Calm down là gì? Edmicro sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng của calm down, và các cách diễn đạt tương tự của cụm từ này nhé.
Calm down là gì?
Calm down là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để yêu cầu ai đó bình tĩnh hoặc giúp ai đó trở nên bình tĩnh hơn.
Ví dụ:
- Please calm down; there’s no need to get so upset. (Làm ơn bình tĩnh, không cần phải tức giận đến vậy.)
- Take a deep breath and try to calm down. (Hít thở sâu và cố gắng bình tĩnh lại.)
Cách dùng Calm down trong tiếng Anh
Calm down có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với các cấu trúc câu đa dạng. Các bạn học có thể tham khảo một số cách sử dụng phổ biến nhất dưới đây:
Calm sb/yourself + down |
- Làm ai đó bình tĩnh trở lại khi họ đang tức giận hoặc lo lắng
Ví dụ: He was so nervous before the interview, but I told him to calm down. (Anh ấy rất lo lắng trước buổi phỏng vấn, nhưng tôi đã bảo anh ấy bình tĩnh lại.)
- Tự làm cho bản thân bình tĩnh
Ví dụ: I needed a few minutes to calm down after hearing the news. (Tôi cần vài phút để bình tĩnh lại sau khi nghe tin đó.)
Xem thêm: Cấu Trúc Avoid – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững
Các Cách Diễn Đạt Tương Tự
Ngoài calm down, người học còn có nhiều cách diễn đạt khác để khuyên ai đó bình tĩnh hoặc hạ thấp cảm xúc.
Cách Diễn Đạt | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Take it easy | Khuyên ai đó không lo lắng, căng thẳng quá | Take it easy on him. He’s doing his best. (Hãy nhẹ nhàng với cậu ấy thôi. Cậu ấy đang cố gắng hết sức rồi.) |
Chill out | Cách nói không trang trọng, khuyên ai đó thư giãn, bình tĩnh hơn | Chill out! It’s just a game, no need to get upset. (Bình tĩnh nào! Đó chỉ là một trò chơi thôi, không cần phải bực đâu.) |
Relax | Yêu cầu ai đó ngừng lo lắng, và hãy thư giãn | You look tense. Relax and take a seat. (Bạn trông căng thẳng đấy. Bình tĩnh và ngồi xuống đi.) |
Take a deep breath | Khuyên ai đó hít thở sâu và bình tĩnh | Take a deep breath and count to ten before you respond. (Hít thở sâu và đếm đến mười trước khi trả lời.) |
Settle down | Ổn định cảm xúc hoặc hành vi | Please settle down; we’re about to start the meeting. (Làm ơn bình tĩnh lại; chúng ta sắp bắt đầu cuộc họp rồi.) |
Xem thêm: What Are You Doing Là Gì? Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Bài tập vận dụng Calm down là gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng cụm từ calm down nhé!
Bài tập 1: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc calm down
- Cô ấy cần phải bình tĩnh trước khi nói chuyện với gia đình.
- Sau cuộc họp dài, tôi chỉ muốn anh ấy bình tĩnh lại.
- Cô ấy thực sự buồn bã, vì vậy mẹ cô ấy đã cố gắng giúp cô ấy bình tĩnh lại.
- Bọn trẻ quá phấn khích; phải mất một lúc để chúng bình tĩnh lại.
Gợi ý đáp án:
- She needs to calm down before you talk to her family.
- After the long meeting, I just want him to calm down.
- She was really upset, so her mother tried to help her calm down.
- The kids were too excited; it took a while to get them to calm down.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững calm down là gì. Nếu còn thắc mắc về bất kỳ vấn đề nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: