Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa Và Cách Dùng

Câu cầu khiến trong tiếng Anh (Imperative Sentence) được sử dụng khi bạn muốn nhờ hay yêu cầu ai đó làm một việc gì đó. Tuy nhiên với các ngữ cảnh thì cách sử dụng câu cầu khiến cũng sẽ khác nhau. Ngay dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cách sử dụng chính xác của cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh

Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì?

Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì?
Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì?

Câu cầu khiến, hay còn gọi là câu mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra các lời đề nghị, mệnh lệnh, yêu cầu, cấm đoán hoặc cho phép ai đó thuyết phục ai đó làm việc gì. Loại câu này được sử dụng ở cả thể chủ động và bị động.

Thông thường ở thể mệnh lệnh, câu cầu khiến thường bắt đầu với một động từ, chủ ngữ trong câu sẽ được ẩn đi tuy nhiên nó sẽ đề cập tới chủ ngữ ở dạng ngôi thứ 2.

Ví dụ:

  • Be careful! – Cẩn thận
  • Watch out! – Coi chừng

Mẫu câu cầu khiến trong tiếng Anh

Câu cầu khiến trong tiếng Anh: Mẫu câu cầu khiến trong tiếng Anh
Mẫu câu cầu khiến trong tiếng Anh

Sau khi nắm được định nghĩa chi tiết. Hãy cùng Edmicro tham khảo một số mẫu câu cầu khiến cơ bản trong tiếng Anh nhé!

Đưa ra chỉ thị trực tiếp– Close the door. (Đóng cửa lại.)
– Stop talking. (Đừng nói chuyện nữa.)
– Turn off the lights. (Tắt đèn đi.)
Đưa ra hướng dẫn– Follow these steps. (Theo các bước sau.)
– Mix the ingredients together. (Trộn các nguyên liệu lại với nhau.)
– Use a sharp knife to cut the vegetables. (Sử dụng một con dao sắc để cắt rau.)
Đưa ra lời mời– Join us for dinner tonight. (Tham gia ăn tối cùng chúng tôi tối nay.)
– Come to the party on Saturday. (Đến dự buổi tiệc vào thứ Bảy.)
– Let’s go for a walk in the park. (Chúng ta đi dạo trong công viên nhé.)
Sử dụng trong thông báo, bảng hiệu– Keep off the grass. (Cấm đi lên cỏ.)
– No smoking allowed. (Không được hút thuốc.)
– Please wait in line. (Vui lòng xếp hàng chờ.)
Đưa ra lời khuyên thân mật– Take some time to relax. (Hãy dành chút thời gian để thư giãn.)
– Don’t worry too much. (Đừng lo lắng quá nhiều.)
– Call your parents regularly. (Gọi cho bố mẹ thường xuyên.)
Sử dụng cùng “Do”– Do your homework before watching TV. (Làm bài tập về nhà trước khi xem TV.)
– Do your best in the exam. (Cố gắng hết sức trong kỳ thi.)
– Do me a favor and pick up some groceries. (Làm ơn giúp tôi và mua một số thực phẩm tươi sống.)

Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh

Cấu trúc đầy đủ nhất
Cấu trúc đầy đủ nhất

Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng anh được chia thành nhiều dạng khác nhau:

Các dạng câu cầu khiếnCông thứcVí dụ
Dạng khẳng địnhV (inf) + (O)Clean your room. (Dọn phòng của bạn đi.)
Eat your vegetables. (Ăn rau của bạn đi.)
Dạng phủ địnhDo not + V (inf) + (O)Do not touch the hot stove. (Đừng chạm vào bếp nóng.)
Do not eat junk food. (Đừng ăn đồ ăn vặt.)
Dạng chủ độngHave someone do somethingI will have my assistant send you the documents. (Tôi sẽ nhờ trợ lý của tôi gửi tài liệu cho bạn.)
Get someone to do something
(Thể hiện sự mong muốn, tự nguyện của bản thân)
I need to get my assistant to send you the documents. (Tôi cần nhờ trợ lý gửi tài liệu cho bạn.)
– S + make + someone + V (inf)
– S + force + someone + to V (Mang tính ép buộc)
– My parents made me clean my room. (Cha mẹ tôi bắt tôi dọn phòng.)
– The kidnapper forced the victim to reveal the code. (Kẻ bắt cóc bắt nạn nhân tiết lộ mã số.)
– S + let + someone + V (inf)
– S + permit/allow + someone + to V (inf) (Mang ý cho phép sử dụng)
– She let her daughter go to the party. (Cô ấy cho phép con gái đi dự tiệc.)
– He allows his employees to take a longer lunch break on Fridays. (Anh ấy cho phép nhân viên nghỉ giải lao lâu hơn vào thứ Sáu.)
Dạng bị độngHave/Get + something + V-ed/V3She had her car repaired by a mechanic. (Cô ấy đã nhờ một thợ máy sửa xe của mình.)They got their house painted by professional painters. (Họ đã nhờ các họa sĩ chuyên nghiệp sơn nhà của họ.)

Một số cấu trúc câu cầu khiến khác

Chúng ta cũng có thể sử dụng các từ như need, want, would like, prefer để mang ý nghĩa cầu khiến trong thể bị động:

Cấu trúcNghĩa
S + need/want + something + (be) + V3/-edMuốn ai đó làm gì cho mình- mang ý nghĩa ra lệnh– I need my car washed. (Tôi muốn ai đó rửa xe hộ tôi.)
– She wants her shoes polished. (Cô ấy muốn ai đó đánh bóng giày của cô ấy.)
Would like/ prefer + something + (to be) + V-ed/V3Câu cầu khiến muốn ai đó làm gì cho mình thể hiện sự lịch sự– She would prefer her room to be cleaned before the guests arrive. (Cô ấy muốn phòng của mình được dọn dẹp trước khi khách đến.)
– We would like the documents to be printed by the end of the day. (Chúng tôi muốn tài liệu được in trước khi kết thúc ngày.)

Bài tập thực hành

Bài tập câu cầu khiến trong tiếng Anh
Bài tập câu cầu khiến trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm chắc kiến thức về câu cầu khiến trong tiếng Anh, hãy cùng Edmicro làm bài tập thực hành sau để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng dưới đây:

1. I’ll have the girls______ the chairs.

a. paint                b. to paint                c. painted               d. painting

2. Have these flowers______ to her office, please.

a. taken               b. taking                  c. take                    d. to take

3. I am going to have a new house______

a. build                b. to build                 c. built                   d. building

4. I’ll have a new suit______ for my son.

a. making            b. to make                 c. make                 d. Made          

5. You should have your motorbike______ before going.

a. servicing          b. to service              c. service               d. Serviced

Đáp án: 

1. A

2. A

3. C

4. D

5. D

Trên đây là tổng hợp kiến thức về câu cầu khiến trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn nắm được chắc kiến thức để có thể nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng anh của mình trong quá trình học. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ