Cấu Trúc It Is Necessary: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập

Cấu trúc It is necessary là một nội dung ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cấu trúc trên.

It is necessary là gì?

Necessary có nghĩa là cần thiết hoặc bắt buộc

Định nghĩa it is necessary
Định nghĩa it is necessary

Khi kết hợp với “it is”, chúng ta có cụm từ “it is necessary” mang ý nghĩa điều đó là cần thiết. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” hoặc mệnh đề danh từ để chỉ rõ hành động cần thiết phải thực hiện.

Ví dụ: It is necessary to wear a mask in public places to prevent the spread of the virus. (Cần phải đeo khẩu trang ở những nơi công cộng để ngăn ngừa sự lây lan của virus.) 

Cách dùng của cấu trúc It is necessary

Edmicro sẽ tổng hợp cho các bạn những cấu trúc và cách dùng cần nhớ của It is necessary.

Công thứcÝ nghĩaVí dụ
It is necessary + to V(nguyên thể)Diễn tả một hành động cần thiết phải làm.It is necessary to save money for emergencies and unexpected expenses. (Cần phải tiết kiệm tiền để đối phó với các tình huống khẩn cấp và chi phí bất ngờ.)
It is necessary + that + S + V (nguyên thể)Nhấn mạnh sự cần thiết, cấp thiết của hành độngIt is necessary that the government takes action to address climate change. (Chính phủ cần phải hành động để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
S+ make/find + it + necessary + to V (nguyên thể)Ai đó cho rằng việc làm gì đó là cần thiết.The new environmental regulations make it necessary to reduce the use of plastic products. (Các quy định mới về môi trường khiến việc giảm sử dụng sản phẩm nhựa trở nên cần thiết.)

XEM THÊM: Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary

Người học cần lưu ý những điểm dưới đây để sử dụng cấu trúc it is necessary chính xác nhất.

  • Cấu trúc it is necessary mang tính chất khá mạnh, thể hiện sự bắt buộc hoặc yêu cầu phải làm điều gì đó.

Ví dụ: It is necessary to have a valid driver’s license to operate a motor vehicle on public roads. Driving without a license is illegal. (Việc có bằng lái xe hợp lệ là cần thiết để điều khiển phương tiện trên đường công cộng. Lái xe mà không có bằng lái là bất hợp pháp.)

  • It is necessary thường đứng ở đầu câu hoặc sau liên từ (because, as, since,…).

Ví dụ: The meeting was postponed because it is necessary to gather more information. (Cuộc họp bị hoãn vì cần thu thập thêm thông tin.)

  • Một số từ đồng nghĩa như “essential”, “crucial”, “vital”, “important” có thể đươc dùng để thay thế cho “necessary” trong một số trường hợp.

Ví dụ: It is vital for students to develop critical thinking skills. (Học sinh cần phải phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)

XEM THÊM: Cấu Trúc As Well As: Các Cấu Trúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Bài tập cấu trúc it is necessary
Bài tập cấu trúc it is necessary

Bài 1: Hoàn thành câu với cấu trúc “it is necessary”:

  1. It is necessary __________ (drink) enough water every day.
  2. It is necessary for drivers __________ (follow) traffic rules.
  3. It is necessary that everyone __________ (contribute) to protect the environment.

Bài 2: Viết lại các câu dưới đây theo gợi ý cho trước:

  1. You must wear a uniform at school. -> It is necessary that  __________.
  2. We should learn a foreign language. -> It is necessary for __________.
  3. The company needs to improve its customer service. -> It is necessary that __________.

Đáp án:

Bài 1: 

  1. to drink
  2. to follow
  3. contributes

Bài 2: 

  1. you wear a uniform at school
  2. us to learn a foreign language
  3. the company improves its customer service

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc it is necessary trong tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ