Cấu Trúc Appreciate: Cách Dùng, Công Thức Và Bài Tập

Cấu trúc Appreciate là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta biểu đạt sự biết ơn đối với những người xung quanh. Cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về dạng cấu trúc này nhé!

Appreciate là gì?

Appreciate là gì?
Appreciate là gì?

Appreciate là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đánh giá cao, nhận thức giá trị hoặc tính chất tích cực của điều gì đó. Bên cạnh đó, động từ này còn có thể được sử dụng để diễn đạt sự biết ơn và trân trọng. 

Ví dụ:

  • I appreciate your hard work and dedication to this project. (Tôi đánh giá cao sự chăm chỉ và cống hiến của bạn cho dự án này.)
  • I appreciate your help with the project. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn với dự án.)
  • We appreciate your patience while we wait for a table. (Chúng tôi rất cảm ơn sự kiên nhẫn của quý khách trong khi chờ đợi bàn.)

Cách dùng và cấu trúc với Appreciate

Appreciate trong ngữ pháp tiếng Anh bao gồm rất nhiều cách dùng và cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh.

Cấu trúc appreciate chỉ sự trân trọng

Với ý nghĩa đầu tiên, Appreciate thể hiện sự trân trọng một điều gì đó hay hành động nào đó.

Cấu trúc: 

S + appreciate + Ving + O

Ví dụ:

  • I appreciate you helping me with the groceries. (Tôi rất biết ơn bạn đã giúp tôi xách đồ tạp hóa.)
  • We appreciate the teacher explaining the concept clearly. (Chúng tôi rất biết ơn cô giáo đã giải thích khái niệm một cách rõ ràng.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Allow: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Cấu trúc appreciate chỉ sự biết ơn

Appreciate còn mang ý nghĩa là trân trọng hoặc biết ơn ai đó.

Cấu trúc: 

Appreciate + sb/sth
Appreciate + danh từ/đại từ/Ving
Appreciate + that + S + V

Ví dụ:

  • She appreciates her friends’ kindness. (Cô trân trọng lòng tốt của bạn bè.)
  • He appreciates your willingness to cooperate. (Anh ấy trân trọng sự sẵn lòng hợp tác của bạn.)
  • They appreciate that he always completes his tasks on time. (Họ biết ơn việc anh luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)

Tương tự, các cấu trúc trên cũng được sử dụng để diễn đạt sự thừa nhận với ai, điều gì.

Ví dụ:

  • She appreciates the importance of feedback from her colleagues. (Cô thừa nhận tầm quan trọng của phản hồi từ đồng nghiệp của mình.)
  • We appreciate the value of having a supportive community. (Chúng tôi thừa nhận giá trị của việc có một cộng đồng hỗ trợ.)
  • They appreciate that teamwork is vital for achieving common goals. (Họ thừa nhận rằng làm việc nhóm là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu chung.)

Cấu trúc Appreciate chỉ sự tăng giá trị

Ý nghĩa cuối cùng của cấu trúc Appreciate là cái gì hoặc điều gì đó tăng giá trị.

Cấu trúc: 

S + appreciate in value

Ví dụ:

  • The antique furniture I bought ten years ago has appreciated significantly in value. (Đồ nội thất cổ tôi mua cách đây mười năm đã tăng giá trị đáng kể.)
  • Investors appreciate stocks that have a history of appreciating in value. (Các nhà đầu tư đánh giá cao các cổ phiếu có lịch sử tăng giá.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc appreciate

Lưu ý khi sử dụng Appreciate
Lưu ý khi sử dụng Appreciate

Bên cạnh đó, các bạn học cũng nên lưu ý điểm sau để tránh sai sót khi sử dụng cấu trúc appreciate. Cụ thể, cấu trúc Appreciate không sử dụng với các thì sau:

  • Hiện tại tiếp diễn
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  • Quá khứ tiếp diễn
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  • Tương lai tiếp diễn
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn.

Cấu trúc tương đương Appreciate

Một số cấu trúc tương tự appreciate:

Cấu trúc / Từ đồng nghĩaGiải thích ngắn gọnVí dụ
be grateful for sth / to sbCảm thấy biết ơn ai đó hoặc điều gì đó.I’m grateful for your help during my project. (Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn trong dự án của tôi.)
be thankful for sth / to sbBiết ơn, thường dùng khi ai đó giúp mình vượt qua khó khăn.We’re thankful to our teachers for their guidance. (Chúng tôi biết ơn các thầy cô vì sự hướng dẫn của họ.)
value sth / sbĐánh giá cao tầm quan trọng hoặc đóng góp của ai/cái gì.She really values her team’s efforts. (Cô ấy thực sự đánh giá cao nỗ lực của đội ngũ mình.)
admire sb for sthNgưỡng mộ ai đó vì một phẩm chất hoặc hành động.I admire her for staying calm under pressure. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì giữ được bình tĩnh khi chịu áp lực.)
respect sb / sthTôn trọng ai đó hoặc điều gì đó.Everyone respects him for his honesty. (Mọi người đều tôn trọng anh ấy vì sự trung thực.)
recognize sb/sth for sthGhi nhận, công nhận giá trị hoặc công sức của ai.The company recognized her for her outstanding work. (Công ty ghi nhận cô ấy vì công việc xuất sắc.)
acknowledge sb/sthThừa nhận, công nhận ai/cái gì có đóng góp hoặc tầm quan trọng.He acknowledged her contribution to the project. (Anh ấy công nhận sự đóng góp của cô ấy cho dự án.)
be indebted to sb for sthMang ơn ai đó vì điều gì (trang trọng hơn “thankful”).I’m deeply indebted to my mentor for his advice. (Tôi vô cùng mang ơn người cố vấn của mình vì những lời khuyên của ông ấy.)
treasure sth / sbTrân quý, coi trọng điều gì hoặc ai đó.She treasures every moment with her family. (Cô ấy trân quý từng khoảnh khắc bên gia đình mình.)
be obliged to sb for sthBiết ơn, cảm thấy có nghĩa vụ đáp lại (mang sắc thái lịch sự, trang trọng).I’m much obliged to you for your kindness. (Tôi vô cùng biết ơn bạn vì lòng tốt của bạn.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng dưới đây sẽ giúp các bạn học củng cố lại được những kiến thức quan trọng đã học bên trên.

Bài tập: Viết lại các câu dưới đây với cấu trúc appreciate.

  1. Your assistance in organizing the event has been immensely helpful.
  2. Your patience throughout this process has been noted and valued.
  3. She acknowledges the time you took to explain it to her.
  4. They understand the importance of hard work and dedication.
  5. We are grateful for your understanding regarding the delays.

Đáp án:

  1. We appreciate your assistance immensely in organizing the event.
  2. We greatly appreciate your patience throughout this process.
  3. She appreciates the time you took to explain it to her.
  4. They appreciate the importance of hard work and dedication.
  5. We appreciate your understanding regarding the delays.

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các công thức và cách sử dụng cấu trúc appreciate. Hãy thực hành và áp dụng những kiến thức này để ngày càng trở nên thành thạo hơn với Edmicro nhé.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ