Call It A Day Là Gì? Tổng Hợp Nội Dung Cần Nắm Vững

Call it a day là gì? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những nội dung ngữ pháp cần nắm vững về cụm từ này kèm các bài tập vận dụng cơ bản nhé!

Call it a day là gì?

Call it a day là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là kết thúc một hoạt động trong một ngày, thường là khi bạn cảm thấy đã làm đủ hoặc không còn sức lực để tiếp tục. Cụm từ này thể hiện quyết định tạm dừng công việc để nghỉ ngơi hoặc chuyển sang một hoạt động khác.

Ý nghĩa cụm từ
Ý nghĩa cụm từ

Ví dụ:

  • We’ve been working on this project for hours, and I think it’s time to call it a day. (Chúng ta đã làm việc trên dự án này hàng giờ đồng hồ, và tôi nghĩ đã đến lúc tạm dừng công việc.)
  • I’m feeling exhausted after that long hike. Let’s call it a day. (Tôi cảm thấy kiệt sức sau chuyến đi bộ đường dài đó. Hãy tạm dừng thôi.)

Phân biệt call it a day với stop

Mặc dù call it a daystop đều mang ý nghĩa dừng lại, nhưng chúng có những sự khác biệt nhất định.

Call it a dayStop
Tính trang trọngCall it a day thường được sử dụng trong các tình huống thông thường.Stop có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả thông thường và trang trọng.
Ngữ nghĩaCall it a day ngụ ý một quyết định tích cực để tạm dừng và nghỉ ngơi.Stop chỉ đơn thuần là dừng lại mà không có ngụ ý về việc nghỉ ngơi.
Ví dụWe’ve accomplished a lot today. Let’s call it a day and celebrate! (Chúng ta đã hoàn thành nhiều việc hôm nay. Hãy tạm dừng công việc và ăn mừng thôi nào!)Please stop talking while I’m trying to concentrate. (Xin hãy dừng nói chuyện trong khi tôi đang cố gắng tập trung.)

Xem thêm: Cấu Trúc What About: Cách Dùng Và Bài Tập Ứng Dụng

Các cách diễn đạt tương tự

Ngoài call it a day, các bạn học cũng có thể sử dụng một số cách diễn đạt tương tự để diễn tả việc kết thúc một công việc hoặc hoạt động.

Các cụm từ tương tự
Các cụm từ tương tự
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Wrap it upHoàn thành hoặc kết thúc một công việcLet’s wrap it up for today. (Hãy kết thúc nó cho ngày hôm nay.)
Pack it inDừng lại một hoạt động hoặc công việcI think we should pack it in for the night. (Tôi nghĩ chúng ta nên gói ghém nó qua đêm.)
Quit for the dayDừng công việc cho đến ngày hôm sauI’m going to quit for the day and come back fresh tomorrow. (Tôi sẽ nghỉ việc trong ngày và trở lại vào ngày mai.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức về cụm từ call it a day nhé!

Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ call it a day.

  1. Tôi cảm thấy mệt mỏi sau cả ngày dài. Hãy nghỉ ngơi thôi.
  2. Chúng ta không thể hoàn thành mọi thứ hôm nay, hãy nghỉ ngơi và tiếp tục vào ngày mai.
  3. Đã muộn rồi, tốt hơn hết là chúng ta nên dừng lại thôi.

Đáp án:

  1. I feel tired after a long day. Let’s call it a day.
  2. We can’t finish everything today, so let’s call it a day and continue tomorrow.
  3. It’s late already; we better call it a day.

Bài viết trên đã trả lời câu hỏi call it a day là gì. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ này, hãy để lại comment phía dưới đây nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ