Các ngôi trong tiếng Anh là một trong những ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu từ A tới Z các từ, ý nghĩa và làm bài tập vận dụng nhé.
Các ngôi trong tiếng Anh là gì?
Các ngôi (Pronouns) còn được gọi là đại từ nhân xưng, đại từ chỉ ngôi hay đại từ xưng hô. Đây là các từ dùng để thay thế hoặc đại diện người, sự vật nào đó. Cách này sẽ tránh đề cập trực tiếp hoặc lặp lại danh từ.
Example:
- She should get some sleep. (Cô ấy nên đi ngủ một chút.): She là ngôi thứ ba chỉ người đang muốn đề cập tới.
- You can do it right? (Bạn có thể làm được mà, phải không?): You là ngôi thứ hai chỉ người nghe
- I am studying for the final exam. (Tôi đang học cho bài kiểm tra cuối kỳ.): I là ngôi thứ nhất chỉ người đang nói
Bảng tổng hợp các ngôi trong tiếng Anh
Vậy có tất cả bao nhiêu Pronouns trong tiếng Anh? Cùng xem bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Đại từ | Ngôi trong tiếng Anh | Đại từ |
I | Ngôi thứ nhất – Số ít | Tôi, tớ, mình |
We | Ngôi thứ nhất – Số nhiều | Chúng tôi, chúng mình |
You | Ngôi thứ hai – Số ít & nhiều | Bạn, cậu, các cậu |
They | Ngôi thứ ba – Số nhiều | Họ |
He | Ngôi thứ ba – Số ít | Anh ấy |
She | Ngôi thứ ba – Số ít | Cô ấy |
It | Ngôi thứ ba – Số ít | Nó |
Cách dùng các ngôi trong tiếng Anh
Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn các cách dùng ngôi ở phần dưới đây nhé.
Ngôi thứ nhất
Ngôi thứ nhất gồm:
- I (Tôi): số ít
- We (Chúng tôi): số nhiều
Example:
- I am a student. (Tôi là học sinh.) – Chủ ngữ là “I” (ngôi thứ nhất số ít)
- We are going to Disneyland. (Chúng tôi sẽ đi Disneyland.) – Chủ ngữ là “We” (ngôi thứ nhất số nhiều)
Ngôi thứ hai
Đại từ “You” là ngôi thứ hai dùng được cho cả số ít và số nhiều tùy theo ngữ nghĩa của câu.
Example:
- You are very kind. (Bạn rất tốt bụng.) – Chủ ngữ là “You” (ngôi thứ hai số ít)
- You all should prepare for the final exam right now. (Tất cả các bạn nên chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ ngay bây giờ đi.) – Chủ ngữ là “You” (ngôi thứ hai số nhiều)
Ngôi thứ ba
Ngôi thứ ba dùng để chỉ Chỉ người hoặc vật khác. Trong đó có:
- He (Anh ấy): Số ít
- She (Cô ấy): Số ít
- It (Nó): Số ít
- They (Họ): Số nhiều
Example:
- He is playing soccer. (Anh ấy đang chơi bóng đá.) – Chủ ngữ là “He” (ngôi thứ ba số ít)
- They are going to the beach. (Họ sẽ đi biển.) – Chủ ngữ là “They” (ngôi thứ ba số nhiều)
- It is a rainy day. (Hôm nay là một ngày mưa) – Chủ ngữ “It” (ngôi thứ ba số ít)
Cách chia ngôi tiếng Anh
Tùy các ngôi mà sẽ có cách chia theo dạng khác nhau. Cụ thể là:
Đại từ nhân xưng | Tân ngữ | Đại từ phản thân | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
I | Me | Myself | Mine | My |
We | Us | Ourselves | Ours | Our |
You | You | Yourself | Yours | Your |
He | Him | Himself | His | His |
She | Her | Herself | Hers | Hers |
It | It | Its | Its | |
They | Them | Themselves | Theirs | Their |
Cách chia động từ theo các ngôi trong tiếng Anh
Mỗi ngôi sẽ có cách chia động từ khác nhau. Cùng đi vào từng trường hợp để hiểu rõ hơn nhé.
Với to be ở hiện tại
Ngôi trong tiếng Anh | Động từ | Ví dụ |
I | Am | I am a highschool student. (Tôi là học sinh cấp 3) |
He | Is | He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.) |
She | Is | She is a lawyer. (Cô ấy là luật sư.) |
It | Is | It is a dog. (Nó là một con chó) |
You | Are | You are my friend. (Bạn là bạn của tôi.) |
We | Are | We are happy. (Chúng tôi hạnh phúc.) |
They | Are | They are teammates. (Họ là người chung nhóm) |
Với to be ở quá khứ
Ngôi trong tiếng Anh | Động từ | Ví dụ |
I | was | I was at the park. (Tôi đã ở công viên.) |
He | was | He was at home. (Anh ấy đã ở nhà.) |
She | was | She was not feeling well last week. (Cô ấy không khỏe mấy tuần trước.) |
It | was | It was a beautiful day last Sunday. (Đó là một ngày đẹp trời vào Chủ nhật tuần trước.) |
You | were | You were at the store. (Bạn đã ở cửa hàng.) |
We | were | We were at the cinema last night. (Chúng tôi đã ở trong rạp chiếu phim tối qua.) |
They | were | They were busy with their assignments. (Họ đã bận rộn với bài tập của mình.) |
Với động từ thường ở hiện tại
Ngôi trong tiếng Anh | Động từ | Ví dụ | |
I, You, We, They | Trợ động từ | Do | ● I do my homework every evening. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi buổi tối.) ● You do your best in every situation. (Bạn luôn cố gắng hết sức trong mọi tình huống.) |
He, She, It | Does | ● He does the dishes after dinner. (Anh ấy rửa bát sau bữa tối.) ● She does yoga to relax. (Cô ấy tập yoga để thư giãn.) | |
I, You, We, They | Động từ thường | V thường | ● You study at the university. (Bạn học ở trường đại học.) ● I work as a teacher. (Tôi làm việc như một giáo viên.) |
He, She, It | V + s/es | ● He plays the guitar very well. (Anh ấy chơi đàn guitar rất giỏi.) ● It rains a lot in this region. (Trời thường mưa nhiều ở vùng này.) |
Với động từ thường ở quá khứ
Ngôi trong tiếng Anh | Động từ | Ví dụ | |
I, You, We, They, He, She, It | Trợ động từ | Did | He did not attend the meeting last week. (Anh ấy không tham dự cuộc họp tuần trước.) You did a great job on the presentation. (Bạn đã làm rất tốt trong bài thuyết trình.) She did her hair before going to the party. (Cô ấy đã làm tóc trước khi đi dự tiệc.) |
I, You, We, They, He, She, It | Động từ thường | V – ed | He played soccer when he was young. (Anh ấy đã chơi bóng đá khi còn trẻ.) We cooked a delicious meal for our guests. (Chúng tôi đã nấu một bữa ăn ngon cho khách của chúng tôi.) They watched a romantic movie together last night. (Họ đã xem một bộ phim lãng mạn cùng nhau tối qua.) |
Một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý mà bạn học có thể tìm hiểu thêm khi viết câu.
- Có thể sử dụng He/ She/ It cho vật nuôi: Điều này sẽ tăng mức độ gần gũi thay vì dùng “It”
Example: When my cat wants attention, she meows loudly until I pet her. (Khi con mèo của tôi muốn được chú ý, nó kêu to cho đến khi tôi vuốt ve nó.)
- It dùng làm chủ ngữ giả: Không chỉ dùng để chỉ con vật. It còn có thể chỉ sự vật, hiện tượng, ý tưởng (không xác định được giới tình, sự sống)
Example: It is important to get enough sleep for overall health. (Việc ngủ đủ giấc là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)
- Dùng They khi chưa xác định được giới tính: Dùng khi người nói chưa rõ đối tượng được nhắc đến là giới tính nào. Ta sẽ dùng They để tạm thay thế
Example: If a visitor arrives early, they can wait in the lobby until their appointment time. (Nếu một khách đến sớm, họ có thể đợi ở sảnh đến khi đến lịch hẹn của họ.)
Bài tập vận dụng
Cùng làm bài tập sau để nắm chắc kiến thức hơn nhé.
Đáp án:
Bài viết đã tóm tắt cách dùng các ngôi trong tiếng Anh. Đừng quên khám phá thêm các bài viết bổ ích khác tại Edmicro IELTS. Chúc các bạn học tốt!
XEM THÊM: