Can’t stand là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn tổng hợp ngay những cách dụng cụm từ can’t stand phổ biến và bài tập vận dụng kèm đáp án chi tiết.
Can’t stand là gì?
Can’t stand là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là không thể chịu đựng được hoặc ghét điều gì đó.
Ví dụ:
- I can’t stand loud music. (Tôi không thể chịu được âm nhạc quá lớn.)
- She can’t stand being late. (Cô ấy không thể chịu đựng được việc đến muộn.)
Cụm từ này có thể được dùng trong cả văn nói và viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh thân mật hoặc bình thường.
Cấu trúc Can’t stand thường gặp
Edmicro sẽ giúp các bạn tổng hợp ngay những cách dùng phổ biến nhất của can’t stand trong tiếng anh kèm các ví dụ minh họa cụ thể.
Can’t stand + sth
Khi cụm từ can’t stand kết hợp với something, người học có thể dùng diễn tả sự không chịu nổi đối với một đối tượng hay điều gì đó cụ thể.
Can’t stand + Danh từ |
Can’t stand + Đại từ |
Ví dụ:
- I can’t stand the heat in summer. (Tôi không thể chịu nổi cái nóng vào mùa hè.)
- He can’t stand her attitude. (Anh ấy không thể chịu được thái độ của cô ấy.)
Xem thêm: Cấu Trúc What About: Cách Dùng Và Bài Tập Ứng Dụng
Can’t stand to V hay Ving
Trong tiếng Anh, can’t stand có thể được đứng trước cả động từ nguyên mẫu có to (to V) hoặc động từ thêm đuôi ing (V-ing).
Khi can’t stand đi với to V, cấu trúc diễn tả việc không chịu nổi khi phải làm một việc gì đó.
Can’t stand to V |
Ví dụ:
- She can’t stand to watch horror movies. (Cô ấy không thể chịu nổi việc xem phim kinh dị.)
- He can’t stand to be around people who lie. (Anh ấy không thể chịu nổi việc ở gần những người hay nói dối.)
Bên cạnh đó, cấu trúc can’t stand + V-ing cũng mang nghĩa tương tự như cấu trúc trên, chỉ khác ở việc sử dụng động từ dạng V-ing.
Can’t stand + Ving |
Ví dụ:
- I can’t stand listening to that song. (Tôi không thể chịu nổi khi phải nghe bài hát đó.)
- He can’t stand waiting in long lines. (Anh ấy ghét phải chờ đợi trong hàng dài.)
Như vậy, có thể thấy hai cấu trúc này hoàn toàn có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu văn.
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu hơn về cụm từ can’t stand nhé!
Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, có sử dụng cụm từ can’t stand:
- Tôi không thể chịu được việc thức dậy sớm vào cuối tuần.
- Anh ấy không thể chịu được những người luôn đến muộn.
- Cô ấy không thể chịu đựng được cảnh xếp hàng dài ở sân bay.
- Họ không chịu được đồ cay nên không bao giờ ăn.
- Tôi không thể chịu được việc nghe đi nghe lại bài hát đó.
Đáp án:
- I can’t stand waking up early on weekends.
- He can’t stand people who are always late.
- She can’t stand waiting in long queues at the airport.
- They can’t stand spicy food, so they never eat it.
- I can’t stand listening to that song on repeat.
Bài viết này giúp các bạn hiểu rõ can’t stand là gì, cách dùng phổ biến cùng với các bài tập để thực hành. Nếu cần thêm các bài tập vận dụng, hãy nhanh tay nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: