Cấu trúc Difficult là cấu trúc vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh và thường hay xuất hiện trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày hay trong văn viết nhưng vẫn còn rất nhiều bạn lại không hề biết về cách sử dụng hay thậm chí là định nghĩa của cấu trúc. Vậy tại bài viết này, hãy cùng Edmiro đi tìm hiểu về cấu trúc Difficult.
Cấu trúc Difficult là gì?
Trước khi tìm hiểu về cách dùng của cấu trúc Difficult, hãy cùng tìm hiểu qua về định nghĩa của nó: Difficult là gì?
Difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ là một tính từ mang nghĩa “khó khăn, phức tạp, gây trở ngại”.
Ví dụ:
- Finding a parking spot in the crowded city center was a difficult challenge. (Tìm một chỗ đậu xe trong trung tâm thành phố đông đúc là một thách thức khó khăn.)
- Climbing that mountain is difficult to do. (Leo lên ngọn núi đó là một việc khó khăn để thực hiện.)
Xem thêm: Struggle Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Struggle Trong Câu
Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu xong về định nghĩa, hãy cùng điểm qua những cấu trúc tiêu biểu của Difficult:
Cấu trúc với Difficult | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Find it difficult to do st | Cảm thấy khó khăn hoặc không dễ dàng để thực hiện một việc gì đó. | She finds it difficult to speak in front of a large crowd. (Cô ấy cảm thấy khó khăn khi nói trước đám đông.) |
Difficult for sb | Một việc gì đó là khó khăn, phức tạp hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực đối với một người nào đó. | It is difficult for children to sit still for long periods of time. (Việc ngồi yên trong thời gian dài rất khó khăn đối với trẻ em.) |
It is difficult (for sb) to do sth | In the hot summer, it is difficult to maintain a healthy sleep schedule. (Trong mùa hè nóng bức, việc duy trì một lịch ngủ lành mạnh là điều khó khăn.) | |
Sth is difficult to do | Một việc gì đó có tính chất khó khăn, phức tạp hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực để thực hiện. | Balancing work, family, and personal life is difficult to do.(Cân bằng giữa công việc, gia đình và cuộc sống cá nhân là một việc khó khăn để thực hiện.) |
Have difficulty (in) doing sth | Gặp phải sự khó khăn, vấn đề hoặc trở ngại khi thực hiện một việc gì đó. | The writer had difficulty in finding the right words to express their ideas.(Người viết gặp khó khăn trong việc tìm ra từ ngữ phù hợp để diễn đạt ý tưởng của mình.) |
Be in difficult | Ở trong tình huống khó khăn, phức tạp hoặc đầy thách thức. | The company was in a difficult financial situation due to the economic downturn.(Công ty đang ở trong tình huống tài chính khó khăn do suy thoái kinh tế.) |
Sự khác nhau giữa difficult, hard và tough
Cả ba từ difficult, hard và tough đều mang nghĩa là khó khăn và có những trường hợp chúng có thể được dùng để thay thế nhau nhưng có những trường hợp thì không bởi chúng có những sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau:
Difficult | Hard | Tough |
---|---|---|
Difficult dùng để diễn tả việc khó về mặt trí tuệ hoặc kỹ năng | Hard diễn tả sự khó khăn về mặt tính chất | Tough diễn tả sự khó khăn hoặc gây khó khăn một cách bất ngờ hoặc tự nhiên mô tả những người hoặc thứ mạnh mẽ, kiên cường, có khả năng chịu đựng cao |
The advanced calculus problem was very difficult for the students to solve. (Bài toán vi tích phân nâng cao rất khó để sinh viên giải quyết.) | It was a hard decision for the manager to let go of some employees. (Đây là một quyết định khó khăn đối với giám đốc khi phải sa thải một số nhân viên.) | The economy has been in a tough recession for the past few years. (Nền kinh tế đã trải qua một cuộc suy thoái khắc nghiệt trong vài năm qua.) |
Xem thêm: Cấu Trúc Tuyệt Đối: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Bài tập ứng dụng cấu trúc Difficult
Các bạn hãy làm bài tập dưới đây để củng cố lại các kiến thức vừa được học nhé!
Bài tập: Hãy chọn đáp án đúng cho các câu sau:
- She __________ to concentrate on her work when there’s a lot of noise.
a) finds it difficult
b) is difficult
c) have difficulty
- Passing the entrance exam to that university is considered __________.
a) it is difficult
b) difficult to do
c) difficult for me
- The team __________ in meeting the tight deadline for the project.
a) it is difficult
b) had difficulty
c) difficult for
- It __________ to learn a new language as an adult.
a) is difficult
b) difficult
c) find it difficult
- The steep slope __________ for the hikers to climb up.
a) difficult
b) finds it difficult
c) makes it difficult
- The company is currently __________ and may have to lay off some employees.
a) difficult
b) in difficulty
c) have difficulty
- I __________ to wake up early in the morning.
a) it is difficult
b) difficult
c) find it difficult
- __________ to use modern technology.
a) It is difficult
b) Difficult for
c) Elderly people find it difficult
Đáp án:
a) finds it difficult
b) difficult to do
b) had difficulty
a) is difficult
c) makes it difficult
b) in difficulty
c) find it difficult
c) Elderly people find it difficult
Việc nắm vững các cấu trúc Difficult này sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Hãy thực hành áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp và viết lách, để trở thành một người giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.
Xem thêm: