Appear to V hay Ving: Phân Biệt Appear, Seem Và Look

Appear to V hay Ving là câu hỏi của nhiều người học tiếng Anh khi bắt gặp động từ này. Vậy tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về từ vựng mới này và đi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên nhé!

Appear to V hay Ving?

Trước khi đi vào trả lời cho câu hỏi Appear đi cùng với to V hay Ving, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua định nghĩa của động từ này nhé.

Appear là gì?

Appear là gì?
Appear là gì?

Appear /əˈpɪə(r)/ là một động từ đa nghĩa. Nó được dùng để diễn tả: 

NghĩaVí dụ
Xuất hiệnThe mysterious figure appeared out of nowhere and startled everyone in the room. (Nhân vật xuất hiện không báo trước, làm cho ai đó bất ngờ, gây kinh ngạc cho mọi người trong phòng.)
Xuất hiện lần đầuThe new smartphone model will appear for the first time at the upcoming tech conference. (Mẫu điện thoại thông minh mới sẽ xuất hiện lần đầu tại hội nghị công nghệ sắp tới.)
Có vẻ như, hình nhưIt appears that she is not feeling well today, as she looks tired and pale. (Có vẻ như hôm nay cô ấy không khỏe, vì cô ấy trông mệt mỏi và nhợt nhạt.)
Tham gia các bộ phim, chương trình truyền hình…The famous actor will appear in the upcoming blockbuster movie. (Nam diễn viên nổi tiếng sẽ tham gia trong bộ phim bom tấn sắp tới.)
Xuất hiện ở tòa án vì có liên quan đến vụ án xét xử (để đưa ra bằng chứng hoặc trả lời những cáo buộc)The witness was summoned to appear in court to provide evidence related to the trial. (Nhân chứng đã được triệu tập xuất hiện tại tòa án để cung cấp bằng chứng liên quan đến vụ án.)
Được sản xuất, xuất bản, công chiếuThe highly anticipated novel will appear in bookstores next month. (Tác phẩm tiểu thuyết được mong đợi sẽ được xuất bản tại các cửa hàng sách vào tháng sau.)

Appear + gì?

Appear sẽ đi cùng to V hay Ving?
Appear sẽ đi cùng to V hay Ving?
S + appear + to V: Có vẻ như, dường như

Theo đúng ngữ pháp, Appear kết hợp với to V sẽ đóng vai trò như một linking verb. Nó mang nghĩa là “dường như, có vẻ như”.

Ví dụ: 

  • The politician tried to appear to be honest and trustworthy during the debate. (Nhà chính trị đã cố gắng để tạo ấn tượng là trung thực và đáng tin cậy trong cuộc tranh luận.)
  • The painting appears to be a masterpiece, but further analysis is needed to confirm its authenticity. (Bức tranh có vẻ là một kiệt tác, nhưng cần phân tích sâu hơn để xác nhận tính xác thực của nó.)
  • The storm clouds appear to be moving closer, indicating an approaching thunderstorm. (Những đám mây bão có vẻ đang di chuyển gần hơn, cho thấy một cơn bão sắp tới.)

Phân biệt Appear, Seem, Look

Cùng học cách phân biệt 3 động từ: Appear, Seem, Look
Cùng học cách phân biệt 3 động từ: Appear, Seem, Look

Tuy rằng cả 3 từ Appear, Seem, Look đều mang nghĩa “có vẻ, dường như, giống như”. Thế nhưng cách dùng của chúng thì lại khác nhau:

Từ vựngCách dùng Ví dụ
AppearThường được dùng khi nói về sự thực và các sự kiện. (Mang tính khách quan.)– The evidence presented appears to support the defendant’s claim. (Bằng chứng được trình bày có vẻ như ủng hộ lập luận của bị cáo.)
– The new restaurant appears to be quite popular, as there are always long queues outside. (Nhà hàng mới có vẻ khá phổ biến, vì luôn có hàng dài xếp hàng ở ngoài.)
SeemĐược sử dụng để nói về sự kiện, cảm xúc và ý kiến cá nhân và thường đi kèm với 1 danh từ. (Mang tính chủ quan)– She seems tired after a long day at work. (Cô ấy có vẻ mệt sau một ngày làm việc dài.)
– The plan seems feasible, but we need to conduct further research to be sure. (Kế hoạch có vẻ khả thi, nhưng chúng ta cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn để chắc chắn.)
Lookdùng để mô tả những sự vật có thể nhìn được, theo nó là 1 tính từ.– The flowers in the garden look beautiful and vibrant. (Những bông hoa trong vườn đẹp và sống động.)
– He looks tired and his eyes are red. (Anh ấy trông mệt mỏi và mắt đỏ ngầu.)

Các bài tập về Appear + to V

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Sau khi trả lời cho câu hỏi Appear to V hay Ving, cũng như nắm được những kiến thức quan trọng về Appear. Chúng ta cùng làm bài tập thực hành sau để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập: Chọn câu trả lời đúng:

  1. The solution _________________ straightforward and practical.

a) appears to be

b) appears being

  1. His behavior on stage made him appear ____________ and confident.

a) nervous

b) poised

  1. The new product launch _________________ a success, with high sales and positive customer feedback.

a) appears to be

b) appears being

  1. The dark clouds in the sky __________________ a storm is approaching.

a) appears to indicate

b) appears indicating

  1. She _________________ a talented singer, captivating the audience with her powerful voice.

a) appears to be

b) appears being

  1. The book _________________ a valuable resource for anyone interested in the topic.

a) appears to be

b) appears being

  1. The suspect _________________ in court to face charges related to the robbery.

a) appeared

b) seemed

  1. The missing documents _________________ misplaced during the office relocation.

a) appears being

b) appear to have been

  1. The old house _________________ haunted, with reports of strange noises and sightings.

a) appears to be

b) appears being

  1. The professor’s lecture _________________ informative and engaging, keeping the students interested throughout.

a) appeared

b) seemed

Đáp án:

  1. a
  2. b
  3. a
  4. a
  5. a
  6. a
  7. a
  8. b
  9. a
  10. a

Trên đây là tổng hợp kiến thức về từ vựng Appear: Định nghĩa, ngữ pháp, cách phân biệt Appear, Seem, Look giúp người học trả lời câu hỏi Appear to V hay Ving. Edmicro chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ