Carry Over Là Gì? Khái Niệm, Cách Dùng Và Ví Dụ

Carry over là gì? Hãy cùng Edmicro điểm qua ngay những thông tin quan trọng nhất về khái niệm và cách dùng cụm từ này, kèm theo những ví dụ cụ thể nhé!

Carry over là gì?

Carry over là một cụm động từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả hành động chuyển tiếp, kéo dài hoặc duy trì một điều gì đó từ một tình huống, thời điểm này sang tình huống, thời điểm khác.

Định nghĩa carry over
Định nghĩa carry over

Nó có thể dùng để miêu tả sự chuyển tiếp của cảm xúc, thông tin, nhiệm vụ, hoặc thậm chí là các quy tắc và quy định.

Ví dụ: 

  • He decided to carry over some of his course credits to the next semester. (Anh ấy quyết định mang một số tín chỉ của khóa học sang học kỳ sau.)
  • The unused vacation days will be carried over to the next year. (Những ngày nghỉ chưa sử dụng sẽ được chuyển sang năm sau.)

Cách dùng cấu trúc carry over

Người học có thể sử dụng những cấu trúc carry over dưới đây trong tiếng Anh:

Câu chủ động:

Chủ ngữ + carry over + tân ngữ

Ví dụ:

  • The excitement from the concert carried over into the next day. (Sự phấn khích từ buổi hòa nhạc đã kéo dài sang ngày hôm sau.)
  • The old habits from childhood carried over into adulthood. (Những thói quen từ thời thơ ấu đã được duy trì đến khi trưởng thành.)

Câu bị động:

Tân ngữ + be + carried over + (by + chủ ngữ)

Ví dụ:

  • The project was carried over to the next fiscal year. (Dự án đã được chuyển tiếp sang năm tài chính tiếp theo.)
  • The tradition of celebrating Tet has been carried over from generation to generation. (Truyền thống ăn Tết đã được duy trì qua nhiều thế hệ.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Hope | Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết

Carry over đi với giới từ gì?

Thông thường, carry over không đi kèm với giới từ. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, ta có thể kết hợp nó với một số giới từ để tạo thành các cụm động từ khác nhau:

  • Carry over to: Thường được sử dụng để chỉ sự chuyển tiếp từ một đối tượng, sự kiện hoặc tình huống này sang một đối tượng, sự kiện hoặc tình huống khác. 

Ví dụ: The joy of her wedding carried over to her honeymoon. (Niềm vui trong ngày cưới của cô ấy đã kéo dài sang tuần trăng mật.)

  • Carry over from: Được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu của sự chuyển tiếp. 

Ví dụ: The bad habits from his childhood carried over into his adulthood. (Những thói quen xấu từ thời thơ ấu đã kéo dài đến khi trưởng thành.)

  • Carry over into: Được sử dụng để chỉ sự chuyển tiếp từ một giai đoạn trước sang giai đoạn sau. 

Ví dụ: The resentment from their argument carried over into their next conversation. (Sự ấm ức từ cuộc cãi vã trước đó đã ảnh hưởng đến cuộc nói chuyện tiếp theo của họ.)

  • Carry over through: Được sử dụng để chỉ sự chuyển tiếp qua một khoảng thời gian hoặc một quá trình. 

Ví dụ: The tradition of celebrating Tet has been carried over through centuries. (Truyền thống ăn Tết đã được duy trì qua nhiều thế kỷ.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Insist: Khái Niệm, Công Thức Và Cách Dùng

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry over

Người học nên tham khảo thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của carry out để hiểu rõ hơn về cụm từ này nhé!

Từ đồng nghĩaVí dụVí dụ
ContinueTiếp tụcThe meeting will continue tonight. (Cuộc họp sẽ tiếp tục vào tối nay.)
ExtendMở rộngWe need to extend the deadline for him. (Chúng ta cần gia hạn thời hạn cho anh ấy.)
PersistKiên trìThe pain persisted for days. (Cơn đau kéo dài nhiều ngày.)

Từ trái nghĩa:

Từ trái nghĩaVí dụVí dụ
EndKết thúcThe meeting ended abruptly. (Cuộc họp kết thúc đột ngột.)
ShortenRút ngắnLet’s shorten the meeting. (Hãy rút ngắn cuộc họp.)
DisappearBiến mấtThe pain disappeared after taking the medicine. (Cơn đau biến mất sau khi uống thuốc.)

Phân biệt carry over và carry on

Tuy cả hai cụm từ đều có những điểm giống nhau về cách viết hay ngữ nghĩa, chúng lại có cách dùng hoàn toàn khác nhau. 

Phân biệt hai cấu trúc
Phân biệt hai cấu trúc

Trong đó:

  • Carry over mang ý nghĩa chuyển tiếp, kéo dài một tình huống, cảm xúc hoặc nhiệm vụ.
  • Carry on mang ý nghĩa tiếp tục làm gì đó, thường mang ý nghĩa tích cực và quyết tâm.

Ví dụ:

  • After the accident, she carried on with her life. (Sau tai nạn, cô ấy vẫn tiếp tục cuộc sống của mình.)
  • The feeling of excitement carried over from the party to the next day. (Cảm giác phấn khích từ bữa tiệc đã kéo dài sang ngày hôm sau.)
Tự học PC

Bài tập với carry over

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc carry over:

  1. Cảm giác lo lắng của anh ấy từ cuộc họp đã kéo dài đến bữa tối.
  2. Những kỹ năng học được từ khóa học này có thể áp dụng vào công việc của tôi.
  3. Vấn đề về phần mềm này được thừa hưởng từ phiên bản trước.
  4. Niềm vui từ kỳ nghỉ đã kéo dài suốt cả tuần.
  5. Thói quen xấu của anh ấy từ thời thơ ấu đã ảnh hưởng đến cuộc sống hiện tại.

Đáp án:

  1. His anxiety from the meeting carried over into dinner.
  2. The skills I learned in this course can be carried over to my job.
  3. The problem with this software was carried over from the previous version.
  4. The joy from the vacation carried over for the whole week.
  5. His bad habits from childhood carried over into his adult life.

Mong rằng bài biết đã giúp người học hiểu rõ carry over là gì. Nếu còn bất kỳ điều gì thắc mắc về cụm từ này, người học hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ