Cấu trúc Must là kiến thức bạn sẽ gặp nhiều trong giao tiếp hằng ngày của tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu kĩ hơn trong bài viết này nhé!
Cấu trúc Must
Must là động từ khuyết thiếu có nghĩa “phải làm gì đó” (điều cần phải làm hoặc nghĩa vụ phải làm). Nó giúp bổ trợ cho động từ chính và cũng thường đứng sau động từ.
Example: You must finish your task tonight. (Bạn phải hoàn thành việc trong tối nay)
Cấu trúc Must rất đơn giản. Nó sẽ đi với động từ nguyên thể. Dạng phủ định thi thêm not sau từ. Cụ thể như sau:
| Must + V |
| Must not (Mustn’t) + V |
Example: We must respect our elders and teachers.
(Chúng ta phải tôn trọng người lớn tuổi và giáo viên)
Children must not play near the busy road.
(Trẻ em không được chơi gần đường phố đông xe đi lại.)
Xem thêm: Câu Điều Kiện Đặc Biệt: Các Kiểu Câu và Công Thức Chi Tiết
Cách dùng cấu trúc Must
Thông thường người học sẽ dùng cấu trúc này đối với những trường hợp sau
- Bắt buộc phải làm điều gì đó: Sử dụng khi người nói đề cập tới việc bắt buộc phải làm (ví dụ như luật lệ). Điều này có thể đang diễn ra trong hiện tai hoặc tương lai.
Example: In order to graduate, students must complete all required courses.
(Để tốt nghiệp, sinh viên phải hoàn thành tất cả các khóa học bắt buộc)
- Nhấn mạnh một ý kiến nào đó: Sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh để người nghe chú ý với điểm đó khi nghe.
Example: You must understand that honesty is crucial in this company
(Bạn phải hiểu rằng sự trung thực là quan trọng trong công ty này)
- Đưa ra lời mời: Sử dụng khi người nói đưa ra gợi ý, lời mời làm gì đó mà họ rất tha thiết muốn thực hiện cho bằng được.
Example: You must come to our office party; it’s a great opportunity to connect with colleagues.
(Bạn phải đến buổi tiệc của văn phòng chúng ta; đây là cơ hội tốt để kết nối với đồng nghiệp)
- Đưa ra giả định: Sử dụng khi người nói đưa ra phỏng đoán về cái gì đó. Điều này có thể xảy ra (thậm chí rất chắc chắn sẽ xảy ra). Lưu ý rằng nếu câu ở dạng quá khứ thì cấu trúc sẽ đổi thành: Must + have + VP2
Example: I must have left my keys at home; I can’t find them anywhere.
(Tôi chắc hẳn đã để chìa khóa ở nhà; giờ tôi không thể tìm thấy nó ở bất kỳ đâu)
Cách dùng cấu trúc Must be
Must Be có nghĩa “chắc là, hẳn là”. Dùng khi người nói đưa ra suy luận dựa theo những căn cứ đã có sẵn trong hiện tại hoặc những gì đã diễn ra. Cụ thể cấu trúc đi với từng loại từ như sau:
| Cấu trúc | Must + to be + V_ing | Must + to be + N | Must be + adj |
| Ví dụ | Huyen must be planning something special for your birthday. (Huyền hẳn là đang chuẩn bị kế hoạch đặc biệt gì đó cho sinh nhật bạn) | It must be a challenge to manage such a large team.(Hẳn là thách thức khi quản lý một đội nhiều người như vậy) | She must be exhausted after completing that challenging task.(Chắc cô ấy mệt mỏi lắm sau khi hoàn thành công việc khó khăn đó) |
Xem thêm: Câu Điều Kiện Hỗn Hợp – Ngữ Pháp Tiếng Anh Quan Trọng
Phân biệt Must, Have To, Ought to, Should
Bốn cấu trúc kể trên thường gây nhầm lẫn cho người học do ngữ nghĩa khá tương đồng với nhau. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách phân biệt ngay sau đây bạn nhé!
| Cách phân biệt | Must | Have to | Ought To | Should |
| Giống nhau | Sử dụng để đưa ra gợi ý nên làm gì đó | |||
| Khác biệt | Có ngữ nghĩa NHẤT ĐỊNH phải làm điều gì đó. Điều này thường xuất phát từ bên trong (bản thân người nói thấy cần thiết) | Có ngữ nghĩa CẦN PHẢI LÀM GÌ ĐÓ. Điều này thường xuất phát từ bên ngoài (người khác yêu cầu như vậy, luật lệ…) | Có ngữ nghĩa NÊN LÀM GÌ/ CẦN LÀM GÌ | Có ngữ nghĩa NÊN LÀM GÌ.Đây là cách dùng ít trang trọng nhất và độ bắt buộc thâp nhất |
| Ví dụ | Anne must study hard if she wants to pass the exam. (Anne phải học chăm chỉ nếu muốn đỗ kỳ thi.) | They have to wear safety helmets on the construction site. (Họ phải đeo mũ an toàn trên công trường xây dựng.) | Nga ought to prioritize work-life balance for better well-being. (Nga nên ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống để có sức khỏe tốt hơn.) | Nam should exercise regularly for better health. (Nam nên tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe.) |
Những lưu ý quan trọng khi dùng Must
Khi sử dụng must, người học thường dễ mắc một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những điểm cần ghi nhớ:
1. Câu nghi vấn với must
Trong câu hỏi, must đứng trực tiếp trước chủ ngữ mà không cần trợ động từ.
- Đúng: Must we finish this project today?
(Chúng ta có nhất thiết phải hoàn thành dự án này hôm nay không?) - Sai: Do we must finish this project today?
2. Must have + V3 để diễn đạt suy đoán trong quá khứ
Cấu trúc này được dùng khi người nói gần như chắc chắn về điều đã xảy ra. Ngược lại, can’t have + V3 thể hiện điều không thể đã xảy ra.
- She must have forgotten our meeting, that’s why she didn’t come.
(Cô ấy chắc hẳn đã quên buổi hẹn nên mới không đến.) - He can’t have written this report alone; it’s too detailed.
(Anh ấy chắc chắn không thể tự viết báo cáo này, nó quá chi tiết.)
3. Diễn đạt sự bắt buộc trong quá khứ: dùng had to, không dùng must
Khi muốn nói về điều bắt buộc đã xảy ra trong quá khứ, ta phải dùng had to.
- Đúng: We had to wear uniforms when we were in high school.
(Chúng tôi bắt buộc phải mặc đồng phục khi học cấp ba.) - Sai: We must wear uniforms when we were in high school.
4. Không dùng must để dự đoán tương lai
Must không diễn đạt dự đoán về tương lai. Thay vào đó, ta dùng will.
- Đúng: Don’t worry, the train will arrive on time.
(Đừng lo, chuyến tàu sẽ đến đúng giờ.) - Sai: Don’t worry, the train must arrive on time.
5. Mustn’t để diễn đạt sự cấm đoán
Khác với don’t have to (không cần làm), mustn’t thể hiện một quy định nghiêm cấm, điều không được phép.
- You mustn’t use your phone during the exam.
(Bạn không được phép dùng điện thoại trong khi thi.) - Children mustn’t swim here without an adult.
(Trẻ em không được phép bơi ở đây nếu không có người lớn.)
Bài tập vận dụng
Sau khi đã hiểu lý thuyết, bạn học đừng quên thực hành bài tập nhỏ dưới đây cùng Edmicro nhé!

Đáp án:

Bài viết đã tổng hợp những kiến thức cần thiết về cấu trúc Must. Đừng quên tham khảo thêm những bài viết về cấu trúc tiếng Anh khác của Edmicro. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm:

