Run of the mill có nghĩa là gì? Hãy cùng Edmicro khám phá chi tiết từ ý nghĩa, cách dùng, đến từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng thú vị nhé!
Run of the mill là gì?
Run of the mill (/rʌn əv ðə mɪl/) là thành ngữ tiếng Anh chỉ thứ gì đó tầm thường, đại trà, không đặc biệt hoặc khác biệt. Cụm từ này bắt nguồn từ ngành sản xuất hàng hóa, khi các sản phẩm được sản xuất hàng loạt từ nhà máy (mill) mà không có sự chọn lọc kỹ càng.
Ví dụ:
- The restaurant’s food was just run of the mill – nothing memorable. (Đồ ăn ở nhà hàng đó rất tầm thường – chẳng có gì đáng nhớ.)
- His presentation was run of the mill, lacking creativity. (Bài thuyết trình của anh ấy nhàm chán, thiếu sáng tạo.)
Run of the mill trong hội thoại hàng ngày
Thành ngữ này thường dùng khi đánh giá một sự vật/sự việc không nổi bật, thiếu ấn tượng. Dưới đây là các tình huống giao tiếp hàng ngày, giúp các bạn học sinh dễ dàng hình dung về thành ngữ hơn.

- Hội thoại 1: Movie Review
Anna: Did you like the movie? (Cậu thấy phim thế nào?)
Jake: It was okay. Just a run-of-the-mill action film. (Cũng được thôi. Chỉ là một phim hành động bình thường.)
Anna: Yeah, nothing we haven’t seen before. (Ừ, chẳng có gì mới mẻ cả.)
Jake: Same car chases, same plot twists. (Vẫn là những màn rượt đuổi xe, cốt truyện cũ kỹ.)
Anna: I was hoping for something more original. (Tớ đã mong đợi thứ gì đó sáng tạo hơn.)
- Hội thoại 2: New Restaurant
Ben: I tried that new burger place downtown. (Tớ đã thử quán burger mới ở trung tâm rồi.)
Mia: Oh? Was it any good? (Ồ? Ngon không?)
Ben: Honestly, it was just run-of-the-mill. (Thật ra thì cũng bình thường thôi.)
Mia: So, not worth the hype? (Vậy là không đáng để kỳ vọng à?)
Ben: Nope. I’ve had better burgers at a food truck. (Ừ. Tớ từng ăn burger ngon hơn ở xe bán hàng rong rồi.)
- Hội thoại 3: Job Interview
Karen: How did your interview go? (Cuộc phỏng vấn của cậu thế nào?)
Tom: Not bad, but the company seemed kind of run-of-the-mill. (Không tệ, nhưng công ty trông khá là bình thường.)
Karen: What do you mean? (Ý cậu là sao?)
Tom: Nothing stood out. The office, the job, even the people – it all felt generic. (Không có gì nổi bật cả. Văn phòng, công việc, thậm chí cả con người – tất cả đều rất chung chung.)
Karen: Maybe keep looking for something more exciting. (Vậy thì có lẽ nên tiếp tục tìm một nơi thú vị hơn.)
Xem thêm: Couch Potato Là Gì? Giải Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị
Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa với run of the mill
Ngoài ra, Edmicro cũng sẽ cung cấp cho các bạn bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa, giúp các bạn đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ordinary | Bình thường, tầm thường | The design is too ordinary for a luxury brand. (Thiết kế quá bình thường đối với một thương hiệu xa xỉ.) |
Average Joe | Người bình thường | He’s just an average Joe with a simple life. (Anh ấy chỉ là một người bình thường có cuộc sống giản dị.) |
Nothing special | Không có gì đặc biệt | The party was nothing special – just cake and small talk. (Bữa tiệc chẳng có gì đặc biệt – chỉ có bánh và chuyện trò phiếm.) |
Commonplace | Phổ biến, thường thấy | Smartphones are commonplace nowadays. (Điện thoại thông minh rất phổ biến hiện nay.) |
Middle-of-the-road | Trung bình, không nổi bật | His music taste is middle-of-the-road – neither great nor terrible. (Gu âm nhạc của anh ấy ở mức trung bình – không quá tuyệt vời cũng không quá tệ.) |
Xem thêm: Strike A Balance Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh
Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng liệt kê các từ trái nghĩa với run of the mill:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Exceptional | Xuất sắc, vượt trội | Her performance was truly exceptional – she stood out from everyone else. (Màn trình diễn của cô ấy thật sự xuất sắc – cô ấy nổi bật hơn hẳn những người khác.) |
Outstanding | Nổi bật, xuất chúng | The restaurant’s service was outstanding; I’ve never had such a great experience. (Dịch vụ ở nhà hàng đó cực kỳ tuyệt vời; tôi chưa từng có trải nghiệm nào tốt như vậy.) |
One of a kind | Độc nhất vô nhị | This handmade bag is one of a kind – you won’t find another like it. (Chiếc túi thủ công này là độc nhất vô nhị – bạn sẽ không tìm thấy cái thứ hai như nó đâu.) |
Remarkable | Đáng chú ý, phi thường | She made a remarkable recovery after the accident. (Cô ấy đã hồi phục một cách phi thường sau vụ tai nạn.) |
Unique | Độc đáo, khác biệt | His painting style is very unique – it’s instantly recognizable. (Phong cách vẽ của anh ấy rất độc đáo – có thể nhận ra ngay lập tức.) |
Extraordinary | Phi thường, khác thường | The view from the top of the mountain was extraordinary. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật phi thường.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng run of the mill
- Chiếc túi này trông rất bình thường, không xứng với giá cao thế.
- Phần lớn các quán cà phê ở đây đều tầm thường, không có gì nổi bật.
- Anh ấy chỉ là một người đàn ông bình thường, không có sự nghiệp lớn.
- Bộ phim đó chẳng có gì đặc biệt – tớ đã ngủ gật từ nửa chừng!
- Những chiếc điện thoại này quá phổ biến, chúng tôi cần mẫu mã độc đáo hơn.
Đáp án:

Mong rằng các bạn đã hiểu rõ về thành ngữ run of the mill. Nếu có thắc mắc nào khác, đừng ngại liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết nhé!
Xem thêm: