Familiar Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Familiar đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những công thức và cách dùng chính xác nhất của familiar nhé!

Familiar là gì?

Familiar vừa có thể là tính từ, vừa là danh từ
Familiar vừa có thể là tính từ, vừa là danh từ

Familiar trong tiếng Anh có thể là tính từ, cũng có thể là danh từ. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh văn bản mà nó sẽ có dạng từ loại và ý nghĩa riêng.

Khi familiar là tính từ, nó có 3 cách dùng khác nhau:

  • Quen thuộc, thân quen, đã từng nhìn hoặc từng nghe thấy trước đó

Ví dụ: The song had a familiar melody that brought back memories of childhood. (Bài hát có một giai điệu quen thuộc mang lại những kỷ niệm về tuổi thơ.)

  • Quen thuộc hay biết rõ về ai hoặc cái gì

Ví dụ: She was familiar with the details of the case, having studied it extensively. (Cô ấy đã quen thuộc với các chi tiết của vụ án, vì đã nghiên cứu nó một cách kỹ lưỡng.)

  • Thân thiện, gần gũi

Ví dụ: The café had a familiar atmosphere, with regular customers chatting comfortably. (Quán cà phê có một không gian thân thiện, với các khách hàng thường xuyên trò chuyện thoải mái.)

Bên cạnh đó, khi có tác dụng là một danh từ, familiar có ý nghĩa là linh thú – linh hồn ngự trong hình dạng của con mèo, con chim hay loài động vật nào đó. 

Ví dụ: The sorceress called upon her familiar, a serpent, to aid her. (Pháp sư triệu hồi linh thú của mình, một con rắn, để giúp đỡ cô ấy.)

Familiar đi với giới từ gì?

Để giải đáp cho câu hỏi này, các bạn hãy cùng Edmicro điểm qua những giới từ có thể đi kèm với familiar nhé!

Familiar with

Cấu trúc đầu tiên của familiar là khi nó kết hợp với giới từ with.

S + be + familiar with + Danh từ/Cụm danh từ/Danh động từ

Khi đó, người dùng có thể sử dụng trong ngữ cảnh ai đó cảm thấy quen thuộc hay thân thiết với người, sự vật hoặc sự việc nào đó.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Help: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất

Ví dụ: 

  • She is familiar with the procedures, having worked in this department for over a decade. (Cô ấy quen thuộc với các quy trình, vì đã làm việc trong bộ phận này hơn một thập kỷ.)
  • As a software engineer, I am familiar with various programming languages and frameworks. (Với tư cách là một kỹ sư phần mềm, tôi quen thuộc với các ngôn ngữ lập trình và framework khác nhau.)

Familiar to

Khi familiar đi kèm với to, câu văn sẽ mang ý nghĩa diễn tả ai hoặc cái gì có vè quen thuộc với người nào đó.

S + be + familiar to + somebody

Ví dụ: 

  • The scent of fresh-baked cookies was familiar to everyone in the neighborhood. (Mùi của bánh quy nướng mới được mọi người trong khu phố cảm thấy quen thuộc.)
  • The Mona Lisa painting is familiar to most art enthusiasts. (Bức tranh Mona Lisa quen thuộc với hầu hết những người yêu nghệ thuật.)

Familiar among

Familiar among là cấu trúc cuối cùng của familiar, mang ý nghĩa ai hoặc cái gì quen thuộc với nhóm người hoặc nhóm vật nào đó.

S + be familiar among + danh từ số nhiều

Ví dụ: 

  • His laughter was familiar among his friends, always bringing joy to their gatherings. (Tiếng cười của anh ấy quen thuộc trong số bạn bè, luôn mang lại niềm vui cho các buổi tụ tập của họ.)
  • The brand’s logo is familiar among the company’s customers. (Logo của thương hiệu này quen thuộc trong số khách hàng của công ty.)

Một số cụm từ đồng nghĩa với Familiar

Dưới đây là danh sách những từ/ cụm từ có ý nghĩa tương tự với familiar. Người học có thể tham khảo để mở rộng vốn từ của mình nhé!

Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
AcquaintedThân quen, quen thuộcShe is acquainted with the local customs. (Cô ấy đã quen với phong tục địa phương.)
Well-knownNổi tiếngThe actor is well-known for his role in that movie. (Nam diễn viên nổi tiếng với vai diễn trong bộ phim đó.)
ConversantThông thạo, hiểu biếtShe is conversant in three languages. (Cô ấy thông thạo ba thứ tiếng.)
AccustomedLàm quen vớiHe is accustomed to the cold weather. (Anh đã quen với thời tiết lạnh giá.)
VersedThông thạo một lĩnh vựcShe is versed in classical literature. (Cô ấy thông thạo về văn học cổ điển.)
ProficientThành thạoHe is proficient in computer programming. (Anh ấy thành thạo về lập trình máy tính.)
IntimateThân thiếtThey have an intimate relationship. (Họ có một mối quan hệ thân mật.)
Used toĐã quen vớiI used to live in that neighborhood. (Tôi đã từng sống ở khu phố đó.)
KnowledgeableCó kiến thứcShe is knowledgeable about art history. (Cô ấy am hiểu về lịch sử nghệ thuật.)
ChummyThân thiết, gần gũiThey have been chummy since childhood. (Họ đã thân nhau từ nhỏ.)

Bài tập vận dụng Familiar đi với giới từ gì

Bài tập thực hành giúp bạn nắm rõ kiến thức vừa học về Familiar
Bài tập thực hành giúp bạn nắm rõ kiến thức vừa học về Familiar

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn giới từ phù hợp:

  1. She is familiar___________ this area after living here for years.
  2. The story was familiar___________ everyone in the town.
  3. He is familiar___________ the rules and regulations of the company.
  4. The musician is familiar___________ a wide range of musical styles.
  5. The dog was familiar _______ everyone in the neighborhood.
  6. She felt familiar _______ the city after exploring it for a few days.
  7. He is familiar _______ the techniques used in woodworking.
  8. The concept was familiar _______ me, but I couldn’t recall where I had heard it before.

Đáp án:

  1. with 
  2. to 
  3. with 
  4. with 
  5. to 
  6. with 
  7. with 
  8. to

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin chính xác để trả lời cho câu hỏi familiar đi với giới từ gì sẽ là công thức đúng của ngữ pháp tiếng Anh? Nếu các bạn muốn nắm chắc hơn những kiến thức đã học, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để có thể nhiều bài tập vận dụng hơn nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ