Bread And Butter Là Gì? Giải Đáp Ý Nghĩa Idiom Tiếng Anh

Bread and butter là một thành ngữ thường xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp. Chi tiết ý nghĩa và cách dùng idiom này ra sao? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài dưới đây nhé!

Bread and butter nghĩa là gì?

“Bread and butter” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là những thứ thiết yếu, cơ bản hoặc nguồn thu nhập chính của một người. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc công việc mà một người làm để kiếm sống, đồng thời cũng có thể ám chỉ đến những nhu cầu cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • For many freelancers, their writing projects are their bread and butter, allowing them to pay their bills and support their families. (Đối với nhiều người làm tự do, các dự án viết lách của họ là nguồn thu nhập chính, cho phép họ thanh toán hóa đơn và nuôi sống gia đình.)
  • The bakery’s bread and butter are its signature pastries, which attract customers and keep the business afloat. (Nguồn thu nhập chính của tiệm bánh là những món bánh đặc trưng, thu hút khách hàng và giúp doanh nghiệp tồn tại.)

Nguồn gốc bread and butter idiom

Cụm từ “bread and butter” đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa phương Tây từ thế kỷ 19. Trong nhiều nền văn hóa, bánh mì (bread) và bơ (butter) được coi là thực phẩm thiết yếu, thường xuất hiện trong bữa ăn hàng ngày. Bánh mì là một nguồn cung cấp carbohydrate quan trọng, trong khi bơ cung cấp chất béo và hương vị. 

Ban đầu, cụm từ chỉ đơn thuần đề cập đến thực phẩm thiết yếu, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các khía cạnh khác trong cuộc sống, chẳng hạn như những nhu cầu cơ bản và nguồn thu nhập.

Trong bối cảnh kinh tế, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những nguồn thu nhập cơ bản của một người hoặc một gia đình. Khi ai đó nói rằng một công việc hay nghề nghiệp là “bread and butter” của họ, họ đang ám chỉ rằng công việc đó là nguồn thu nhập chính, giúp họ trang trải cuộc sống.

Xem thêm: Thankful Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Thankful Chính Xác Nhất

Bread and butter trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 2 đoạn hội thoại chứa “bread and butter” giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:

  • Hội thoại 1:

Person A: I heard you picked up some freelance writing gigs. How’s that going? (Tôi nghe nói bạn nhận được vài công việc viết tự do. Mọi thứ thế nào rồi?)
Person B: It’s been great! It’s not glamorous work, but it’s become my bread and butter for now. (Rất tốt! Nó không phải là công việc hào nhoáng gì, nhưng hiện tại nó đã trở thành nguồn thu nhập chính của tôi.)
Person A: That’s good to hear. A steady income is important. (Nghe tốt đấy. Một nguồn thu nhập ổn định rất quan trọng.)
Person B: Absolutely. It allows me to pursue my passion projects on the side. (Chắc chắn rồi. Nó cho phép tôi theo đuổi những dự án đam mê của mình bên cạnh.)
Person A: Makes sense. So, the consistent work funds the creative stuff? (Hiểu rồi. Vậy công việc ổn định nuôi sống những thứ sáng tạo?)
Person B: Exactly. The bread and butter keeps the lights on. (Chính xác. Nguồn thu nhập chính giúp trang trải cuộc sống.)

  • Hội thoại 2:

Person C: So, your family business is still in textiles? (Vậy công việc kinh doanh của gia đình bạn vẫn là dệt may à?)
Person D: Yes, it is. Manufacturing these basic fabrics is our bread and butter. (Vâng, đúng vậy. Sản xuất những loại vải cơ bản này là nguồn thu nhập chính của chúng tôi.)
Person C: Even with all the new tech in the industry? (Ngay cả với tất cả công nghệ mới trong ngành sao?)
Person D: Precisely. While we explore new technologies, the reliable demand for these staples keeps us going. (Chính xác. Mặc dù chúng tôi khám phá các công nghệ mới, nhưng nhu cầu ổn định cho những mặt hàng chủ lực này giúp chúng tôi duy trì.)
Person C: I see. So, sticking to the basics ensures stability. (Tôi hiểu rồi. Vậy bám sát những thứ cơ bản đảm bảo sự ổn định.)
Person D: That’s right. It’s the foundation that supports any expansion. (Đúng vậy. Đó là nền tảng hỗ trợ mọi sự mở rộng.)

Từ đồng nghĩa với Bread and butter

Một số từ mang ý nghĩa tương tự Bread and butter có thể kể đến như:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Main source of incomeNguồn thu nhập chính, thường là công việc hoặc nghề nghiệp mà một người dựa vào để sống.For many artists, their gallery exhibits serve as their main source of income, enabling them to pursue their passion. (Đối với nhiều nghệ sĩ, các buổi triển lãm tại phòng tranh là nguồn thu nhập chính của họ, cho phép họ theo đuổi đam mê.)
LivelihoodCách mà một người kiếm sống, thường chỉ đến nghề nghiệp hoặc hoạt động kinh doanh. Farming has been his family’s livelihood for generations, providing food and income for the community. (Nông nghiệp đã là nguồn sống của gia đình anh trong nhiều thế hệ, cung cấp thực phẩm và thu nhập cho cộng đồng.)
SustenanceNguồn cung cấp cần thiết để duy trì cuộc sống, không chỉ về tài chính mà còn về thực phẩm. The charity aims to provide sustenance to those in need, ensuring that no one goes hungry. (Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp nguồn sống cho những người cần giúp đỡ, đảm bảo rằng không ai phải đói.) 
BreadwinnerNgười kiếm tiền chính trong gia đình, thường là người có trách nhiệm tài chính cho cả gia đình.As the primary breadwinner, she works long hours to support her children and provide them with a good education. (Là người kiếm tiền chính, cô làm việc nhiều giờ để nuôi sống các con và cung cấp cho chúng một nền giáo dục tốt.)
Financial backboneNền tảng tài chính, chỉ những nguồn thu nhập hoặc công việc quan trọng giúp duy trì sự ổn định tài chính.The tech startup’s innovative products have become the financial backbone of the company, driving growth and sustainability. (Các sản phẩm sáng tạo của công ty khởi nghiệp công nghệ đã trở thành nền tảng tài chính của công ty, thúc đẩy sự phát triển và bền vững.)

Xem thêm: On The Go Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Từ trái nghĩa

Dưới đây là bảng liệt kê các từ trái nghĩa với “bread and butter” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Luxury Sự xa xỉ, hàng xa xỉFor him, owning a private jet is not just bread and butter; it’s pure luxury. (Đối với anh ta, việc sở hữu một chiếc máy bay riêng không chỉ là nguồn thu nhập chính; đó là sự xa xỉ.)
Non-essentialKhông thiết yếu, thứ yếuWhile his main job is software development, his weekend pottery is a non-essential hobby. (Trong khi công việc chính của anh ấy là phát triển phần mềm, thì việc làm gốm vào cuối tuần chỉ là một sở thích không thiết yếu.)
FrillsSự trang trí, những thứ rườm ràThe basic accounting software is their bread and butter; the advanced analytics are just frills. (Phần mềm kế toán cơ bản là nguồn thu nhập chính của họ; các phân tích nâng cao chỉ là những thứ rườm rà thêm vào.)
Discretionary incomeThu nhập tùy ýAfter paying for rent and groceries, his bread and butter, he uses his discretionary income for travel. (Sau khi trả tiền thuê nhà và thực phẩm, những thứ là nguồn thu nhập chính của anh ấy, anh ấy dùng thu nhập tùy ý của mình để đi du lịch.)
Hobby incomeThu nhập từ sở thíchHer main job in marketing is her bread and butter, while the money she makes from selling her paintings is just hobby income. (Công việc chính của cô ấy trong lĩnh vực marketing là nguồn thu nhập chính, trong khi số tiền cô ấy kiếm được từ việc bán tranh chỉ là thu nhập từ sở thích.)
Charity Từ thiện, sự bố thíThe food bank provides bread and butter for those in need; it’s charity, not their regular income. (Ngân hàng thực phẩm cung cấp những nhu yếu phẩm cơ bản cho những người khó khăn; đó là từ thiện, không phải thu nhập thường xuyên của họ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn nghĩa đúng

Chọn nghĩa đúng nhất cho cụm từ “bread and butter” trong mỗi câu sau:

Câu 1: The bakery’s bread and butter is their sourdough loaf.

a) Bánh mì và bơ thông thườngb) Sản phẩm chủ lực, nguồn thu nhập chínhc) Một món ăn đơn giản

Câu 2: He offered me some bread and butter while I waited for lunch.

a) Nguồn thu nhập chínhb) Một món ăn nhẹ đơn giảnc) Công việc hàng ngày

Câu 3: For many freelancers, consistent small projects are their bread and butter.

a) Những dự án không quan trọngb) Nguồn thu nhập ổn định, dù không lớnc) Bánh mì và bơ để ăn hàng ngày

Bài tập 2: Viết lại câu với nghĩa tương đương

Viết lại các câu sau, thay thế cụm từ “bread and butter” bằng một cụm từ hoặc từ có nghĩa tương đương:

  1. Customer service is the bread and butter of this company.
  2. He just wants some bread and butter to tide him over until dinner.

Đáp án:

Bài tập 1:

1. B2. B3. B

Bài tập 2:

  1. Customer service is the main source of income / core business / primary focus of this company.
  2. He just wants a simple snack / something basic to eat to tide him over until dinner.

Trên đây là tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng với idiom bread and butter. Nếu bạn học còn những câu hỏi khác liên quan đến chủ đề này, hãy liên hệ với Edmicro ngay nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ