Câu điều kiện loại 1 (Conditional Type 1) là một trong những loại câu điều kiện phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, dựa trên một điều kiện cụ thể ở hiện tại xảy ra trước. Cùng Edmicro tìm hiểu thêm các bạn nhé!
Công thức câu điều kiện loại 1
- Mệnh đề “if”: hiện tại đơn
- Mệnh đề chính: tương lai đơn
If + S + V (s/es), S + will + V
Ví dụ: If I have enough money (mệnh đề if) , I will buy a car. (mệnh đề chính)
Lưu ý: Nếu mệnh đề chính đứng trước mệnh đề “if” thì không cần dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Ví dụ: You will become a better player if you keep practicing. (Bạn sẽ trở nên tốt hơn nếu bạn tiếp tục luyện tập)
XEM THÊM: Lộ Trình Học IELTS Từ 5.5 Lên 7.0 Tối Ưu Nhất & Tài Liệu Học
Cách dùng câu điều kiện loại 1
⇨ Diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
Trong đó:
- Mệnh đề “if”: diễn tả những sự việc hay hành động có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
- Mệnh đề chính: diễn tả kết quả của những khả năng đó
Ví dụ: If we don’t hurry, we will miss the bus.
⇨ Dùng để đưa ra đề xuất, gợi ý
Ví dụ: If you are hungry, I can make you something to eat. (Nếu bạn đói, bạn có thể ăn gì đó)
⇨ Dùng với mục đích cảnh báo, đe dọa
Ví dụ: If you don’t do your homework, you will get a bad grade. (Nếu bạn không làm bài tập, bạn có thể bị điểm kém)
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Để đảo ngữ, chúng ta thay If = Should
Should + S + V, S + will + V
Ví dụ: If you don’t hurry, you will miss the last train to your house.
⇨ Should you not hurry, you will miss the last train to your house.
Xem thêm bài viết: Đảo ngữ câu điều kiện là gì? Các dạng bài tập
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng
⇨ Câu điều kiện loại 1 được dùng để khuyên nhủ, đề nghị; mệnh đề chính thường chứa với các từ như: would like to/must/have to/should
If + S + V(s/es), … would like to/must/have to/should… + V-inf
Ví dụ: If you want to meet my manager, you should wait for a moment. (Nếu bạn muốn gặp quản lí của tôi thì xin hãy đợi thêm vài phút nữa)
⇨ Dùng thì tương lai tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành ở mệnh đề chính để nhấn mạnh trạng thái của hành động, sự việc
If + S + V(s/es), S + will be V-ing / will have Vp2
Ví dụ: If the construction team start building this shopping mall today, we will have finished by October. (Nếu đội xây dựng bắt đầu thi công trung tâm thương mại hôm nay thì có lẽ sẽ xong vào tháng 10)
⇨ Dạng câu này cũng thường được sử dụng với cấu trúc unless, as long as, as soon as hoặc in case để thay thế cho “if”
Ví dụ:
- I’ll leave as soon as the babysitter arrives. (Tôi sẽ rời đi khi mà người trông trẻ đến)
- As long as you study hard, you’ll pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ thì bạn sẽ vượt qua kì thi)
- Unless you hurry, we’ll be late. (Nếu mà bạn không nhanh lên thì chúng ta sẽ bị muộn mất)
- In case it rains, I’ll bring an umbrella. (Trong trường hợp trời mưa, tôi sẽ mang ô)
⇨ Ẩn chủ ngữ ở mệnh đề chính:
If + S + V(s/es), (do not) V-inf
Ví dụ: If you are thirty, drink a cup of water. (Nếu bạn khát thì hãy uống một cốc nước)
XEM THÊM: IELTS Speaking Mat Clark PDF, Đánh Giá & Hướng Dẫn Ôn Luyện
Bài tập
Đáp án:
1. hurry/will get
2. won’t go/increases
3. smoke/will get
4. will go/stays
5. will believe/tell
6. does not wake/won’t get
7. loses/will be
8. is/will call
9. will cause/drive
10. will regret/doesn’t feel
11. don’t leave/will be
12. will not come/invite
13. will help/are
14. won’t get/buy
15. don’t stop/won’t listen
Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh. Edmicro mong rằng qua bài viết trên các bạn có thể hiểu hơn về dạng ngữ pháp này. Đừng quên theo dõi Edmicro để đón nhận nhiều thông tin hữu ích hơn nhé!
XEM THÊM: