Cấu Trúc A Lot Of – Phân Biệt A Lot Of Và Lots Of

Cấu trúc A Lot Of là một trong những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu về cách dùng a lot of và phân biệt nó với Lots Of nhé!

A lot of dùng như thế nào?

A lot of có nghĩa là gì? Dùng như thế nào?
A lot of có nghĩa là gì? Dùng như thế nào?

Hiểu rõ và sử dụng linh hoạt được cấu trúc A Lot Of sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây, chúng ta hãy cùng điểm qua những cấu trúc và cách dùng của A Lot Of nhé!

Cấu trúc của A lot of

Cấu trúc A Lot Of trong tiếng Anh có nghĩa là nhiều hoặc rất nhiều. Nó thường đứng trước cả danh từ đếm được (Countable Nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) dùng để chỉ một số lượng lớn cái gì đó.

Cấu trúc:

A lot of + danh từ đếm được số nhiều/không đếm được

Ví dụ:

  • There are a lot of people at the concert. (Có rất nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
  • She has a lot of homework to do. (Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà phải làm.)

Lưu ý: 

Cấu trúc a lot of thường kết hợp với danh từ, nhưng cũng có thể đi kèm với đại từ để chỉ đến một nhóm người hoặc vật. Trong trường hợp này, đại từ thường là them nhưng cũng có thể là us, you hoặc các đại từ sở hữu như yours, ours, theirs.

Cấu trúc:

A lot of + đại từ 

Ví dụ:

  • I bought some apples, but a lot of them were rotten. (Tôi đã mua một ít táo nhưng rất nhiều trong số đó đã bị thối.)
  • A lot of those people were at the event last year. (Rất nhiều người trong số họ đã có mặt tại sự kiện năm ngoái.)

Cách dùng của A lot of

Cụm từ a lot of thường được sử dụng để diễn đạt một lượng lớn, một số lượng đáng kể hoặc phổ biến của một điều gì đó. 

Ví dụ:

  • There are a lot of people at the party tonight. (Có rất nhiều người ở buổi tiệc tối nay.)
  • She has a lot of experience in that field. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.)
  • We bought a lot of groceries at the store. (Chúng tôi đã mua rất nhiều hàng tạp hóa ở cửa hàng.)

Cách dùng A Lot Of và Lots Of

Cả a lot oflots of đều mang nghĩa là nhiều. Chúng có thể được sử dụng trước cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong các câu khẳng định, phủ định, và nghi vấn. Hướng dẫn dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết nhất về cách sử dụng a lot of và lots of. 

Cách dùng Lots of 

Lots of thường được sử dụng trong các tình huống thông thường, thân mật và có thể đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được. 

Ví dụ:

  • There are lots of cars on the road. (Có rất nhiều xe trên đường.)
  • We have lots of time to complete the project. (Chúng tôi có rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án.)

Phân biệt cách sử dụng A lot of và Lots of

Dù a lot of và lots of có ý nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh, nhưng có một số điểm khác biệt nhỏ cần lưu ý trong cách sử dụng:

A lot of và Lots of có gì giống và khác nhau?
A lot of và Lots of có gì giống và khác nhau?

A lot of thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn lots of. Trong một báo cáo hoặc tài liệu chính thức hoặc văn nói nhưng mang tính trang trọng a lot of có thể được ưa chuộng hơn.

Ví dụ:

  • The company has invested a lot of resources in research and development.(Công ty đã đầu tư rất nhiều nguồn lực vào nghiên cứu và phát triển.)
  • The conference attracted a lot of international delegates.(Hội nghị thu hút rất nhiều đại biểu quốc tế.)

Lots of thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn, mang tính chất thân mật và suồng sã. Nó thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết tự nhiên hàng ngày.

Ví dụ:

  • We’ve had lots of fun at the amusement park. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui ở công viên giải trí.)
  • There are lots of great places to eat in this city. (Có rất nhiều địa điểm ăn uống tuyệt vời ở thành phố này.)

Bài tập cấu trúc A lot of

Bài tập áp dụng cấu trúc A Lot Of

Để nắm vững cách dùng a lot of và lots of, bạn có thể luyện tập thêm với những bài tập sau đây:

Bài tập: Sử dụng a lot of hoặc lots of để hoàn thành các câu sau:

  1. During the summer vacation, I plan to do _________ hiking in the mountains.
  2. She spends _________ time studying for her exams.
  3. There are _________ interesting exhibits at the museum this month.
  4. He has _________ friends who work in the tech industry.
  5. We don’t have _________ money left to spend on this project.
  6. _________ people attended the outdoor concert last night.
  7. Our team has faced _________ challenges this year.
  8. I saw _________ birds in the park during my morning walk.
  9. _________ effort is needed to complete this project on time.
  10. There aren’t _________ options available for this type of investment.

Đáp án: 

  1. a lot of
  2. a lot of
  3. lots of
  4. lots of
  5. a lot of 
  6. lots of 
  7. a lot of 
  8. lots of
  9. a lot of 
  10. a lot of

Bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin về cấu trúc a lot of cùng với cách dùng a lot of và lots of. Bạn đừng quên lưu lại bài viết này và làm thật nhiều bài tập để nắm vững kiến thức nhé! Edmicro chúc bạn học tập thật tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ