Cấu trúc look forward to là một cấu trúc phổ biến trong IELTS. Để nắm rõ công thức cũng như cách sử dụng cấu trúc này, hãy khám phá bài viết dưới đây:
Look forward to là gì?
Look forward to là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mong chờ, háo hức, hoặc trông đợi điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- She is looking forward to meeting her friends after a long time. (Cô ấy đang háo hức gặp lại bạn bè sau một thời gian dài.)
- They are looking forward to visiting Paris next year. (Họ rất mong chờ chuyến thăm Paris vào năm tới.)
Xem thêm: Depend Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Depend
Cấu trúc look forward to
Công thức cấu trúc looking forward to:
Look forward to + danh từ / động từ-ing |
Ví dụ:
- I look forward to receiving your idea about the final assignment. (Tôi mong nhận được ý tưởng của bạn về bài thi cuối kỳ.)
- We look forward to celebrating your success. (Chúng tôi mong đợi được ăn mừng thành công của bạn.)
- I’m really looking forward to the prom next month. (Tôi thật sự rất mong chờ buổi dạ hội vào tháng tới.)
Xem thêm: Meet The Deadline – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc look forward to
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và cấu trúc thay thế cho look forward to trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự mong đợi, kỳ vọng theo nhiều cách khác nhau:
Từ/cụm từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Expect | Expect + danh từ / to + động từ nguyên mẫu | I expect a reply to my email soon (Tôi mong nhận được phản hồi qua email sớm) |
Be excited about | Be excited about + danh từ / động từ-ing | I’m excited about the concert tomorrow (Tôi rất háo hức với buổi hòa nhạc ngày mai) |
Can’t wait | Can’t wait + to + động từ nguyên mẫu / for + danh từ | I can’t wait to see the movie tonight (Tôi không thể chờ đợi để xem bộ phim tối nay) |
Anticipate | Anticipate + danh từ / động từ-ing | I anticipate a great response from the audience(Tôi mong đợi một phản hồi tuyệt vời từ khán giả) |
Bài tập vận dụng
Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hãy làm bài tập vận dụng sau đây:
Bài tập: Chọn câu đúng với cách sử dụng cấu trúc look forward to:
- A. She is looking forward to meet her friends next month.
B. She is looking forward to meeting her friends next month. - A. I look forward to the holidays this year.
B. I look forward to holiday this year. - A. We are looking forward to working with you soon.
B. We are looking forward working with you soon. - A. They are looking forward to help us with the project.
B. They are looking forward to helping us with the project.
Đáp án:
- B
- A
- A
- B
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ nội dung liên quan tới cấu trúc look forward to và những cách diễn đạt tương đương. Chúc bạn có những giờ học thú vị và hiệu quả cùng với Edmicro!
Xem thêm: