Cấu trúc offer bao gồm những cấu trúc và cách dùng nào phổ biến? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay thông tin đầy đủ nhất nhé!
Cấu trúc với offer
Các cấu trúc với offer cũng rất đa dạng. Dựa trên vai trò của từ trong câu mà ta có những cấu trúc riêng biệt được trình bày cụ thể dưới đây.
Cấu trúc offer khi là động từ
Khi offer là động từ, ta có 3 cấu trúc phổ biến:
- Cấu trúc 1: Đề nghị hoặc mời chào ai đó điều gì
Offer + sb + sth hoặc Offer + sth to sb |
Ví dụ: She offered me a cup of tea. (Cô ấy mời tôi một ly trà.)
- Cấu trúc 2: Tình nguyện làm gì
Offer + to V |
Ví dụ: He offered to drive us to the airport. (Anh ấy tình nguyện đưa chúng tôi đến sân bay.)
- Cấu trúc 3: Trả giá cho cái gì
Offer + sb + Money + for sth |
Ví dụ: They offered him $100 for the old bicycle. (Họ trả cho anh ta 100 đô la cho chiếc xe đạp cũ.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Recommend: Cách Dùng Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Cấu trúc offer khi là danh từ
Khi offer là danh từ, dưới đây là một số cấu trúc thông dụng:
- Make an offer for sth mang ý nghĩa là sự trả giá
Ví dụ: They made an offer for the antique vase at the auction. (Họ đã trả giá mua cái bình gốm cổ tại buổi đấu giá.)
- To accept/ take up an offer mang ý nghĩa sự nhận lời ai đó cho việc gì
Ví dụ: She decided to accept the job offer from the prestigious company. (Cô ấy quyết định nhận lời mời làm việc từ công ty uy tín.)
- To turn down/ reject/ refuse/ decline an offer mang ý nghĩa sự từ chối
Ví dụ: She rejected the offer of partnership because it didn’t align with her career goals. (Cô ấy từ chối lời đề nghị hợp tác vì nó không phù hợp với mục tiêu sự nghiệp của cô ấy.)
- To consider an offer mang ý nghĩa sự xem xét lời đề nghị
Ví dụ: We’re considering their offer to collaborate on the project. (Chúng tôi đang xem xét lời đề nghị của họ hợp tác trong dự án.)
Offer là gì?
Để tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của offer, người học cần nắm rõ khái niệm của từ. Offer trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc là động từ.
- Khi là danh từ, Offer mang nghĩa là sự trả giá, sự sẵn sàng giúp đỡ, lời chào hay lời đề nghị.
Ví dụ: She made me an offer I couldn’t refuse. (Cô ấy đưa ra cho tôi một đề nghị mà tôi không thể từ chối.)
- Khi là động từ, Offer mang nghĩa là đưa ra đề nghị, tặng hay cung cấp cái gì.
Ví dụ: He offered to help me with my project. (Anh ấy đã đề nghị giúp tôi với dự án của mình.)
Tổng hợp idioms với offer
Dựa trên từ điển Oxford, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn các thành ngữ được sử dụng phổ biến với offer:
- Have sth to offer là idioms đầu tiên có ý nghĩa là có cái gì đó sẵn mà ai đó muốn
Ví dụ: This company has a comprehensive benefits package to offer its employees. (Công ty này có một gói phúc lợi toàn diện để cung cấp cho nhân viên của mình.)
- Offer your hand mang ý nghĩa đưa tay ra để bắt tay
Ví dụ: She offered her hand in gratitude to the person who helped her. (Cô ấy bắt tay cảm ơn người đã giúp đỡ cô.)
Bài tập vận dụng
Sau khi đã tìm hiểu về cấu trúc offer, người học hãy luyện tập các kiến thức đã học với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Sắp xếp vị trí các từ để hoàn thiện câu:
- a discount / The store / to students / with / valid ID cards / offered.
- politely / She / the offer / the committee / to join / due to time constraints / declined.
- complimentary breakfast / The hotel / for guests / over the weekend / offered / staying.
- the elderly lady / He / on the crowded bus / standing / offered / his seat / to.
- scholarships / The university / to students / based on academic performance / offered.
Đáp án:
- The store offered a discount to students with valid ID cards.
- She politely declined the offer to join the committee due to time constraints.
- The hotel offered complimentary breakfast for guests staying over the weekend.
- He offered his seat to the elderly lady standing on the crowded bus.
- The university offered scholarships to students based on academic performance.
Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp cần nắm vững về cấu trúc offer. Hãy liên hệ với Edmicro để tìm hiểu những cấu trúc khác nhé!
XEM THÊM: