Cấu trúc Once là là cấu trúc không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Nếu có thể hiểu được và vận dụng được các cách dùng của Once thì chắc chắn trình độ tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện đáng kể. Ngay sau đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc này.
Cấu trúc Once là gì?
Once được biết đến trong từ điển Cambridge với 2 vai trò chủ yếu là trạng từ và liên từ. Cấu trúc Once mang nghĩa đã từng làm việc gì đó trong số lần bao nhiêu:
Ví dụ:
- You can only get this promotion once in your lifetime. (Bạn chỉ có thể được thăng chức như thế này một lần trong đời.)
- I once dreamed that I could fly. (Một lần, tôi đã từng mơ thấy mình có thể bay.)
Cách dùng cấu trúc Once trong tiếng Anh
Cấu trúc Once đóng vai trò trạng từ
Từng làm gì đó trong quá khứ
Để thể hiện những việc đã từng xảy ra trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “once” ở vị trí cuối câu hoặc đầu câu.
Ví dụ:
- We once rented a cabin in the mountains for a family reunion. (Chúng tôi từng thuê một cabin ở núi để tổ chức họp mặt gia đình.)
- The team once held the championship title for three consecutive years. (Đội bóng này từng giữ cúp vô địch trong ba năm liên tiếp.)
- They once went on a month-long backpacking adventure in Europe. (Họ từng đi phượt ở Châu Âu trong một tháng.)
Ở vai trò là trạng từ chỉ tần suất, cấu trúc Once sẽ thường đi kèm với các từ như:
Once + a + danh từ số ít |
Ví dụ: I go to the gym once a week. (Tôi đi tập gym mỗi tuần một lần)
Once + every + danh từ số nhiều |
Ví dụ: Once every six months, the company holds a team-building event for all employees. (6 tháng một lần, công ty sẽ tổ chức buổi team – building cho tất cả nhân viên)
Cấu trúc Once đóng vai trò liên từ
Cấu trúc Once đóng vai trò là một liên từ, được sử dụng để nối 2 mệnh đề đơn lại với nhau để tạo thành 1 câu phức có ý nghĩa:
Ví dụ:
- She was a talented artist once she discovered her passion for painting. (Cô ấy trở thành một nghệ sĩ tài năng một khi khám phá ra niềm đam mê của mình với vẽ tranh.)
- I will give you a raise once you meet your sales target for the quarter. (Tôi sẽ tăng lương cho bạn một khi bạn đạt được mục tiêu doanh số trong quý.)
- Once you understand the concept, the rest will be easy. (Một khi bạn nắm được khái niệm, phần còn lại sẽ trở nên dễ dàng.)
Phân biệt Once và One
Once và One là 2 từ có vẻ ngoài gần giống nhau nhưng ý nghĩa, loại từ và cách dùng lại hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu sự khác biệt của 2 từ này ngay dưới đây.
Once | One | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Một lần, ngay lập tức | Số 1, duy nhất |
Cách dùng | Có thể được dùng như một trạng từ, chỉ một lần trong quá khứ hoặc khoảnh khắc cụ thể. | One là 1 số xác định và thường được sử dụng để chỉ một đơn vị.One được sử dụng để thay thế những từ được nhắc đến trước nó nhằm tránh lặp từ. |
Loại từ | Trạng từ, liên từ | Số đếm, từ hạn định và đại từ |
Ví dụ | – Our hiking group once ventured out for an unforgettable trekking experience back in 2013. (Nhóm leo núi của chúng tôi đã một lần trải nghiệm một chuyến phượt khó quên hồi 2013.) – Back in the summer of 2022, our friends once coordinated a memorable hiking excursion. (Quay về mùa hè năm 2022, những người bạn của chúng tôi một lần tổ chức một chuyến leo núi đáng nhớ.) | I’ll have one coffee, please. (Tôi sẽ có một ly cà phê, xin vui lòng.)This is the one I have. (Đây là cái tôi có được.) |
Một số từ/cụm từ của Once
Sau đây là một số cụm từ có xuất hiện từ Once:
Cụm từ với Once | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
At once | Ngay lập tức, cùng lúc đó | The fire alarm went off at once, and everyone evacuated the building immediately. (Báo động cháy vang lên ngay lập tức, và mọi người sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.) |
For once | Chỉ đúng lần này (điều này không xảy ra thường xuyên) | For once, he was early for the meeting instead of being late. (Lần này, anh ấy đến họp sớm thay vì trễ như thường lệ.) |
Just this once | Chỉ lần này thôi (Yêu cầu, đề nghị về việc gì) | Just this once, can I wear your favorite shirt to the party? (Chỉ lần này thôi, em có thể mặc chiếc áo yêu thích của anh/chị đến bữa tiệc không?) |
Once or twice | Một hay hai lần gì đó | The local theater has hosted this classic play once or twice a year for the past decade. (Rạp hát địa phương đã từng tổ chức vở kịch cổ điển này một hoặc hai lần mỗi năm trong suốt thập kỷ qua.) |
(Every) once in a while | Thỉnh thoảng, đôi khi | I go out for a nice dinner (every) once in a while to treat myself.(Thỉnh thoảng, em cũng đi ăn bữa tối sang trọng để tự thưởng cho mình.) |
Once and for all | Hoàn toàn, triệt để | Let’s settle this dispute once and for all through mediation. (Hãy để chúng ta giải quyết tranh chấp này một cách triệt để thông qua hòa giải.) |
Once in a lifetime | Chỉ duy nhất một lần trong đời | Witnessing the total solar eclipse was a once in a lifetime experience. (Được chứng kiến một trận nhật thực toàn phần là một trải nghiệm duy nhất một lần trong đời.) |
Bài tập cấu trúc Once
Điền once hoặc one vào ô trống thích hợp:
- I visited that museum _____ during my trip to Paris.
- She bought _____ of those paintings at the art gallery.
- _____ he saved enough money, he bought a new car.
- They have _____ more exam before they graduate.
- I’ve taken _____ vacation this year so far.
- The band had _____ concert in the stadium last weekend.
- _____ we arrived at the airport, our flight was already boarding.
- She reads _____ book per week on average.
Đáp án
- once
- one
- Once
- one
- once
- one
- Once
- one
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Once: Định nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng của cấu trúc. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh nói chung cũng như ôn luyện thi IELTS nói riêng.
Xem thêm: