Be Allowed To Verb Là Gì? Cách Dùng Và Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết

Be allowed to verb là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ cấu trúc bị động với allow kèm theo bài tập vận dụng cụ thể.

Allow là gì?

Allow là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cho phép hoặc để cho ai đó làm gì hoặc điều gì đó xảy ra. Nó thường được sử dụng để diễn đạt hành động cấp quyền hoặc tạo điều kiện cho một hành động diễn ra.

Định nghĩa allow
Định nghĩa allow

Ví dụ:

  • Pets are not allowed in this hotel. (Thú cưng không được phép trong khách sạn này.)
  • His parents don’t allow him to play video games during weekdays. (Bố mẹ cậu ấy không cho phép cậu chơi điện tử vào các ngày trong tuần.)

Một số cấu trúc thường gặp với allow bao gồm:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + allow + sb/sth + to V + sthDùng để diễn tả việc cho phép ai đó làm điều gì.She allowed me to use her laptop. (Cô ấy cho phép tôi sử dụng máy tính xách tay của cô ấy.)
S + allow + for + sthDùng khi muốn nói đến việc tính đến hoặc xem xét một yếu tố nào đó.We need to allow for extra time to finish the project. (Chúng ta cần tính thêm thời gian để hoàn thành dự án.)
S + allow + sb + adv/preThể hiện việc cho phép ai đó với các cụm trạng ngữ hoặc giới từ theo sau.The system allows users access from anywhere. (Hệ thống cho phép người dùng truy cập từ bất kỳ đâu.)
S + allow + of + sthDùng trong văn phong trang trọng, có nghĩa là cho phép hoặc làm cho điều gì đó có thể xảy ra.This evidence allows of no other interpretation. (Bằng chứng này không cho phép bất kỳ sự giải thích nào khác.)
S + allow + Ving + ODùng khi không có đối tượng cụ thể được cho phép, mà nhấn mạnh vào hành động.They don’t allow smoking here. (Họ không cho phép hút thuốc ở đây.)

Xem thêm: Available Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Available Chính Xác Nhất

Be Allowed To Verb là gì?

Cụm từ be allowed to verb được sử dụng để diễn đạt việc một người được phép làm điều gì đó. Nó thể hiện sự cho phép, thường là theo quy định, luật lệ, hoặc từ một người có thẩm quyền.

Be allowed to V
Be allowed to V

Trong cấu trúc này, be allowed thường được kết hợp với một động từ nguyên mẫu có to  để chỉ hành động mà ai đó có thể thực hiện.

S + be + allowed + to + verb (nguyên thể).

Ví dụ:

  • She is allowed to leave early today. (Cô ấy được phép về sớm hôm nay.)
  • They are allowed to bring their pets. (Họ được phép mang thú cưng theo.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm bà tập dướ đây để nắm vững cách sử dụng của be allowed to nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “be allowed to”

  1. I ______ (allow) stay up late on weekends.
  2. They ______ (not allow) bring their phones to school.
  3. She ______ (allow) travel alone when she turns 18.
  4. You ______ (allow) park here, it’s a restricted zone.

Đáp án:

  1. am allowed to
  2. are not allowed to
  3. will be allowed to
  4. are not allowed to

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. We ______ leave early yesterday.
A. were allowed toB. are allowed toC. will be allowed to
  1. She ______ use her phone during class.
A. is allowed toB. will be allowed toC. was allowed to

Đáp án:

  1. A
  2. A

Bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về be allowed to verb và cung cấp các bài tập và ví dụ cụ thể liên quan. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác về các cấu trúc với allow, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ