As Long As: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

As long as là một liên từ không còn quá xa lạ với các bạn học tiếng anh. Đôi lúc, các cấu trúc với cụm từ này mang lại ít nhiều thắc mắc và khó khăn trong quá trình làm bài tập. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay tại bài viết dưới đây. 

As long as nghĩa là gì?

As long as nghĩa là gì?
Định nghĩa

Cụm từ này có nhiều cách hiểu, tùy từng trường hợp mà chúng ta có thể giải nghĩa một cách phù hợp phụ thuộc vào hoàn cảnh, điều kiện câu,… và nghĩa phổ biến nhất của cấu trúc này là “miễn là” hay “miễn như”

Ví dụ:

  1. You can borrow my car as long as you promise to return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn hứa sẽ trả lại vào ngày mai.)
  2. As long as you study hard, you will pass the exam. (Miễn là bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

Cách dùng cấu trúc As long as

Cách dùng cấu trúc As long as
Cách dùng

Dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các cấu trúc và cách sử dụng của As long as:

Cách sử dụng trong câu so sánh bằng

Cấu trúc này còn được sử dụng trong so sánh bằng với nghĩa là: “dài bằng”.

Ví dụ:

Cách dùng mang nghĩa “khoảng thời gian”, “trong giai đoạn”

As long as được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc thời kỳ mà một điều gì đó tiếp tục tồn tại, diễn ra hoặc xảy ra. Khi sử dụng cấu trúc này với nghĩa liên quan đến thời gian đó:

Ví dụ: 

  • As long as I have been alive, my family has celebrated Christmas together every year. (Trong suốt cuộc đời tôi, gia đình tôi luôn tổ chức lễ Giáng Sinh cùng nhau mỗi năm.)
  • As long as I can remember, my parents have always supported my dreams. (Trong suốt thời gian tôi nhớ, bố mẹ tôi luôn ủng hộ những ước mơ của tôi.)

Cách dùng để diễn tả độ lâu dài của một hành động trong một khoảng thời gian

Cụm từ này cũng dùng để diễn tả độ lâu dài của một hành động trong một khoảng thời gian là một cách linh hoạt và tự nhiên để thể hiện tính liên tục và tiếp diễn của hành động sẽ tiếp tục xảy ra trong suốt khoảng thời gian xác định.

Ví dụ:

Ví dụ để diễn tả độ lâu dài của sự vật, sự việc
Ví dụ để diễn tả độ lâu dài của sự vật, sự việc

Cách dùng mang nghĩa “miễn là”

Như đã giải thích, đây là một cụm từ dùng dùng để diễn tả điều kiện, yêu cầu hoặc giới hạn để cho phép một hành động xảy ra. Chúng ta có cấu trúc của liên từ này như sau:

Mệnh đề điều kiện + as long as + mệnh đề kết quả

Ví dụ:

Ví dụ (1)
Ví dụ

Phân biệt cùng các cấu trúc tương tự.

Phân biệt as long as với các cấu trúc tương tự
Phân biệt với các cấu trúc tương tự

As long as và Provided/Provided that

Cả hai cụm từ đều mang nghĩa tương tự nhau là “miễn là”, “nếu”, “với điều kiện là…”. Tuy nhiên, chúng vẫn có điểm khác biệt về ngữ nghĩa và cách dùng. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay dưới đây.

Cấu trúcCách dùngVí dụ
As long as– Thường được sử dụng trong văn nói.
– Được dùng một cách liên hoạt để đưa ra một điều kiện hoặc giới hạn cho phép một hành động, trạng thái hoặc tình huống xảy ra.
– Thường đi kèm với câu điều kiện.
– You can borrow my bicycle, as long as you promise to return it in the same condition.(Miễn là bạn hứa sẽ trả lại xe đạp của tôi trong tình trạng tương tự, bạn có thể mượn nó.
– You can make changes to the design, as long as they align with the overall vision of the project. (Miễn là các thay đổi trong thiết kế phù hợp với tầm nhìn tổng thể của dự án, bạn có thể thực hiện.)
Provided that– Thường được sử dụng trong văn viết.
– Cũng có nghĩa là “miễn là” hoặc “nếu” và dùng dùng để xác định một điều kiện cần thiết để một điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại.
– “Provided that” thường được dùng như một cách chính xác hơn khi diễn tả điều kiện và thường đi kèm với một câu điều kiện. 
– You can take the day off from work provided that you complete all your pending tasks. (Miễn là bạn hoàn thành tất cả các nhiệm vụ chưa hoàn thành, bạn có thể nghỉ làm trong ngày.)
– You can join the meeting provided that you have prepared the required presentation materials. (Miễn là bạn đã chuẩn bị đầy đủ tài liệu thuyết trình cần thiết, bạn có thể tham gia cuộc họp.)

As long as và as far as

Tuy cùng là liên từ để kết nối mệnh đề trong câu, 2 cụm từ này hoàn toàn không tương đồng về ngữ nghĩa và cách dùng:

As long asAs far as
NghĩaMiễn là, miễn như, khi, lúcTheo như, theo như tôi biết, theo như tôi hiểu, theo như tôi thấy
Cách dùngThể hiện điều kiệnThể hiện mức độ, giới hạn; đưa ra ý kiến
Cấu trúcMệnh đề điều kiện + as long as + mệnh đề kết quảAs far as + mệnh đề
Ví dụYou can use my car as long as you promise to drive carefully. (Bạn có thể dùng xe của tôi miễn là bạn hứa sẽ lái xe cẩn thận.)As far as I know, the meeting has been canceled. (Theo như tôi biết, cuộc họp đã bị hủy.)

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Bài tập: Điền vào chỗ trống với từ phù hợp trong ngoặc:

  1. I’ll go to the party _____ it doesn’t rain. 
  2. _____ I know, she’s a talented artist. 
  3. We can start the meeting _____ everyone is here. 
  4. I’ll help you with the project _____ you’re willing to put in the effort. 
  5. _____ the instructions are clear, I should be able to assemble the furniture myself. 

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết đã tổng hợp kiến thức về As long as: Định nghĩa, Cách sử dụng và Bài tập ứng dụng. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn để chuẩn bị cho kì thi sắp tới. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ