Take a risk là gì? Bài viết này Edmicro sẽ cùng các bạn tìm hiểu về ý nghĩa và những phrasal verb với take a risk nhé!
Take a risk là gì?
Take a risk là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận rủi ro, mạo hiểm, hoặc làm một việc gì đó có khả năng dẫn đến kết quả không chắc chắn, có thể là thành công hoặc thất bại, có thể mang lại lợi ích hoặc gây ra tổn thất.

Ví dụ:
- Starting a new business always involves taking a risk. (Bắt đầu một doanh nghiệp mới luôn bao gồm việc chấp nhận rủi ro.)
- She took a risk by speaking out against the company’s unethical practices. (Cô ấy đã mạo hiểm khi lên tiếng chống lại những hành vi phi đạo đức của công ty.)
- Trying a new recipe for the first time when you have guests over is taking a risk. (Thử một công thức nấu ăn mới lần đầu tiên khi có khách đến nhà là một hành động mạo hiểm.)
Take a risk trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Take a risk” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:
- Đoạn hội thoại 1:
Anna: I’ve been thinking about starting my own bakery. (Mình đang suy nghĩ về việc mở tiệm bánh riêng.)
Lucas: That sounds amazing! What’s holding you back? (Nghe tuyệt đấy! Sao cậu còn chần chừ?)
Anna: I’m scared it might fail. (Mình sợ nó sẽ thất bại.)
Lucas: Sometimes you just have to take a risk to follow your dream. (Đôi khi cậu phải mạo hiểm để theo đuổi ước mơ.)
Anna: You’re right. I won’t know unless I try. (Cậu nói đúng. Không thử thì sao biết được.)
Lucas: Exactly! And I’ll be your first customer. (Chính xác! Và mình sẽ là khách hàng đầu tiên của cậu.)
- Đoạn hội thoại 2:
Kevin: I got a job offer in another country. (Tớ nhận được lời mời làm việc ở nước ngoài.)
Maya: Wow! That’s huge. Are you going to take it? (Wow! Lớn đấy. Cậu định nhận chứ?)
Kevin: I’m not sure. It’s scary leaving everything behind. (Tớ chưa chắc. Thật đáng sợ khi phải rời bỏ mọi thứ.)
Maya: True, but maybe it’s time to take a risk and explore something new. (Đúng, nhưng có lẽ đã đến lúc cậu nên mạo hiểm và khám phá điều mới mẻ.)
Kevin: Yeah… it could be the adventure I need. (Ừm… có thể đó là cuộc phiêu lưu mà tớ cần.)
Maya: Exactly! Sometimes risks lead to the best experiences. (Chính xác! Đôi khi mạo hiểm lại mang đến trải nghiệm tuyệt vời nhất.)
- Đoạn hội thoại 3:
Sara: You told Jamie how you feel? That’s bold. (Cậu nói với Jamie về cảm xúc của mình rồi à? Gan thật đấy.)
Nina: Yeah, I figured it was time to take a risk. (Ừ, mình nghĩ đã đến lúc mạo hiểm một lần.)
Sara: And? What did he say? (Rồi sao? Cậu ấy nói gì?)
Nina: He was surprised, but… he feels the same! (Cậu ấy bất ngờ, nhưng… cũng có cảm giác giống mình!)
Sara: No way! That’s amazing. (Thật sao? Tuyệt quá!)
Nina: I’m so glad I didn’t keep it to myself. (Mình mừng vì đã không giữ trong lòng nữa.)
Xem thêm: Strike A Chord Là Gì? Nguồn Gốc Của Thành Ngữ
Những từ/cụm từ đồng nghĩa với take a risk
Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với take a risk:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Venture | Mạo hiểm, liều lĩnh | He decided to venture into a new market. (Anh ấy quyết định mạo hiểm bước vào một thị trường mới.) |
Chance it | Thử xem sao, liều một phen | I’m not sure if it will work, but I’ll chance it. (Tôi không chắc liệu nó có hiệu quả không, nhưng tôi sẽ thử xem sao.) |
Stick one’s neck out | Liều lĩnh, dám làm điều gì đó có thể gây rắc rối | He stuck his neck out to support his colleague. (Anh ấy đã liều lĩnh ủng hộ đồng nghiệp của mình.) |
Go out on a limb | Mạo hiểm, đưa mình vào tình thế khó khăn | She went out on a limb by criticizing her boss’s decision. (Cô ấy đã mạo hiểm khi chỉ trích quyết định của sếp.) |
Sail close to the wind | Hành động mạo hiểm, gần với giới hạn nguy hiểm | By delaying the payment, the company was sailing close to the wind financially. (Bằng cách trì hoãn thanh toán, công ty đang hành động mạo hiểm về mặt tài chính.) |
Plunge in | Lao vào, dấn thân vào (một cách mạo hiểm) | Despite the uncertainty, he decided to plunge into the new project. (Bất chấp sự không chắc chắn, anh ấy quyết định lao vào dự án mới.) |
Go for broke | Chơi tất tay, mạo hiểm tất cả | In the final round, they decided to go for broke to try and win. (Trong vòng cuối cùng, họ quyết định chơi tất tay để cố gắng giành chiến thắng.) |
Take a gamble on | Đánh cược vào | They decided to take a gamble on the new technology. (Họ quyết định đánh cược vào công nghệ mới.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với take a risk:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Play it safe | Chơi an toàn, chọn phương án an toàn | She decided to play it safe and stay at her current job. (Cô ấy quyết định chọn phương án an toàn và tiếp tục công việc hiện tại.) |
Avoid risks | Tránh rủi ro | Investors often avoid risks during uncertain economic times. (Các nhà đầu tư thường tránh rủi ro trong thời kỳ kinh tế bất ổn.) |
Be cautious | Thận trọng | He’s always cautious when making financial decisions. (Anh ấy luôn thận trọng khi đưa ra quyết định tài chính.) |
Stick to the plan | Bám sát kế hoạch | Even when things got tough, she stuck to the plan. (Ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn, cô ấy vẫn bám sát kế hoạch.) |
Stay in your comfort zone | Ở trong vùng an toàn | He never tries new things – he just stays in his comfort zone. (Anh ấy không bao giờ thử điều mới – anh chỉ ở trong vùng an toàn của mình.) |
Be risk-averse | Ngại rủi ro | Many people become more risk-averse as they get older. (Nhiều người trở nên ngại rủi ro hơn khi họ già đi.) |
Xem thêm: Hot Potato – Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Cách Dùng Idiom
Những phrasal verb đi với take
Dưới đây là những phrasal verb phổ biến khác đi với take:

Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take after | Giống ai đó (về tính cách hoặc ngoại hình) | She takes after her mother in her artistic talents. (Cô ấy giống mẹ ở tài năng nghệ thuật.) |
Take away | Lấy đi, mang đi; loại bỏ | Could you take away the dirty dishes? (Bạn có thể mang đi những chiếc đĩa bẩn không?) |
Take back | Trả lại; rút lại lời nói | I need to take back this faulty product to the store. (Tôi cần trả lại sản phẩm bị lỗi này cho cửa hàng.) |
Take down | Hạ xuống; ghi chép lại | The journalist took down notes during the interview. (Nhà báo đã ghi chép lại trong suốt cuộc phỏng vấn.) |
Take in | Hấp thụ; lừa gạt; thu nhỏ quần áo | – Plants take in carbon dioxide. (Cây cối hấp thụ khí cacbonic.) – Don’t be taken in by his lies. (Đừng để bị lừa bởi những lời nói dối của anh ta.) – The tailor will take in the waist of the dress. (Thợ may sẽ thu nhỏ eo của chiếc váy.) |
Take off | Cất cánh (máy bay); cởi bỏ (quần áo, giày dép); trở nên phổ biến, thành công nhanh chóng | – The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.) – He took off his coat because it was hot. (Anh ấy cởi áo khoác ra vì trời nóng.) – Her career really took off after she won the award. (Sự nghiệp của cô ấy thực sự đã phát triển nhanh chóng sau khi cô ấy giành được giải thưởng.) |
Take on | Đảm nhận (công việc, trách nhiệm); đối đầu với | – She decided to take on the new project. (Cô ấy quyết định đảm nhận dự án mới.) – Our team will take on the strongest competitors. (Đội của chúng tôi sẽ đối đầu với những đối thủ mạnh nhất.) |
Take out | Đưa ai đó đi chơi; loại bỏ; rút tiền | – He took his girlfriend out for dinner. (Anh ấy đưa bạn gái đi ăn tối.) – Please take out the trash. (Làm ơn đổ rác đi.) – I need to take out some money from the ATM. (Tôi cần rút một ít tiền từ máy ATM.) |
Take over | Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát | – The new manager will take over next week. (Người quản lý mới sẽ tiếp quản vào tuần tới.) – The larger company took over the smaller one. (Công ty lớn hơn đã tiếp quản công ty nhỏ hơn.) |
Take up | Bắt đầu một sở thích, thói quen; chiếm (thời gian, không gian) | – He decided to take up painting as a hobby. (Anh ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh như một sở thích.) – The large desk takes up a lot of space in the room. (Chiếc bàn lớn chiếm nhiều không gian trong phòng.) |
Take apart | Tháo rời | He took apart the old clock to see how it worked. (Anh ấy tháo rời chiếc đồng hồ cũ để xem nó hoạt động như thế nào.) |
Take through | Hướng dẫn chi tiết | Let me take you through the steps of the process. (Để tôi hướng dẫn bạn từng bước của quy trình.) |
Take to | Thích ai đó/cái gì đó ngay lập tức | She took to her new colleagues immediately. (Cô ấy thích những đồng nghiệp mới của mình ngay lập tức.) |
Take against | Bắt đầu không thích ai đó/cái gì đó | I don’t know why, but he seems to have taken against me. (Tôi không biết tại sao, nhưng anh ấy dường như bắt đầu không thích tôi.) |
Take around | Đưa ai đó đi tham quan | I’ll take you around the city tomorrow. (Tôi sẽ đưa bạn đi tham quan thành phố vào ngày mai.) |
Bài tập ứng dụng take a risk là gì
Bài tập: Điền phrasal verb với “take”:
- Investing in cryptocurrency is unpredictable, but he decided to _______.
- She _______ her grandmother—they both have the same green eyes.
- The flight to Paris will _______ at 9 PM tonight.
- After the CEO resigned, the board voted to _______ the company immediately.
- “I shouldn’t have yelled at you. I _______ my words,” he apologized.
- To overcome his fear, he _______ bungee jumping last summer.
- The mechanic had to _______ the engine to find the problem.
- If you _______ too many tasks at once, you’ll get stressed.
- She _______ a knife and began slicing the vegetables.
- The teacher asked the students to _______ the old posters from the wall.
Đáp án
- take a risk → Chấp nhận rủi ro khi đầu tư.
- takes after → Giống ai về ngoại hình/tính cách.
- take off → Máy bay cất cánh.
- take over → Tiếp quản công ty.
- take back → Rút lại lời nói.
- took up → Bắt đầu một sở thích mới.
- take apart → Tháo rời đồ vật.
- take on → Nhận/quá tải công việc.
- took out → Lấy ra (dao).
- take down → Gỡ xuống (áp phích).
Bài viết trên của Edmicro sẽ giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Take a risk là gì cũng như tìm hiểu thêm về các phrasal verb với take. Hy vọng bài viết đã giúp bạn phần nào trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: