Danh từ tập hợp là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường gây khó khăn cho nhiều học viên. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan chi tiết về danh từ tập hợp cũng như các bài tập vận dụng.
Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì
Danh từ tập hợp (collective noun) là loại danh từ được sử dụng để chỉ một nhóm, một tập hợp hoặc một tập đối tượng. Nó thường được sử dụng khi chúng ta muốn đề cập đến nhiều cá thể, đối tượng hoặc vật thể.
Ví dụ:
- “Flock” (đàn) chỉ một nhóm chim
- “Herd” (bầy) chỉ một nhóm động vật
- “Team” (đội) chỉ một nhóm người
Các danh từ tập hợp trong tiếng Anh
Danh từ tập hợp có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm của các đối tượng trong nhóm.
Danh từ chỉ người
Danh từ | Nghĩa | Ví dụ |
An army of soldiers | Một toán lính | An army of soldiers clashed on the battlefield, their swords flashing in the sunlight. (Một đội quân lính đã đụng độ trên chiến trường, những thanh kiếm của họ lóe lên dưới ánh sáng mặt trời.) |
A crew of dancers | Một nhóm vũ công | A crew of dancers electrified the audience with their high-energy performance. (Một nhóm vũ công đã làm sôi động khán giả bằng màn trình diễn mãn nhãn.) |
A class of students | Một lớp học | A class of students is learning about the history of Vietnam. (Lớp học đang học về lịch sử Việt Nam.) |
A board of directors | Một hội đồng quản trị | The company’s board of directors is meeting today to discuss the new marketing strategy. (Hội đồng quản trị của công ty đang họp bàn về chiến lược marketing mới ngày hôm nay.) |
A crowd of people | Một đám đông người | A crowd of people gathered in the square. (Đám đông người tụ tập ở quảng trường.) |
A cast of actors | Một dàn diễn viên | The director is very pleased with the dedication and talent of the entire cast of actors. (Đạo diễn rất hài lòng với sự cống hiến và tài năng của toàn bộ dàn diễn viên.) |
A band of musicians | Một ban nhạc công | A band of musicians played traditional folk songs on the street corner, filling the air with joyful melodies. (Một ban nhạc chơi những bài hát dân gian truyền thống ở góc phố, mang đến bầu không khí rộn ràng với những giai điệu vui tươi.) |
Danh từ chỉ động vật
Danh từ | Nghĩa | Ví dụ |
A pack of wolves | Một bầy sói | A pack of wolves was howling at the moon. (Một bầy sói đang hú lên dưới trăng.) |
A herd of elephants | Một đàn voi | A herd of elephants is crossing the savanna. (Một đàn voi đang băng qua thảo nguyên.) |
A school of fish | Một đàn cá | A school of fish is swimming in the ocean. (Một đàn cá đang bơi dưới đại dương.) |
A colony of ants | Một đàn kiến | A colony of ants is marching across the forest floor. (Một đàn kiến đang di chuyển trên rừng.) |
A hive of bees | Một tổ ong | A hive of bees is buzzing with activity. (Tổ ong đang rộn ràng hoạt động.) |
A brood of chicks | Một lứa gà con | A brood of chicks is following behind the mother hen. (Lứa gà con đang đi theo sau gà mẹ.) |
XEM THÊM: Danh Từ Sở Hữu: Lý Thuyết Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Danh từ chỉ vật
Danh từ | Nghĩa | Ví dụ |
A fleet of ships | Một đội tàu, một hạm tàu | The fleet of ships sailed across the ocean. (Hạm đội tàu thuyền đã vượt đại dương.) |
A heap of leaves | Một đống lá | A heap of leaves lay in the corner of the yard. (Một đống lá nằm trong góc sân.) |
A set of dishes | Một bộ bát đĩa | A set of dishes was on the table. (Một bộ bát đĩa được đặt trên bàn.) |
A pair of shoes | Một đôi giày | She wants a new pair of shoes as her birthday present. (Cô ấy muốn một đôi giày mới làm quà sinh nhật.) |
A bunch of bananas | Một buồng chuối | A bunch of bananas hung from the tree. (Một buồng chuối treo trên cây.) |
A bar of chocolate | Một thanh socola | She gave me a bar of chocolate for Valentine’s day. (Cô ấy cho tôi một thanh socola vào ngày Valentine.) |
A bouquet of roses | Một bó hoa hồng | A bouquet of roses would make a great gift. (Một bó hoa hồng sẽ là một món quà tuyệt vời.) |
Danh từ chỉ danh từ riêng
Hầu hết các danh từ tập hợp đều là danh từ chung. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể đóng vai trò làm danh từ riêng khi là tên của một tập đoàn, tổ chức… Ví dụ như WHO, Samsung, FPT, UNICEF…
Ví dụ:
- WHO is a specialized agency of the United Nations that focuses on global public health. (WHO là một cơ quan chuyên môn của Liên Hiệp Quốc, tập trung vào vấn đề y tế cộng đồng toàn cầu.)
- UNICEF is working to ensure all children have access to quality education and healthcare. (UNICEF đang nỗ lực đảm bảo tất cả trẻ em đều được tiếp cận với giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.)
Xem thêm thông tin: Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều – Lý Thuyết & Bài tập
Quy tắc chia động từ cần nhớ
Việc sử dụng danh từ tập hợp trong tiếng Anh có một số quy tắc cần lưu ý như sau:
Khi danh từ tập hợp là một tập thể, động từ và đại từ theo sau sẽ được chia theo ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ:
- The team just won its first trophy. (Đội mới thắng chiếc cúp đầu tiên.)
- The band is known for their energetic live performances. (Ban nhạc nổi tiếng với những màn trình diễn trực tiếp sôi động.)
Chia động từ với A pair of
- A pair of + các đồ vật có bộ phận kết nối với nhau (ví dụ như scissors – kéo, binoculars – ống nhòm…) thì động từ theo sau sẽ chia theo số ít.
- A pair of + người/vật/động vật đi theo cặp với nhau, thì động từ sẽ được chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- The antique pair of binoculars reveales a breathtaking view of the distant mountains when adjusted carefully. (Cặp ống nhòm cổ hiện ra khung cảnh đẹp đến ngạt thở của vùng núi xa khi được chỉnh cẩn thận.)
- A pair of lizards are hanging on the tree. (Một cặp thằn lằn đang treo trên cây.)
Cách dùng với A number of/The number of
“A number of” được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định hoặc một lượng tương đối nhiều. Còn “The number of” dùng chỉ một số lượng cụ thể hoặc nhấn mạnh vào số lượng.
- A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
- The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít
Ví dụ:
- The number of students in the class is 20. (Số lượng học sinh trong lớp là 20.)
- A number of people were waiting in line. (Có một số người đang xếp hàng.)
Bài tập thực hành
Chọn đáp án phù hợp (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành mỗi câu sau:
1. The ___ of sheep are grazing in the field.
A. flock B. herd C. pride D. school
2. The ___ of students are waiting outside the classroom.
A. team B. class C. gang D. crew
3. The ___ of birds are flying south for the winter.
A. flock B. herd C. pride D. school
4. The ___ of lions are resting in the shade.
A. flock B. herd C. pride D. school
5. The ___ of fish are swimming in the ocean.
A. flock B. herd C. pride D. school
6. The ___ of wolves are hunting in the forest.
A. flock B. pack C. pride D. school
7. The ___ of bees are buzzing around the hive.
A. flock B. swarm C. pride D. school
8. The ___ of cattle are grazing on the ranch.
A. flock B. herd C. pride D. school
9. The ___ of ants are marching through the desert.
A. flock B. herd C. pride D. colony
10. The ___ of stars are twinkling in the night sky.
A. flock B. herd C. pride D. galaxy
Đáp án
- B
- B
- A
- C
- D
- B
- B
- B
- D
- D
Hy vọng rằng những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ tập hợp và quy tắc sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của bạn. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!
XEM THÊM: