Break down là gì? Sử dụng break down như thế nào là chính xác nhất? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những kiến thức quan trọng nhất về cụm động từ này nhé!
Break Down nghĩa là gì?
Break down là một phrasal verb mang nghĩa là cái gì đó bị hỏng hóc hoặc dừng hoạt động.
Ví dụ:
- The company’s expansion plans broke down due to lack of funding. (Kế hoạch mở rộng của công ty bị phá vỡ do thiếu vốn.)
- The car broke down on the highway, so I had to call for a tow truck. (Xe của tôi bị hỏng trên cao tốc, vì vậy tôi phải gọi xe kéo.)
Cách dùng khác của Break Down
Ngoài ra, break down còn có những cách dùng khác như:
- Ai đó không kiểm soát được cảm xúc, suy sụp tinh thần
Ví dụ: After losing his job, he broke down and cried for hours. (Sau khi mất việc, anh suy sụp và khóc hàng giờ.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Effect Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Và Bài Tập Chính Xác Nhất
- Phân chia sự vật hoặc sự việc thành các phần nhỏ
Ví dụ: Let’s break down the project into manageable tasks to make it easier to handle. (Hãy chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ có thể quản lý để dễ xử lý hơn.)
- Mối quan hệ nào đó đang gặp vấn đề, trục trặc
Ví dụ: Their friendship started to break down after a series of misunderstandings. (Tình bạn của họ bắt đầu rạn nứt sau hàng loạt hiểu lầm.)
Ngoài ra, người học cũng nên lưu ý cụm từ “Break it down” – nghĩa là giải thích để dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- The concept of relativity seems complex, can you break it down for me? (Thuyết tương đối có vẻ phức tạp, bạn có thể phân tích nó cho tôi không?)
- I’m trying to learn how to cook this dish, but the recipe has too many ingredients! Can you break it down for me? (Mình đang cố học cách nấu món ăn này, nhưng công thức lại có quá nhiều nguyên liệu! Bạn có thể giải thích thêm cho mình không?)
Các cụm từ đi kèm với Break Down
Bên cạnh đó, người học cũng nên tham khảo các cụm từ thường xuất hiện kèm với phrasal verb break down này.
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break down the barriers | Phá vỡ rào cản giữa những người có quan điểm khác nhau | Learning a new language can help break down the barrier when traveling to foreign countries. (Học một ngôn ngữ mới có thể giúp phá bỏ rào cản khi đi du lịch nước ngoài.) |
Break down in tears | Bật khóc, rơi nước mắt | Upon hearing the devastating news, she broke down in tears. (Khi nghe tin dữ, cô đã rơi nước mắt.) |
Break down into | Phân chia thành các phần nhỏ hơn | The complex issue can be broken down into several key components for analysis. (Vấn đề phức tạp có thể được phân chia thành một số thành phần chính để phân tích.) |
Phân biệt Breakdown và Break Down
Ngữ pháp tiếng Anh còn có từ vựng khác, có cách viết tương tự như break down nhưng có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Trong khi Break down là phrasal verb thì Breakdown là một danh từ với 3 cách giải nghĩa như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Sự thất bại, hỏng hóc | The car’s engine had a breakdown halfway through the trip. (Chiếc xe bị hỏng máy giữa đường.) |
Một phần thông tin (trong cái tổng thể) | I’d like a breakdown of the company’s expenses by department. (Tôi muốn có bảng phân tích chi tiết chi phí của công ty theo từng bộ phận) |
Chứng lo âu, sự lo âu, suy nhược thần kinh | She suffered a nervous breakdown and was unable to go to work for several weeks. (Cô ấy đã bị suy nhược thần kinh và không thể đi làm trong vài tuần.) |
Bài tập với Break-Down
Bài tập: Điền breakdown hoặc break down vào chỗ trống:
- The teacher will break down the complex math problem into smaller steps for us to understand.
- The breakdown of the relationship was caused by a lack of trust and communication.
- Can you break down the steps of the experiment for me? I’m having trouble following.
- It’s important to break down big goals into smaller tasks to make them more manageable.
- The breakdown of communication between departments led to confusion and delays.
Đáp án:
- break down
- breakdown
- break down
- break down
- breakdown
Bài viết trên đã trả lời cho những câu hỏi đơn giản nhất như break down là gì. Nếu người học còn vấn đề gì cần giải đáp về break down, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: