây là bộ từ vựng IELTS Speaking topic Technology mà Edmicro đã tổng hợp được:
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Computer age | /kəmˈpjuː.tər eɪdʒ/ | Thời kỳ công nghệ |
| Appliance | /əˈplaɪ.əns/ | Thiết bị, máy móc |
| Gadget | /ˈɡædʒ.ɪt/ | Đồ dùng công nghệ |
| Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Phát minh |
| Breakthrough | /ˈbreɪk.θruː/ | Phát minh mang tính đột phá |
| Turntable | /ˈtɜːnˌteɪ.bəl/ | Máy hát |
| Microprocessor | /ˌmaɪ.krəʊˈprəʊ.ses.ər/ | Bộ vi xử lý |
| Operating System | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ | Hệ điều hành |
| Configuration | /kənˌfɪɡ.əˈreɪ.ʃən/ | Cấu hình |
| Automation | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | Tự động hóa |
| Blockchain | /ˈblɒk.tʃeɪn / | Công nghệ blockchain |
| Algorithm | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | Thuật toán |
| Wearable technology | /ˈweə.rə.bəl/ /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ mang trên người |
| Virtual reality | /ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/ | Thực tế ảo |
| Artificial intelligence | /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
| Augmented reality | /ɔːɡˌmentɪd riˈæl.ɪ.ti/ | Thực tế tăng cường |
| Labor-intensive | /ˌleɪ.bər.ɪnˈten.sɪv/ | Cần nhiều sức lao động |
| Cybercriminal | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | Tội phạm mạng |
| A techie/geek | /əˈtek.i//ə ɡiːk/ | Người yêu công nghệ |
| A computer buff | /ə kəmˈpjuː.tər bʌf/ | Người thành thạo máy tính |
| Computer fatigue | /kəmˈpjuː.tər fəˈtiːɡ/ | Hội chứng mệt mỏi do sử dụng máy tính lâu |
| Primitive | /ˈprɪm.ɪ.tɪv/ | Thô sơ |
| Alternative | /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ | Có tính thay thế |
| Cutting-edge | /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/ | Hiện đại |
| State-of-the-art | /ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt/ | Tối tân |
| Prevail | /prɪˈveɪl/ | Thịnh hành |
| Eyestrain | /ˈaɪ.streɪn/ | Sự mỏi mắt |
| Expertise | /ˌek.spɜːˈtiːz/ | Thành thạo |
| Multi-task | /mʌl.ti tɑːsk/ | Đa nhiệm |
| Integrate | /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ | Hợp nhất, sát nhập |
| Allocate | /ˈæl.ə.keɪt/ | Phân phối |
| Devise | /dɪˈvaɪz/ | Phát minh |
| Command | /kəˈmɑːnd/ | Ra lệnh |
| Troubleshoot | /ˈtrʌb.əl.ʃuːt/ | Tìm kiếm và khắc phục sự cố |
Xem thêm: Describe An Important Plant In Your Country – Tổng Hợp Bài Mẫu Speaking Part 2, 3
Collocations IELTS Speaking topic Technology
- Overdependence on technology: Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ
- Keep up to date with/ Catch up with the latest trend: Bắt kịp xu hướng mới nhất
- Keep one’s eyes glued to screen: Dán mắt vào màn hình
- Incorporate technology into something: Tích hợp công nghệ vào cái gì
- Be engrossed in social media: Mải mê với mạng xã hội
- The advent of technology: Bước phát triển về công nghệ
- Put back the frontiers: Đẩy lùi chướng ngại
- Have heavy exposure to something: Có sự tiếp xúc quá nhiều với cái gì
- Narrow the gap between something and something: thu hẹp khoảng cách giữa cái gì và cái gì
Idioms IELTS Speaking topic Technology
| Idioms | Nghĩa |
|---|---|
| Be the brainchild of somebody | Là đứa con tinh thần của ai |
| Keep abreast of something | Cập nhật cái gì mới |
| Work one’s fingers to the bone | Làm việc chăm chỉ |
| Back to the drawing board | Bắt đầu lại cái gì đó |
| A flash in the pan | Thứ nổi lên trong thời gian ngắn |
| Turn something on its head | Thay đổi cái gì hoàn toàn |
| Bury your head in something | Đắm chìm trong cái gì |
| Pull the plug on | Dừng lại việc gì đó |
| Run into a buzz saw | Xảy ra sự cố nghiêm trọng |
| Get up to speed | Bắt kịp xu hướng |
| Plug away | Quyết tâm làm gì |
Xem thêm: Tự Học IELTS Speaking: Bí Quyết Tăng Band Nhanh Chóng
Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Technology
Tham khảo các sample IELTS Speaking chủ đề Technology giúp bạn có hình dung cụ thể về một bài nói chuẩn chỉnh, từ đó học tập cách diễn đạt và phát triển ý tưởng trong bài nói của mình.

Part 1
1. What technology do you often use, computers or cell phones?
I frequently use both computers and cell phones for various purposes. Computers are my primary tool for work and more extensive tasks like research, content creation, and productivity. On the other hand, cell phones are convenient for staying connected, managing my schedule, and quick information access on the go. So, it really depends on the specific task or situation I’m in.
Dịch:
Tôi thường xuyên sử dụng cả máy tính và điện thoại di động cho nhiều mục đích khác nhau. Máy tính là công cụ chính của tôi cho công việc và những nhiệm vụ phức tạp hơn như nghiên cứu, sáng tạo nội dung và nâng cao hiệu suất. Ngược lại, điện thoại di động lại tiện lợi cho việc giữ liên lạc, quản lý lịch trình và nhanh chóng tra cứu thông tin khi đang di chuyển. Vì vậy, việc lựa chọn thiết bị thực sự phụ thuộc vào nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể mà tôi gặp phải.
Từ vựng:
- on the go: trên đường đi, bận rộn
2. What electronic devices have you bought lately?
I haven’t purchased any electronic devices recently. My current devices, such as my laptop, smartphone, and tablet, continue to meet my needs, and I haven’t felt the need to make any new additions to my electronic gadgets collection.
Dịch:
Tôi chưa mua bất kỳ thiết bị điện tử nào gần đây. Những thiết bị hiện tại của tôi, chẳng hạn như laptop, điện thoại thông minh và máy tính bảng, vẫn đáp ứng tốt nhu cầu, nên tôi chưa cảm thấy cần phải bổ sung thêm món đồ điện tử nào mới.
Từ vựng:
- meet my needs: đáp ứng các nhu cầu
- gadget (n): thiết bị
3. Is there any technology you don’t like?
There isn’t any specific technology that I outright dislike. However, I can sometimes find certain aspects of technology, like constant notifications and distractions from smartphones or the invasion of privacy through excessive data collection, to be less desirable. Overall, I believe technology has its benefits and drawbacks, and it’s essential to use it mindfully and responsibly.
Dịch:
Không có công nghệ cụ thể nào mà tôi hoàn toàn ghét cả. Tuy nhiên, đôi khi tôi thấy một số khía cạnh của công nghệ, như những thông báo liên tục và sự xao nhãng từ điện thoại thông minh hay việc xâm phạm quyền riêng tư do thu thập dữ liệu quá mức, là không mấy dễ chịu. Nhìn chung, tôi tin rằng công nghệ vừa có lợi ích vừa có hạn chế, và điều quan trọng là chúng ta phải sử dụng nó một cách tỉnh táo và có trách nhiệm.
Từ vựng:
- outright (adv): ngay lập tức
- invasion of privacy (n): sự xâm phạm quyền riêng tư
- drawback (n): mặt tiêu cực
Xem thêm: Social Media IELTS Speaking: Từ Vựng & Câu Trả Lời Mẫu 3 Part Mới Nhất
Part 2
Đề bài:
Describe a piece of equipment you often use at home or at work.
You should say:
- What this equipment is.
- How and when you use it.
- Why it is important to you.
- Explain how it has impacted your daily life or work.
Bài mẫu 1
Well, a piece of equipment that I frequently use at both home and work is my trusty laptop. It’s a compact, portable computer that has become an integral part of my daily life. I use it for a variety of tasks and purposes.
First and foremost, I use my laptop for work. I work in a field that involves a lot of data analysis and research, and my laptop is essential for this. I often spend hours using it to compile and analyze data, create reports, and communicate with colleagues and clients through emails and video conferences. It’s a versatile tool that makes my work much more efficient.
At home, my laptop serves as an entertainment hub and a knowledge source. I use it for streaming movies and TV shows, connecting with friends and family through social media, and, of course, for personal research and learning. Whether I’m checking recipes for cooking, pursuing online courses, or simply browsing the web, my laptop is always at hand.
The importance of my laptop in my life cannot be overstated. It’s the cornerstone of my professional work and a source of both entertainment and information in my personal life. In many ways, it’s like an extension of my thoughts and interests.
In terms of impact, my laptop has significantly increased my productivity at work. I can complete tasks more efficiently, which has helped me meet deadlines and achieve better results. On a personal level, it has broadened my horizons by providing easy access to a wealth of information and opportunities for self-improvement. It’s safe to say that my laptop has become an indispensable part of my daily routine, both at work and during leisure time.
Dịch:
À, một thiết bị mà tôi thường xuyên sử dụng cả ở nhà lẫn nơi làm việc chính là chiếc laptop đáng tin cậy của tôi. Đó là một chiếc máy tính nhỏ gọn, di động, đã trở thành phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày của tôi. Tôi dùng nó cho nhiều công việc và mục đích khác nhau.
Trước hết, tôi sử dụng laptop cho công việc. Tôi làm trong lĩnh vực liên quan nhiều đến phân tích dữ liệu và nghiên cứu, và laptop là công cụ thiết yếu cho việc này. Tôi thường dành nhiều giờ để tổng hợp và phân tích dữ liệu, soạn báo cáo, cũng như trao đổi với đồng nghiệp và khách hàng qua email hoặc hội nghị trực tuyến. Nó là một công cụ đa năng giúp công việc của tôi hiệu quả hơn rất nhiều.
Ở nhà, laptop của tôi trở thành trung tâm giải trí và nguồn tri thức. Tôi dùng nó để xem phim, chương trình truyền hình, kết nối với bạn bè và gia đình qua mạng xã hội, và tất nhiên là cho việc nghiên cứu, học tập cá nhân. Dù là tìm công thức nấu ăn, học các khóa học trực tuyến, hay đơn giản chỉ lướt web, chiếc laptop luôn ở ngay bên cạnh tôi.
Tầm quan trọng của laptop đối với cuộc sống của tôi không thể nói quá. Nó là nền tảng cho công việc chuyên môn của tôi, đồng thời cũng là nguồn giải trí và thông tin trong đời sống cá nhân. Theo nhiều cách, nó giống như sự mở rộng của suy nghĩ và sở thích của tôi.
Xét về tác động, laptop đã giúp tôi nâng cao đáng kể năng suất công việc. Tôi có thể hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả hơn, nhờ đó đáp ứng được các hạn chót và đạt kết quả tốt hơn. Về mặt cá nhân, nó mở rộng tầm nhìn của tôi bằng cách mang lại quyền tiếp cận dễ dàng đến kho tàng kiến thức và cơ hội tự hoàn thiện bản thân. Có thể nói, laptop đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen hằng ngày của tôi, cả trong công việc lẫn lúc nghỉ ngơi.
Từ vựng:
- versatile (adj): đa năng, đa công dụng
- entertainment hub (n): trung tâm giải trí
- at hand (adj): tiện lợi
- overstate (v): phóng đại, cường điệu
- cornerstone (n): thứ quan trọng, thiết yếu
- In terms of : Xét về …
- indispensable (adj): không thể thiếu
Bài mẫu 2
A piece of equipment that I use on a daily basis is my smartphone. I bought it around three years ago, and since then, it has become an indispensable tool in both my personal and academic life.
I use my phone for a wide variety of purposes. First of all, it allows me to stay connected with my friends and family through calls, messages, and social media apps. I also use it to check my emails and communicate with my teachers, which is very helpful for my studies. Moreover, my phone is like a portable library, as I often read e-books, search for information, and even take notes on it.
Apart from studying, my smartphone plays a huge role in entertainment. For instance, I watch videos on YouTube, listen to my favorite songs on Spotify, and sometimes play mobile games to relax. Another important feature is the camera, which I use to capture memorable moments and share them with others instantly.
I think the reason why this device is so important to me is because it makes my life much more convenient. I don’t need to carry too many gadgets, since my phone combines many functions in one. It also saves me time because I can handle multiple tasks quickly and efficiently, whether it’s studying, working, or relaxing.
Without my smartphone, I believe my daily routine would be very difficult. It’s not only a communication device but also an essential tool that helps me stay organized, informed, and entertained.
To conclude, my smartphone is definitely the piece of equipment I use the most at home and outside. It has become an inseparable part of my life, and I honestly can’t imagine living without it.
Dịch:
Một thiết bị mà tôi sử dụng hàng ngày là điện thoại thông minh. Tôi mua nó khoảng ba năm trước, và kể từ đó, nó đã trở thành công cụ không thể thiếu trong cả cuộc sống cá nhân lẫn học tập của tôi.
Tôi dùng điện thoại cho rất nhiều mục đích khác nhau. Trước hết, nó giúp tôi giữ liên lạc với bạn bè và gia đình qua cuộc gọi, tin nhắn và các ứng dụng mạng xã hội. Tôi cũng dùng nó để kiểm tra email và trao đổi với thầy cô, điều này rất hữu ích cho việc học. Ngoài ra, điện thoại giống như một thư viện thu nhỏ, vì tôi thường đọc sách điện tử, tìm kiếm thông tin và thậm chí ghi chú ngay trên đó.
Bên cạnh việc học, smartphone còn đóng vai trò lớn trong giải trí. Chẳng hạn, tôi xem video trên YouTube, nghe nhạc yêu thích trên Spotify, và đôi khi chơi game để thư giãn. Một tính năng quan trọng khác là máy ảnh, giúp tôi lưu lại những khoảnh khắc đáng nhớ và chia sẻ với người khác ngay lập tức.
Tôi nghĩ lý do khiến thiết bị này quan trọng đến vậy là bởi nó giúp cuộc sống của tôi tiện lợi hơn rất nhiều. Tôi không cần mang theo quá nhiều thiết bị, vì chiếc điện thoại đã tích hợp nhiều chức năng trong một. Nó cũng tiết kiệm thời gian vì tôi có thể xử lý nhiều việc nhanh chóng, từ học tập, làm việc đến giải trí.
Nếu không có điện thoại, tôi tin rằng cuộc sống hằng ngày của mình sẽ rất khó khăn. Nó không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là thiết bị thiết yếu giúp tôi luôn sắp xếp, cập nhật thông tin và giải trí.
Tóm lại, điện thoại thông minh chắc chắn là thiết bị mà tôi sử dụng nhiều nhất cả ở nhà lẫn khi ra ngoài. Nó đã trở thành một phần không thể tách rời trong cuộc sống, và tôi thực sự không thể tưởng tượng nổi nếu thiếu nó.
Part 3
1. Nowadays, people are using their smartphones and computers to communicate with each other. Do you think this is a positive or negative trend?
The use of smartphones and computers for communication is a trend with both positive and negative aspects. On the positive side, it connects people globally, provides access to information, and enables remote work. However, overuse can lead to addiction, reduce face-to-face interactions, and foster misinformation. Ultimately, the impact depends on how individuals use these devices responsibly and in moderation.
Dịch:
Việc sử dụng điện thoại thông minh và máy tính để giao tiếp là một xu hướng có cả mặt tích cực lẫn tiêu cực. Về mặt tích cực, nó kết nối con người trên toàn cầu, cung cấp quyền truy cập thông tin và cho phép làm việc từ xa. Tuy nhiên, việc lạm dụng có thể dẫn đến nghiện, làm giảm các tương tác trực tiếp và tạo điều kiện cho thông tin sai lệch lan truyền. Cuối cùng, tác động của nó phụ thuộc vào cách mỗi cá nhân sử dụng các thiết bị này một cách có trách nhiệm và điều độ
Từ vựng;
- misinformation (n): thông tin sai lệch
- in moderation: vừa phải, điều độ
2. In what ways has technology changed society?
Technology has significantly changed society by revolutionizing communication, creating new job opportunities, transforming how we access information and entertainment, and increasing global connectivity. However, it has also raised concerns about privacy and cybersecurity.
Dịch:
Công nghệ đã thay đổi xã hội một cách đáng kể bằng việc cách mạng hóa giao tiếp, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, biến đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin và giải trí, đồng thời gia tăng sự kết nối toàn cầu. Tuy nhiên, nó cũng làm dấy lên những lo ngại về quyền riêng tư và an ninh mạng
3. Do you think that the advance of technology has improved standards of education in schools?
Yes, I believe that the advance of technology has improved standards of education in schools. It has enhanced the learning experience through interactive tools, access to a wealth of information, and the ability to tailor education to individual needs. However, its effectiveness depends on how well it’s integrated into the curriculum and how it’s used by teachers and students.
Dịch:
Vâng, tôi tin rằng sự phát triển của công nghệ đã cải thiện chất lượng giáo dục trong các trường học. Nó nâng cao trải nghiệm học tập thông qua các công cụ tương tác, khả năng tiếp cận kho tàng thông tin phong phú và việc cá nhân hóa giáo dục theo nhu cầu của từng học sinh. Tuy nhiên, hiệu quả của nó còn phụ thuộc vào mức độ tích hợp vào chương trình giảng dạy và cách giáo viên, học sinh sử dụng.
Từ vựng:
- integrate something into something: kết hợp cái gì với cái gì
4. Do you think that people rely too much on technology nowadays?
Yes, people do tend to rely heavily on technology today. It has become an integral part of our daily lives, impacting everything from communication to work and leisure. While technology offers numerous benefits, it’s essential to maintain a balance to ensure that we don’t become overly dependent on it, which can have adverse effects on social interactions and well-being.
Dịch:
Vâng, con người ngày nay thực sự có xu hướng phụ thuộc nhiều vào công nghệ. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực từ giao tiếp, công việc cho đến giải trí. Mặc dù công nghệ mang lại vô số lợi ích, nhưng điều quan trọng là phải duy trì sự cân bằng để tránh phụ thuộc quá mức, điều này có thể gây tác động tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội và sức khỏe tinh thần.
Từ vựng:
- rely heavily on something: phụ thuộc nhiều vào cái gì
- adverse (adj): bất lợi
Cách triển khai Technology IELTS Speaking cùng các câu trả lời trên đây hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình rèn luyện kỹ năng Speaking của bạn. Bạn cũng có thể tìm đọc các bài viết tương tự về chủ đề khác tại website Edmicro.
Xem thêm:

