Not in the least là một cụm từ tiếng Anh thể hiện sự phủ định dứt khoát và hoàn toàn. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cách sử dụng linh hoạt và các từ đồng nghĩa phong phú của “not in the least”, giúp bạn nắm vững cách diễn đạt sự phủ định một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Not in the least là gì?
Not in the least là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là hoàn toàn không, một chút nào cũng không, hoặc không hề. Nó được dùng để nhấn mạnh sự phủ định một cách mạnh mẽ.

Ví dụ:
A: Were you nervous before the presentation? – (Bạn có lo lắng trước buổi thuyết trình không?) B: Not in the least. I felt well-prepared. (Hoàn toàn không. Tôi cảm thấy đã chuẩn bị kỹ càng.) |
A: Did the long flight bother you? (Chuyến bay dài có làm bạn khó chịu không?) B: Not in the least. I slept most of the way. (Một chút nào cũng không. Tôi ngủ gần hết quãng đường.) |
A: Are you angry with him? – (Bạn có giận anh ấy không?) B: Not in the least. I understand his situation. (Không hề. Tôi hiểu tình hình của anh ấy.) |
Nguồn gốc not in the least
Cụm từ “not the least” có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, trong đó “least” bắt nguồn từ tiếng Old English “lǣst”, có nghĩa là “nhỏ nhất” hoặc “ít nhất.

Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không có ảnh hưởng lớn đến một tình huống nào đó. Nó thể hiện sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ khía cạnh lượng sang khía cạnh giá trị, cho thấy sự phong phú trong cách diễn đạt cảm xúc và quan điểm trong ngôn ngữ hiện đại.
Xem thêm: Strike A Chord Là Gì? Nguồn Gốc Của Thành Ngữ
Not in the least trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Not in the least” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:
- Đoạn hội thoại 1:
Amy: Are you nervous about your presentation tomorrow? (Cậu có lo lắng về bài thuyết trình ngày mai không?)
Ben: Not in the least. I’ve practiced it so many times, I could do it in my sleep. (Hoàn toàn không. Tớ đã luyện tập rất nhiều, có thể làm được ngay cả khi đang ngủ.)
Amy: Wow, that’s confidence! (Wow, tự tin thật đấy!)
Ben: Preparation makes all the difference. (Chuẩn bị kỹ là điều quan trọng nhất.)
Amy: I need to borrow some of that confidence. (Tớ cần vay chút sự tự tin đó.)
Ben: Anytime, just don’t forget to breathe. (Bất cứ lúc nào, chỉ cần đừng quên thở thôi nhé.)
- Đoạn hội thoại 2:
Liam: I hope I didn’t offend you with that comment earlier. (Mình hy vọng mình không làm cậu phật ý với lời nói lúc nãy.)
Nora: Not in the least. I actually found it pretty funny. (Hoàn toàn không. Thật ra mình thấy nó khá buồn cười.)
Liam: Really? I was worried it was too much. (Thật á? Mình cứ tưởng hơi quá đà.)
Nora: Nah, you’re fine. I’ve heard way worse. (Không đâu, ổn mà. Mình còn nghe mấy câu tệ hơn nhiều.)
Liam: Good to know. I’ll keep joking then. (Vậy thì tốt rồi. Mình sẽ tiếp tục pha trò.)
Nora: Just don’t push your luck! (Miễn là đừng thử vận may quá thôi nhé!)
- Đoạn hội thoại 3:
James: Do you regret not going on the trip? (Cậu có hối tiếc vì không đi chuyến đi đó không?)
Ella: Not in the least. I needed time to rest, and I feel great now. (Không hề. Mình cần thời gian nghỉ ngơi, và giờ thì cảm thấy rất ổn.)
James: That’s fair. You did look exhausted last week. (Hợp lý mà. Tuần trước trông cậu mệt lắm.)
Ella: Yeah, a weekend of sleep and no phone was exactly what I needed. (Ừ, một cuối tuần chỉ ngủ và không điện thoại là đúng thứ mình cần.)
James: Sounds perfect, honestly. (Nghe thật hoàn hảo đấy.)
Ella: It really was! (Thật sự luôn ấy!)
Not in the least synonym
Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh có cùng nghĩa với Not in the least:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Not at all | Were you tired? – Not at all. (Bạn có mệt không? – Không hề.) |
Not a bit | Did it hurt? – Not a bit. (Nó có đau không? – Không một chút nào.) |
Not in the slightest | Were you worried? – Not in the slightest. (Bạn có lo lắng không? – Không mảy may.) |
By no means | Was it easy? – By no means. (Nó có dễ không? – Tuyệt đối không.) |
Not one bit | Did you enjoy it? – Not one bit. (Bạn có thích nó không? – Không một chút nào.) |
Absolutely not | Are you going? – Absolutely not! (Bạn có đi không? – Tuyệt đối không!) |
Definitely not | Do you agree? – Definitely not. (Bạn có đồng ý không? – Chắc chắn là không.) |
Certainly not | Will you do it? – Certainly not. (Bạn sẽ làm điều đó chứ? – Chắc chắn là không.) |
Not in any way | Did it affect you? – Not in any way. (Nó có ảnh hưởng đến bạn không? – Không theo cách nào cả.) |
Not under any circumstances | Would you lie? – Not under any circumstances. (Bạn có nói dối không? – Tuyệt đối không trong bất kỳ hoàn cảnh nào.) |
Xem thêm: Take A Risk Là Gì? Những Phrasal Verb Đi Với Take
Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với not in the least:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Very much | Rất nhiều | I very much enjoyed the movie. (Tôi rất thích bộ phim đó.) |
Absolutely | Hoàn toàn, chắc chắn | I absolutely agree with your decision. (Tôi hoàn toàn đồng ý với quyết định của bạn.) |
Definitely | Chắc chắn, dứt khoát | She definitely wants to come with us. (Cô ấy chắc chắn muốn đi cùng chúng ta.) |
Without a doubt | Không nghi ngờ gì | He is without a doubt the best player on the team. (Anh ấy không nghi ngờ gì là cầu thủ giỏi nhất trong đội.) |
Totally | Hoàn toàn | I totally support your idea. (Tôi hoàn toàn ủng hộ ý tưởng của bạn.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Chuyển các câu sau sang Tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ not in the least:
- Tôi không cảm thấy lo lắng về cuộc thi này chút nào.
- Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích.
- Họ không hề thất vọng về kết quả cuối cùng.
- Anh ấy không thấy phiền phức khi phải chờ đợi.
- Tôi không cảm thấy mệt mỏi chút nào sau khi làm việc cả ngày.
- Cô ấy không ngần ngại về quyết định của mình.
- Họ không có ý kiến gì về vấn đề này.
- Tôi không cảm thấy áp lực về thời gian.
- Anh ấy không thấy khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
- Cô ấy không cảm thấy buồn chán khi ở nhà một mình.
Đáp án

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa phong phú của “not in the least. Hãy tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự phủ định một cách dứt khoát và tự nhiên, làm cho lời nói của bạn thêm phần chắc chắn và hiệu quả.
Xem thêm: