Cấu trúc Have got được sử dụng rộng rãi trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng chính xác của cấu trúc này. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về ‘have got’ một cách sâu sắc hơn.
Have got là gì?
“Have got” được hiểu là “sở hữu, làm chủ, có”.
Ví dụ:
- I’ve got a new car that I just bought last week. (Em vừa mua một chiếc xe mới tuần trước.)
- She’s got three dogs that she takes care of every day. (Cô ấy đang nuôi ba con chó mỗi ngày.)
- The company has got a large budget for their marketing campaign this year. (Công ty có một ngân sách lớn cho chiến dịch marketing năm nay.)
Cách dùng cấu trúc Have got
Sau khi tìm hiểu về định nghĩa của Have got, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cách dùng cấu trúc Have got ở dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn:
Dang | Công thức | Ví dụ |
Dạng khẳng định | Subject + have/has got + objects | I have got a new laptop for my birthday.(Tôi có một chiếc laptop mới nhân dịp sinh nhật.) |
Dạng phủ định | Subject + have/has + not + got + objects | She has not got much money. (Cô ấy không có nhiều tiền.) |
Dạng nghi vấn | What + have/has + S + got?When/Where/Why/How/… + have/has + Subject + got + object?Have/has + Subject + got + object? | What has John got in his bag? (John có gì trong cặp của anh ấy?)When have you got a new job? (Bạn đã có một công việc mới khi nào?)Have you got a pen I can borrow? (Bạn có cây bút tôi có thể mượn không?) |
Phân biệt Have got và Have
Đọc đến đây chắc hẳn sẽ nhiều bạn đặt ra câu hỏi rằng vậy Have got thực chất mang nghĩa giống hệt Have ta hay sử dụng hay sao? Đúng là trong nhiều trường hợp, Have và Have got có thể được dùng để thay thế nhau, nhưng vẫn có nhiều trường hợp mà hai từ này không thể dùng để thay thế nhau được:
Have got | Have |
---|---|
Have got được dùng với đồ vật/ hiện tượng hoặc các loại bệnh. Không sử dụng Have got để miêu tả một hành động NOT: I have got dinner with my family at restaurant. | Have có thể được sử dụng để miêu tả một hành động của chủ thể. Eg: I have dinner with my family at restaurant. |
Have got có thể được viết tắt nếu là câu khẳng định Eg: I’ve got a new house | Have không thể viết tắt nếu là câu khẳng định NOT: I’ve a new house |
Have got chỉ được dùng ở thì hiện tại đơn NOT: I had got a new house | Have có thể được dùng ở cả thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và thì tương lai Eg: I had a new house |
Bài tập ứng dụng với Have got
Sau khi đã nắm chắc kiến thức lý thuyết của cấu trúc Have got, bây giờ, hãy cùng giải các bài tập liên quan đến cấu trúc này:
Hãy chọn đáp án đúng:
- They ____ a new car last month.
a) have got
b) has got
c) got
- ____ your friend ____ a dog?
a) Does – got
b) Have – got
c) Has – got
- I ____ any problems with the project.
a) haven’t got
b) hasn’t got
c) don’t got
- What ____ your sister ____ for her birthday?
a) has – got
b) have – got
c) had – got
- The shop ____ a big sale today.
a) got
b) has got
c) have got
- ____ you ____ a smartphone with you?
a) Do – got
b) Does – got
c) Have – got
Đáp án:
- c) got
- c) Has – got
- a) haven’t got
- b) have – got
- b) has got
- c) Have – got
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Have got: Định nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn trên quá trình học tiếng Anh của bản thân.
Xem thêm: