Strike A Chord Là Gì? Nguồn Gốc Của Thành Ngữ

Strike a chord là gì? Nguồn gốc của cụm từ thú vị này từ đâu và làm thế nào để chúng ta sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết này:

Strike a chord là gì?

Strike a chord là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là gợi lên cảm xúc, khơi dậy sự đồng cảm, hoặc gây được tiếng vang, sự hưởng ứng từ ai đó. Nó thường được sử dụng khi một lời nói, hành động, ý tưởng, hoặc tác phẩm nghệ thuật (như âm nhạc, phim ảnh, sách) chạm đến trái tim hoặc tâm trí của người khác, khiến họ cảm thấy có sự kết nối hoặc đồng ý.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • The speaker’s personal story really struck a chord with the audience. (Câu chuyện cá nhân của diễn giả thực sự đã gợi lên cảm xúc trong lòng khán giả.)
  • The sad melody struck a chord in her heart, reminding her of her loss. (Giai điệu buồn đã chạm đến trái tim cô ấy, gợi nhớ về sự mất mát của cô.)
  • His message about overcoming adversity struck a chord with many who had faced similar challenges. (Thông điệp của anh ấy về việc vượt qua nghịch cảnh đã khơi dậy sự đồng cảm với nhiều người từng đối mặt với những thử thách tương tự.)

Nguồn gốc của thành ngữ strike a chord 

Câu nói này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, từ thời trung cổ ở Anh với chế độ quân chủ và các buổi biểu diễn giải trí nổi bật.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Cụm từ “strike a chord” theo nghĩa đen là tạo ra âm thanh du dương từ một nhạc cụ có dây, có thể được truy nguyên từ năm 1694.

Xem thêm: Pay Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Quan Trọng

Strike a chord trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Strike a chord” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:

  • Đoạn hội thoại 1:

Emma: I listened to that new song you recommended. (Tớ đã nghe bài hát mới cậu giới thiệu rồi.)
Jake: What did you think? (Cậu thấy thế nào?)
Emma: It really struck a chord with me. The lyrics reminded me of my childhood. (Nó thực sự làm tớ xúc động. Lời bài hát khiến tớ nhớ về tuổi thơ.)
Jake: That’s exactly how I felt too. (Tớ cũng cảm thấy y hệt như vậy đấy.)
Emma: It’s amazing how music can bring back so many memories. (Âm nhạc thật kỳ diệu, có thể gợi lại biết bao ký ức.)
Jake: Yeah, sometimes a single line can take you back years. (Ừ, đôi khi chỉ một câu hát cũng đủ đưa ta trở về quá khứ.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Tom: Did you see that speech the professor gave today? (Cậu có nghe bài phát biểu của giáo sư hôm nay không?)
Lily: Yes! It really struck a chord with me, especially the part about following your passion. (Có chứ! Nó thực sự chạm đến cảm xúc của tớ, đặc biệt là đoạn nói về việc theo đuổi đam mê.)
Tom: Same here. It made me rethink what I want to do after graduation. (Tớ cũng vậy. Nó khiến tớ suy nghĩ lại về những gì mình muốn làm sau khi tốt nghiệp.)
Lily: It’s like he was speaking directly to us. (Cứ như ông ấy đang nói trực tiếp với chúng ta vậy.)
Tom: Exactly. So inspiring. (Chuẩn luôn. Thật truyền cảm hứng.)

  • Đoạn hội thoại 3:

Mia: Why are you so quiet? Everything okay? (Sao cậu im lặng thế? Mọi thứ ổn chứ?)
Ben: I just watched a documentary about families separated by war. (Tớ vừa xem một bộ phim tài liệu về các gia đình bị chia cắt bởi chiến tranh.)
Mia: Oh… that must’ve been heavy. (Ồ… chắc là nặng nề lắm nhỉ.)
Ben: It really struck a chord. My grandfather went through something similar. (Nó thực sự khiến tớ xúc động. Ông tớ từng trải qua điều tương tự.)
Mia: I’m sorry, Ben. That’s tough. (Tớ xin lỗi, Ben. Khó khăn quá.)
Ben: Yeah, it made me think a lot about what he must’ve felt. (Ừ, nó khiến tớ suy nghĩ nhiều về những gì ông từng trải qua.)

Từ đồng nghĩa với Strike a chord

Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với strike a chord trong tiếng Anh:

"Strike a chord" synonym
“Strike a chord” synonym
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Evoke a feelingGợi lên một cảm xúcThe old photograph evoked a feeling of nostalgia. (Bức ảnh cũ gợi lên một cảm giác hoài niệm.)
Touch someoneChạm đến trái tim ai đóHis heartfelt apology really touched her. (Lời xin lỗi chân thành của anh ấy thực sự đã chạm đến trái tim cô ấy.)
Move someoneLàm ai đó xúc độngThe story of the rescue moved many to tears. (Câu chuyện về cuộc giải cứu đã làm nhiều người xúc động đến rơi nước mắt.)
Hit homeĐánh trúng tâm lý, gây ấn tượng mạnhHer words about the importance of family really hit home for me. (Lời cô ấy về tầm quan trọng của gia đình thực sự đánh trúng tâm lý tôi.)
Be relatable toDễ đồng cảm vớiThe characters in the novel were very relatable to the readers. (Các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết rất dễ đồng cảm với độc giả.)
Make an impression onGây ấn tượng vớiHis kindness made a lasting impression on everyone he met. (Sự tốt bụng của anh ấy đã gây ấn tượng sâu sắc với tất cả những người anh ấy gặp.)

Xem thêm: Hot Potato – Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Cách Dùng Idiom

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với “strike a chord”:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Fall flatKhông gây ấn tượng, không thành côngHis joke completely fell flat in the meeting. (Câu đùa của anh ta hoàn toàn không gây cười trong cuộc họp.)
Miss the markKhông đúng ý, không đạt được mục tiêuThe ad campaign missed the mark with younger audiences. (Chiến dịch quảng cáo đã không gây được ấn tượng với khán giả trẻ.)
Go unnoticedBị bỏ qua, không ai để ýHer efforts went unnoticed by the team. (Nỗ lực của cô ấy đã bị cả nhóm bỏ qua.)
Leave someone coldKhông gây cảm xúc gì, không gây hứng thúThat horror movie left me cold. (Bộ phim kinh dị đó chẳng gây ấn tượng gì với tôi.)
Be off-puttingGây khó chịu, không thu hútHis arrogant attitude was really off-putting. (Thái độ kiêu ngạo của anh ta thực sự khiến người khác khó chịu.)
Fail to resonateKhông tạo được sự đồng cảm hoặc kết nốiThe speech failed to resonate with the audience. (Bài phát biểu đã không tạo được sự đồng cảm với khán giả.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Chuyển các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng idiom “strike a chord”:

  1. Câu chuyện của cô ấy khiến tôi cảm thấy như mình đã trải qua điều đó.
  2. Bài phát biểu của anh ấy đã chạm đến trái tim nhiều người.
  3. Những kỷ niệm trong bài hát này thật sự rất quen thuộc với tôi.
  4. Những ý kiến của bạn về vấn đề này khiến tôi cảm thấy đồng cảm.
  5. Phim này đã gợi nhớ cho tôi về những trải nghiệm trong quá khứ.
  6. Cuốn sách này làm tôi nhớ đến những khó khăn mà tôi đã trải qua.
  7. Những lời khuyên của cô ấy thực sự chạm đến tâm trí tôi.
  8. Đề xuất này đã gây ấn tượng mạnh và khiến tôi suy nghĩ.
  9. Giai điệu của bài hát này dường như rất quen thuộc.
  10. Những câu chuyện trong tài liệu này thực sự chạm đến những cảm xúc sâu sắc.

Đáp án

  1. Her story strikes a chord with me as if I have experienced it.
  2. His speech strikes a chord with many people.
  3. The memories in this song really strike a chord with me.
  4. Your opinions on this issue strike a chord with my feelings.
  5. This movie strikes a chord and reminds me of my past experiences.
  6. This book strikes a chord and makes me think of the hardships I faced.
  7. Her advice truly strikes a chord in my mind.
  8. This proposal strikes a chord and leaves a strong impression on me.
  9. The melody of this song strikes a chord and feels very familiar.
  10. The stories in this material really strike a chord with deep emotions.

Bài viết trên của Edmicro sẽ giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Strike a chord là gì cũng như tìm hiểu thêm về nguồn gốc và những cụm từ khác đồng nghĩa với thành ngữ. Hy vọng bài viết đã giúp bạn phần nào trong quá trình học tiếng Anh tại nhà. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ